Hổ trợ trực tuyến
Technical - Mr. Nhân: 0935 04 1313 - nhan@greentechvn.com
Sales - Mr. Nhân: 0935 04 1313 - sales@greentechvn.com
HCM Sale - Ms. Thủy: 079 664 0303 - thuy@greentechvn.com
HCM Sale - Mr. Sơn: 0903 392 551 - son@greentechvn.com
HCM Sale - Mr. Tân: 0903 355 926 - sale05@greentechvn.com
HCM Sale : 0903 355 093 - sale01@greentechvn.com
HCM Sale - 0903 355 609 - sale03@greentechvn.com
HCM Sale - sale04@greentechvn.com
CN Hà Nội - Mr. Thái: 0987040968 - thai@greentechvn.com
Danh mục sản phẩm
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
SL-V24H - Main Unit, General-purpose | Hàng rào điện tử | Keyence Vietnam
SL-V24H - Main Unit,
Keyence Vietnam | Greentech Vietnam
12 tháng
.
Mẫu | SL-V24H | |||
Khả năng phát hiện | ø25 mm | |||
Khoảng cách trục vệt tia/đường kính ống kính | 20 mm/ø5 mm | |||
Góc khẩu độ hữu hiệu | Tối đa ±2,5° (Khi khoảng cách vận hành là từ 3 m trở lên) | |||
Thời gian đáp ứng (OSSD) | BẬT→TẮT | 9.2*1 | ||
TẮT→BẬT | 49.2*1 | |||
Nguồn sáng | Đèn LED hồng ngoại (850 nm) | |||
Chế độ vận hành | Bật lên khi không xuất hiện gián đoạn trong vùng phát hiện (trừ trường hợp sử dụng chức năng tắt âm) | |||
Ngõ ra OSSD | Ngõ ra | 2 ngõ ra cho mỗi PNP và NPN. Có thể thay đổi bằng cách sử dụng cáp đầu nối. | ||
Dòng tải cực đại | 500 mA*2 | |||
Điện áp dư (trong khi BẬT) | Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp là 7 m) | |||
Dòng rò | Tối đa 100 μA*3 | |||
Điện tải dung cực đại | 2,2 μF (với kháng tải là100 Ω) | |||
Kháng tải nối dây | Tối đa 2,5 Ω*4 | |||
Ngõ ra không liên quan đến an toàn | AUX | Ngõ ra với chức năng chuyển mạch PNP/NPN tự động, tối đa 50 mA | ||
Ngõ ra thiết lập sẵn khóa liên động | ||||
Ngõ ra đèn báo | ||||
Ngõ ra trống/bị khóa | ||||
Đầu ra thông tin trạng thái 2 | ||||
Ngõ ra của đèn báo Tắt âm | Đèn bóng tròn (24 VDC, 1 đến 7 W) hoặc đèn LED (dòng tải: 10 đến 300 mA)*5 có thể được kết nối | |||
Ngõ vào | Ngõ vào EDM | Dòng điện đoản mạch 10 mA | ||
Ngõ vào chờ | Dòng điện đoản mạch 2,5 mA | |||
Ngõ vào cài đặt lại | ||||
Ngõ vào tắt âm 1, 2 | ||||
Ngõ vào khống chế | ||||
Mạch bảo vệ | Bảo vệ dòng điện đảo chiều, bảo vệ đoản mạch cho từng ngõ ra, bảo vệ xung mạch cho từng ngõ ra | |||
Chuẩn cho phép | EMC | EMS | IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 | |
EMC | EN55011 Class A, FCC Part15B Class A | |||
An toàn | IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 (ESPE Type 4 ) IEC61496-2, EN61496-2, UL61496-2 (AOPD Type 4) IEC61508 (SIL3), EN61508 (SIL3), IEC62061 (SIL3), EN ISO13849-1: 2015 (Category 4, PLe) UL508 UL1998 | |||
Định mức | Điện áp nguồn | 24 VDC +10%, -20% (Độ gợn P-P từ 10% trở xuống) | ||
Dòng điện tiêu thụ | Khi đèn báo trung tâm BẬT | Đầu phát | 81*6 | |
Đầu nhận | 77*6 | |||
Khi đèn báo trung tâm | Đầu phát | 76*6 | ||
Đầu nhận | 69*6 | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc | IP65 (IEC60529) | ||
Loại quá áp | Ⅱ | |||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -10 đến 55°C (không đóng băng) | |||
Độ cao | -25 đến +60°C (không đóng băng) | |||
Độ ẩm tương đối | 15 đến 85% RH (không ngưng tụ) | |||
Độ ẩm bảo quản tương đối | 15 đến 95% RH | |||
Độ chói môi trường xung quanh khi vận hành | Bóng đèn tròn màu trắng: từ 5000 lux trở xuống Ánh sáng mặt trời: từ 2000 lux trở xuống | |||
Chống chịu rung | 10-55 Hz, 0,7 mm biên độ kép, 20 lần quét theo các hướng X, Y và Z | |||
Chống chịu va đập | 100 m/s2 (Xấp xỉ 10 G), 16 ms xung nhịp theo hướng X, Y, Z, 1000 lần mỗi trục | |||
Vật liệu | Vỏ thiết bị chính chính | Nhôm | ||
Vỏ trên/vỏ dưới | Kẽm được đúc khuôn | |||
Vỏ phía trước | Polycarbonate, SUS304 | |||
Khối lượng | Đầu phát | 350 g | ||
Đầu nhận | 365 g | |||
*1 [Ghi chú] Khi kết nối các bộ SL-V thành sê-ri, thời gian đáp ứng (BẬT đến TẮT) là tổng thời gian đáp ứng của tất cả bộ SL-V đơn lẻ, nhưng thời gian đáp ứng (TẮT đến BẬT) phải giống với một bộ SL-V đơn. Nghĩa là, khi SL-V32H (32 trục vệt tia), SL-V24H (24 trục vệt tia), và SL-V12L (12 trục vệt tia) tạo thành sê-ri, thời gian đáp ứng tương ứng của mỗi bộ là 10,3 ms, 9,2 ms, và 7,6 ms, và thời gian đáp ứng BẬT đến TẮT) là 10,3 ms + 9,2 ms + 7,6 ms = 27,1 ms. *2 Khi sử dụng ở nhiệt độ môi trường trong khoảng 45 đến 55°C, chỉ số tối đa không được vượt quá 300 mA. *3 Áp dụng trong các trường hợp nguồn điện tắt hoàn toàn hoặc không kết nối. *4 Trở kháng nối dây giữa ngõ ra OSSD và thiết bị đã kết nối (trừ trở kháng của cáp) phải từ 2,5 Ω trở xuống để bảo đảm quá trình vận hành. Nếu sử dụng ngõ ra NPN với chiều dài cáp từ 15 m trở lên, và dòng tải điện tiêu thụ là từ 200 mA trở lên, trở kháng dây điện phải từ 1,0 Ω trở xuống. *5 Khi sử dụng ở nhiệt độ môi trường trong khoảng 45 đến 55°C, thì phải sử dụng bóng đèn tròn (24 VDC, 1 đến 3 W) hoặc đèn LED (dòng tải: 10 đến 100 mA). *6 [Ghi chú] Dòng điện tiêu thụ của đầu phát tăng 10 mA và giảm 10 mA trên đầu nhận khi ngõ ra AUX (dây màu đỏ của đầu phát) và ngõ vào EDM (dây màu đỏ của đầu nhận) bị đoản mạch nếu thỏa điều kiện bổ sung sau đây. (Tổng giá trị tiêu thụ của cả đầu phát và đầu nhận cố định.) • Trường hợp sử dụng loại ngõ ra PNP, điều kiện là OSSD đó phải ở nguyên trạng thái TẮT. • Trường hợp sử dụng loại ngõ ra NPN, điều kiện là OSSD đó phải ở nguyên trạng thái BẬT. |
Rating VoltageVAC | Freq.Hz | Power CurrentAMP | Power ConsumptionWATTS | SpeedRPM | Air FlowCFM | Static Pressure(Inch-H2O) | Noise(dB(A)) | |
ZLKZ-2 | Máy khống chế lực | AOST |
BES M12M1 PSC20B BV03 | Inductive sensor | Balluff |
IP-600-9TH | ph sensors | Jenco |
DVX-15-A110V | DVX15 (3/2 Double valves press valves) | Top-Air |
252-PVPW | Relay | Crompton |
HD-1150K | handhel thermometer | Anritsu |
C-2000 | moisture meter | Delmhorst Instrument Co |
185B | humy tester ii | MESDAN |
171702 | High Pressure Level Control | McDonnell & Miller |
Glossmeter Gloss Meter Tester 0-200Gu | WALCOM | |
Coating Thickness Gauge | TMTeck | |
Speed sensor, non-contact with Pulse Output from 0 to 20kHz | OMEGA | |
Trip Amplifier, (PROJECT # U1192) | Elcontrol | |
Lenze | ||
LINEAR POSITION TRANSDUCER | Balluff | |
Flow Switch | Honsberg | |
Flow Switch | Honsberg | |
Hardness tester | Delmhorst Instrument Co | |
PO-9091 | Digital Pocket Microscope | BYK Gardner |
Type No. 7201 | Air flow moniter | Base Ten System |
DSD 100 K64U22P | Motor | Baumuller |
SRS50-HZA0-S02 | Encoder | Sick |
Serial No: 693223 | Flow Indicator | Inconel |
Serial No: 200604155 | Digital BCD Meter | Canopus Instruments |
Serial No: 423056 | APPLICOM PCI-DPIO | Woodhead |
PKV 40-DPS | Signal converter profibus to ethernet | hilscher |
A-11B-0.5-140 | Capacitor | ICAR |
EH 700-30-11 | Contacter | ABB |
EMZ-2215-E-V007 | Card inverter | Lenze |
RHM0600MD701S1G1100 | Position Sensors | MTS Sensors |
RHM0250MD701S1G2100 | Position Sensors | MTS Sensors |
MXG4-DN63-0/400bar- NPT 1/4 | Pressure gauge | |
MXG4-DN100-0/400bar- NPT 1/2 | Pressure gauge | |
BNA20 – 2RZ-M16 | Công tắc từ - Magnetic swich | |
2RHF-600-D-06-65-03-S | Encoder | |
1794 –ADNK | Devicenet adapter | Allen Bradley |
ID : 589614 -02 | encoder | Hedenhain |
1756-L61 | CPU | Allen Bradley |
BTL5-S171-M0160-P-S32 | Balluff | |
P2210A6CCB04730 | Pressure Gauge | Wisecontrol |
DNW-100K | Tension Meter | Hans Schmidt |
FLIR E40 | Thermal Imaging | Flir |
FLIR E4 | Thermal Imaging | Flir |
Digital Enamel Rater | Canneed | |
bộ nguồn | Lambda-TDK-Densi | |
Hardness tester | PCE_Instrument | |
Thickness meter | PCE_Instrument | |
Three Phase SCR power controller - win power | WINLING TECHNOLOGY LTD | |
encoder | Heidenhain | |
Bộ chuyển đổi tốc độ | Miki pulley | |
LB6739W-11-CSJ-40X50 | Metal level detector | Berthold |
ZKB-5B4-909 | Powder Clutch | Mitsubishi |
RCD- M40 | badger mete |
- là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp,.... Bên cạnh đó chúng tôi là nhà thực hiện các giải pháp tích hợp trong công nghiêp, dân dụng, xây dựng,... Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa hiện nay
Liên hệ cho chúng tôi để CÓ thông tin mà Quý khách CẦN.
[ Email ] | |
Online contact========
Yahoo: nhan.luongthe
Skype: luongthenhan
===================
Greentech Trading Service Company Limited
[ Main Office ] 104/15 Street 18, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan Dist, HCMC, Viet Nam
[ Brand Office ] 92/8 Huynh Thuc Khang Street, Tam Ky City, Quang Nam Province, Viet Nam
[ Tel & Fax ] + 84 (0) 8 3620 4585
[ Website ] |
[ Face Page ]
-------------------------------
Ø Flow, pressure and level measurement | Temperature and humidity measurement | Position measurement | Force measurement
Ø Optical and acoustic measurement | Electrical measurement | Hydraulics – Pneumatic
Ø Valve - Pipes, tubes and fittings
Ø Building Management System
Ø Smarthome
µ FAST - FLEXIBLE - FLASH µ
-------------------------------------------------------------------
Pelco Vietnam | Solvac Vietnam | Citizen Vietnam | | Renishaw Vietnam | Di-soric Vietnam | | | | Bacharach Vietnam | | Showa Denki Vietnam | S | | | | Tetra-K Electronic Vietnam | | | | | | Mitsubishi Vietnam | Siemens Vietnam | Omron Viet Nam | TPM Vietnam | Tecsis Vietnam | Wise Control Vietnam | Micro Process Controls Vietnam | Wika Vietnam | Asahi Gauge Vietnam | TemPress Vietnam | Itec Vietnam | Konics Vietnam | Ashcroft Vietnam | Ametek Vietnam – Afriso Vietnam | LS Industrial Vietnam | RS Automation Vietnam | Balluff Vietnam | Baumer Vietnam | Kuppler Vietnam | Pulsotronics Vietnam | Leuze Vietnam | Microsonic Vietnam | AST Vietnam | Tempsen Vietnam | STS Vietnam | Micro Dectector Vietnam | Proxitron Vietnam | Microsens Vietnam | Towa Seiden Vietnam | Promesstec Vietnam | Ski Vietnam | Eltra Vietnam | Hohner Vietnam | Posital Vietnam | Elap Vietnam | Beisensors Vietnam | Newall Vietnam | Dotech Vietnam | Watlow Vietnam | Bihl Weidemann Vietnam | Prosoft Vietnam | ICP DAS Vietnam | Beckhoff Vietnam | Keller M S R Vietnam | IRCON Vietnam | Raytek Vietnam | Kimo Vietnam | YSI Vietnam | Jenco Vietnam | Tekhne Vietnam | Atago Vietnam | E Instrument Vietnam | IMR Vietnam | Netbiter Viêt Nam | FMS Vietnam | Unipulse Vietnam | Migun Vietnam | Sewha Vietnam | HBM Vietnam | Pilz Vietnam | Dold Vietnam | | Puls Vietnam | Microsens Vietnam | Controller Sensor Vietnam | Mark|10 Vietnam | Schmidt Vietnam | Bernstein Vietnam | Celduc Vietnam | Univer Vietnam | Waicom Vietnam | Aignep Vietnam | Top Air Vietnam | Burket Vietnam | | JJ Automation Vietnam | Somas Vietnam | Delta Elektrogas Vietnam | Pentair Vietnam | Auma Vietnam | Sipos Artorik Vietnam | Flowserve Vietnam | Sinbon Vietnam | Setra Vietnam | Yottacontrok Vietnam | Sensor Tival Vietnam | Vaisala Vietnam | Crouzet Vietnam | RheinTacho Vietnam | Cityzen Seimitsu Vietnam | Flowserve Vietnam | Greatork Vietnam | PS Automation Vietnam | Bettis Vietnam | Sinbon Vietnam | Setra Vietnam | Laurel Vietnam | Datapaq Vietnam | EE Electronik Vietnam | Banico Vietnam | Sinfonia Vietnam | Digmesa Vietnam | Alia Vietnam | Flowline Vietnam | Brook Instrument Vietnam | Dakota Instrument Vietnam | Diehl Metering Vietnam | Stego Vietnam | Rotronic Vietnam | Hopeway Vietnam | Beko Vietnam | Matsui Vietnam | Westec Vietnam | Sometech Vietnam | Offshore Vietnam | DCbox Vietnam | Fanuc Vietnam | KollMorgen Vietnam | Endress & Hauser Vietnam | Metso Automation Vietnam | MKS Instruments Vietnam | Teledyne Instruments Vieatnam | Badger Meter Vietnam | Hirschmann Vietnam | Servo Mitsubishi Vietnam | SCR SA Việt Nam | Biotech Flow Meter Việt Nam | Thermo Electric Việt Nam | Siko Việt Nam | Klinger Việt Nam | HK Instrument Việt Nam | Magnetrol Viet Nam | Lika Viet Nam | Setra Viet Nam | Kistler Viet Nam | Renishaw Viet Nam | Mindmen Vietnam | | Gimatic Vietnam | Monarch Instrument Vietnam | Stauff Vietnam | Burster Vietnam | SDT International Vietnam | MTI Instrument Vietnam | Zhuzhou CRRC Vietnam | Sensorex Vietnam | TWK Elektronik Vietnam | ASC Vietnam | Ronds Vietnam | Klaschka Vietnam | Hubner Vietnam | Hainzl Vietnam | Labom Vietnam | Siko Vietnam | Rittmeyer Vietnam | TR Electronic Vietnam | AK Industry Vietnam | Precizika Metrology Vietnam | Dis Sensor Vietnam | Elap Vietnam | Wachendorff Automation Vietnam | Foxboro Vietnam | Fireray Vietnam | Fiessler Elektronik Vietnam | Watt Drive Vietnam
Bình luận