Hàng tồn Hager | Hager Stock | Hager Price List | Danh sách hàng Hager đang tồn kho Greentech

Hổ trợ trực tuyến

Technical - Mr. Nhân: 0935 04 1313 -  nhan@greentechvn.com

Technical - Mr. Nhân: 0935 04 1313 - nhan@greentechvn.com

Sales - Mr. Nhân: 0935 04 1313 -  sales@greentechvn.com

Sales - Mr. Nhân: 0935 04 1313 - sales@greentechvn.com

HCM Sale - Ms. Thủy: 079 664 0303 - thuy@greentechvn.com

HCM Sale - Ms. Thủy: 079 664 0303 - thuy@greentechvn.com

HCM Sale - Mr. Ý:  0903 355 926  -  sale01@greentechvn.com

HCM Sale - Mr. Ý: 0903 355 926 - sale01@greentechvn.com

HCM Sale - 0903 355 609 - sale02@greentechvn.com

HCM Sale - 0903 355 609 - sale02@greentechvn.com

HCM Sale - 0903 355 093 - sale03@greentechvn.com

HCM Sale - 0903 355 093 - sale03@greentechvn.com

HCM Sale - Ms. Hạnh: 0903 392 551 - myhanh@greentechvn.com

HCM Sale - Ms. Hạnh: 0903 392 551 - myhanh@greentechvn.com

Q.Nam Sale - Mr. Hân: 0912 635 379 - han@greentechvn.com

Q.Nam Sale - Mr. Hân: 0912 635 379 - han@greentechvn.com

CN Hà Nội - Mr. Thái: 0987040968 - thai@greentechvn.com

CN Hà Nội - Mr. Thái: 0987040968 - thai@greentechvn.com

Danh mục sản phẩm

Tin tức cần biết

Sản phầm bán chạy

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Hàng tồn Hager | Hager Stock | Hager Price List | Danh sách hàng Hager đang tồn kho Greentech

Hager Việt Nam GREENTECH Việt Nam Công ty TNHH TM DV GREENTECH là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp,.... Bên cạnh đó chúng tôi là nhà thực hiện các giải pháp tích hợp trong công nghiêp, dân dụng, xây dựng,... Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa hiện nay            

Liên hệ cho chúng tôi để  thông tin mà Quý khách CẦN.  

< SALE & TECHNICAL SUPPORT >
< PROJECT SUPPORT >
Email :
 sales@greentechvn.com 
-------------------------------------------------------------------

Hager Vietnam | Kava Vietnam | Mitsubishi Vietnam | Siemens Vietnam | Omron Viet Nam | TPM Vietnam | Tecsis Vietnam | Wise Control Vietnam | Micro Process Controls Vietnam | Wika Vietnam | Asahi Gauge Vietnam | TemPress Vietnam | Itec Vietnam | Konics Vietnam | Ashcroft Vietnam | Ametek Vietnam – Afriso Vietnam | LS Industrial Vietnam | RS Automation Vietnam | Balluff Vietnam | Baumer Vietnam | Kuppler Vietnam | Pulsotronics Vietnam | Leuze Vietnam | Microsonic Vietnam | AST Vietnam | Tempsen Vietnam | STS Vietnam | Micro Dectector Vietnam | Proxitron Vietnam | Microsens Vietnam | Towa Seiden Vietnam | Promesstec Vietnam | Ski Vietnam | Eltra Vietnam | Hohner Vietnam | Posital Vietnam | Elap Vietnam | Beisensors Vietnam | Newall Vietnam | Dotech Vietnam | Watlow Vietnam | Bihl Weidemann Vietnam | Prosoft Vietnam | ICP DAS Vietnam | Beckhoff Vietnam | Keller M S R Vietnam | IRCON Vietnam | Raytek Vietnam | Kimo Vietnam | YSI Vietnam | Jenco Vietnam | Tekhne Vietnam | Atago Vietnam | E Instrument Vietnam | IMR Vietnam | Netbiter Viêt Nam | FMS Vietnam | Unipulse Vietnam | Migun Vietnam | Sewha Vietnam | HBM Vietnam | Pilz Vietnam | Dold Vietnam | EBMpapst | Puls Vietnam | Microsens Vietnam | Controller Sensor Vietnam | Mark|10 Vietnam | Schmidt Vietnam | Bernstein Vietnam | Celduc Vietnam | Univer Vietnam | Waicom Vietnam | Aignep Vietnam | Top Air Vietnam | Burket Vietnam | Gemu Vietnam | JJ Automation  Vietnam | Somas Vietnam | Delta Elektrogas Vietnam | Pentair Vietnam | Auma Vietnam | Sipos Artorik Vietnam | Flowserve Vietnam | Sinbon Vietnam | Setra Vietnam | Yottacontrok Vietnam | Sensor Tival Vietnam | Vaisala Vietnam | Crouzet Vietnam | RheinTacho Vietnam | Cityzen Seimitsu Vietnam | Flowserve Vietnam | Greatork Vietnam | PS Automation Vietnam | Bettis Vietnam | Sinbon Vietnam  | Setra Vietnam | Laurel Vietnam | Datapaq Vietnam | EE Electronik Vietnam | Banico Vietnam | Sinfonia Vietnam | Digmesa Vietnam | Alia Vietnam | Flowline Vietnam | Brook Instrument Vietnam | Dakota Instrument Vietnam | Diehl Metering Vietnam | Stego Vietnam | Rotronic Vietnam | Hopeway Vietnam | Beko Vietnam | Matsui Vietnam | Westec Vietnam | Sometech Vietnam | Offshore Vietnam | DCbox Vietnam | Fanuc Vietnam | KollMorgen Vietnam | Endress & Hauser Vietnam | Metso Automation Vietnam | MKS Instruments Vietnam | Teledyne Instruments Vieatnam | Badger Meter Vietnam | Hirschmann Vietnam | Servo Mitsubishi Vietnam |  SCR SA Việt Nam | Biotech Flow Meter Việt Nam | Thermo Electric Việt Nam | Siko Việt Nam | Klinger Việt Nam | HK Instrument Việt Nam | Magnetrol Viet Nam | Lika Viet Nam | Setra Viet Nam | Kistler Viet Nam | Renishaw Viet Nam

-------------------------------------------------------------------

 

STTNhóm hàngNhãn hiệuMã hàngTên hàng
     
364Tủ điện dân dụng   
365Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-AC  
366Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-ACA3301416Tủ điện DB
367Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-Comet  
368Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCA2/4PPTủ điện âm tường đế nhựa, mặt nhựa 2/4 đường - CA2/4PP
369Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCA3/6PPTủ điện âm tường đế nhựa, mặt nhựa 3/6 đường - CA3/6PP
370Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCA8/12PPTủ điện âm tường đế nhựa, mặt nhựa 8/12 đường - CA8/12PP
371Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCE17PMTủ điện âm tường kim loại 17 đường - CE17PM
372Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCE2PMTủ điện âm tường kim loại 2 đường - CE2PM
373Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCE3/6PPTủ điện âm tường đế kim loại, mặt  nhựa 3/6 đường - CE3/6PP
374Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCE3PMTủ điện âm tường kim loại 3 đường - CE3PM
375Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCE4/8PPTủ điện âm tường đế kim loại, mặt  nhựa 4/8 đường - CE4/8PP
376Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCE4PMTủ điện âm tường kim loại 4 đường - CE4PM
377Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCE52PMTủ điện âm tường kim loại 52 đường - CE52PM
378Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCE6PMTủ điện âm tường kim loại 6 đường - CE6PM
379Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCE8/12PPTủ điện âm tường đế kim loại, mặt  nhựa 8/12 đường - CE8/12PP
380Tủ điện dân dụngTủ điện dân dụng-CometCE9PMTủ điện âm tường kim loại 9 đường - CE9PM
381Tủ điện dân dụngTủ TPN  
382Tủ điện dân dụngTủ TPNJK108SGTủ kim loại lắp nổi, 8 modules gắn MCCB - JK108SG
383Tủ điện dân dụngTủ TPNJK112SGTủ kim loại lắp nổi, 12 modules, đầu vào MCCB h125 - JK112SG
384Tủ điện dân dụngTủ KL MCB-sêri IU  
385Tủ điện dân dụngTủ KL MCB-sêri IUIU36STủ  kim loai lắp nổi 2 hàng, 36 modules. - IU36S
386Tủ điện dân dụngTủ KL MCB-sêri IUIU39STủ  kim loai lắp nổi 2 hàng, 39 modules. - IU39S
387Tủ điện dân dụngTủ KL MCB-sêri IUIU72STủ kim loai lắp nổi 4 hàng, 72 modules - IU72S
388Tủ điện dân dụngTủ KL MCB-sêri IUIU90STủ kim loai lắp nổi 5 hàng, 90 modules - IU90S
389Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VN  
390Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VNVF108P-DTủ âm tường 1 hàng, 8 modules, cửa đục - VF108P-D
391Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VNVF108T-DTủ âm tường 1 hàng, 8 modules, cửa trong - VF108T-D
392Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VNVF112P-DTủ âm tường 1 hàng, 12 modules, cửa đục - VF112P-D
393Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VNVF112T-DTủ  âm tường 1 hàng, 12 modules, cửa trong - VF112T-D
394Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VNVF118P-DTủ  âm tường 1 hàng, 18 modules, cửa đục - VF118P-D
395Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VNVF118T-DTủ  âm tường 1 hàng, 18 modules, cửa trong - VF118T-D
396Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VNVF224P-DTủ âm tường 2 hàng, 24 modules, cửa đục - VF224P-D
397Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VNVF224T-DTủ  âm tường 2 hàng, 24 modules, cửa trong - VF224T-D
398Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VNVF236P-DTủ âm tường 2 hàng, 36 modules, cửa đục - VF236P-D
399Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VNVF236T-DTủ âm tường 2 hàng, 36 modules, cửa trong - VF236T-D
400Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VNVF336P-DTủ  âm tường 3 hàng, 36 modules, cửa đục - VF336P-D
401Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VNVF336T-DTủ âm tường 3 hàng, 36 modules, cửa trong - VF336T-D
402Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-NK  
403Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-NKVF112TMTủ lắp âm tường 1 hàng, 12 modules, cửa trong - VF112TM
404Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-NKVF12PMTủ lắp âm tường 1 hàng, 12 modules, cửa đục - VF12PM
405Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-NKVF12TMTủ lắp âm tường 1 hàng, 12 modules, cửa trong - VF12TM
406Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-NKVF218PMTủ lắp âm tường 2 hàng, 36 modules, cửa đục
407Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-NKVF318PMTủ lắp âm tường 3 hàng, 54 modules, cửa đục - VF318PM
408Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-NKVS212TMTủ lắp nổi 2 hàng 24 modules, cửa trong - VS212TM
409Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-NKVS312TMTủ lắp nổi 3 hàng 12 modules, cửa trong - VS312TM
410Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VS  
411Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VSVS112TVATủ điện 1 đường, 14 mô đun (10+4 dự phòng) - VS112TVA
412Tủ điện dân dụngTủ MCB Golf-VSVS118TVATủ điện 1 đường, 20 mô đun (16+4 dự phòng) - VS118TVA
413Tủ điện dân dụngTủ MCB Volta  
414Tủ điện dân dụngTủ MCB VoltaVU48BTủ lắp âm tường 4 hàng, 48 modules - VU48B
415Cầu dao tự động   
416Cầu dao tự độngACB - ACC  
417Cầu dao tự độngACB - ACCHWX111Công tắc phụ (4NO+4NC) - HWX111
418Cầu dao tự độngACB - ACCHWX243Cuộn bảo vệ thấp áp ( có trì thời) 240V AC 50Hz - HWX243
419Cầu dao tự độngACB - ACCSB399SIsolator
420Cầu dao tự độngMCCB OLD  
421Cầu dao tự độngMCCB OLDHD445MCCB 3P 40A 18KA - HD445
422Cầu dao tự độngMCCB OLDHD448MCCB 3P 80A 18KA - HD448
423Cầu dao tự độngMCCB OLDHDA016AMCCB 3P 16A 18KA - HDA016A
424Cầu dao tự độngMCCB OLDHDA020AMCCB 3P 20A 18KA - HDA020A
425Cầu dao tự độngMCCB OLDHDA025AMCCB 3P 25A 18KA - HDA025A
426Cầu dao tự độngMCCB OLDHDA032AMCCB 3P 32A 18KA - HDA032A
427Cầu dao tự độngMCCB OLDHDA125AMCCB 3P 125A 18KA - HDA125A
428Cầu dao tự độngMCCB OLDHHA016AMCCB 3P 16A 25KA - HHA016A
429Cầu dao tự độngMCCB OLDHHA020AMCCB 3P 20A 25KA - HHA020A
430Cầu dao tự độngMCCB OLDHHA020DMCCB 3P 20A 25KA - HHA020D
431Cầu dao tự độngMCCB OLDHHA032AMCCB 3P 32A 25KA - HHA032A
432Cầu dao tự độngMCCB OLDHHA040AMCCB 3P 40A 25KA - HHA040A
433Cầu dao tự độngMCCB OLDHHA080AMCCB 3P 80A 25KA - HHA080A
434Cầu dao tự độngMCCB OLDHHB125AMCCB 3P 125A 25KA - HHB125A
435Cầu dao tự độngMCCB OLDHHB200AMCCB 3P 200A 25KA - HHB200A
436Cầu dao tự độngMCCB OLDHHB201AMCCB 4P 200A 25KA - HHB201A
437Cầu dao tự độngMCCB OLDHHB225AMCCB 3P 225A 25KA - HHB225A
438Cầu dao tự độngMCCB OLDHHB251AMCCB 4P 250A 25KA - HHB251A
439Cầu dao tự độngMCCB OLDHN549MCCB 3P 100A 40KA - HN549
440Cầu dao tự độngMCCB OLDHNA016AMCCB 3P 16A 35KA - HNA016A
441Cầu dao tự độngMCCB OLDHNA020AMCCB 3P 20A 35KA - HNA020A
442Cầu dao tự độngMCCB OLDHNA025AMCCB 3P 25A 35KA - HNA025A
443Cầu dao tự độngMCCB OLDHNA032AMCCB 3P 32A 35KA - HNA032A
444Cầu dao tự độngMCCB OLDHNA040AMCCB 3P 40A 35KA - HNA040A
445Cầu dao tự độngMCCB OLDHNA050AMCCB 3P 50A 35KA - HNA050A
446Cầu dao tự độngMCCB OLDHNA051AMCCB 4P 50A 35KA - HNA051A
447Cầu dao tự độngMCCB OLDHNA080AMCCB 3P 80A 35KA - HNA080A
448Cầu dao tự độngMCCB OLDHNA081AMCCB 4P 80A 35KA - HNA081A
449Cầu dao tự độngMCCB OLDHNA101AMCCB 4P 100A 35KA - HNA101A
450Cầu dao tự độngMCCB OLDHNA125AMCCB 3P 125A 35KA - HNA125A
451Cầu dao tự độngMCCB OLDHNB161AMCCB 4P 160A 35KA - HNB161A
452Cầu dao tự độngMCCB OLDHNB225AMCCB 3P 225A 35KA - HNB225A
453Cầu dao tự độngMCCB OLDHND630AMCCB 3P 630A 50KA - HND630A
454Cầu dao tự độngMCCB OLDHND800AMCCB 3P 800A 50KA - HND800A
455Cầu dao tự độngMCCB OLDS231-C16MCCB 1 cực 16A-ABB
456Cầu dao tự độngMCCB OLDS231-C25MCCB 1 cực 25A-ABB
457Cầu dao tự độngMCCB OLDS231-C32MCCB 1 cực 32A-ABB
458Cầu dao tự độngMCCB OLD - ACC  
459Cầu dao tự độngMCCB OLD - ACCHXA004ACuộn ngắt H125T 230VAC - HXA004A
460Cầu dao tự độngMCCB OLD - ACCHXA042AMô tơ điện 110/220VAC - H125T - HXA042A
461Cầu dao tự độngMCCB OLD - ACCHXB004ACuộn ngắt H250T 230VAC - HXB004A
462Cầu dao tự độngMCCB OLD - ACCHXB042AMô tơ điện H250T 110/220VAC - HXB042A
463Cầu dao tự độngMCCB OLD - ACCHXC004ACuộn ngắt H400T 230VAC - HXC004A
464Cầu dao tự độngMCCB NEW  
465Cầu dao tự độngMCCB NEWHDA019ZMCCB 2P 20A 18KA - HDA019Z
466Cầu dao tự độngMCCB NEWHDA020ZMCCB 3P 20A 18KA - HDA020Z
467Cầu dao tự độngMCCB NEWHDA025ZMCCB 3P 25A 18KA - HDA025Z
468Cầu dao tự độngMCCB NEWHDA032ZMCCB 3P 32A 18KA - HDA032Z
469Cầu dao tự độngMCCB NEWHDA033ZMCCB 4P 32A 18KA - HDA033Z
470Cầu dao tự độngMCCB NEWHDA039ZMCCB 2P 40A 18KA - HDA039Z
471Cầu dao tự độngMCCB NEWHDA051ZMCCB 4P 50A 18KA - HDA051Z
472Cầu dao tự độngMCCB NEWHDA064ZMCCB 4P 63A 18KA - HDA064Z
473Cầu dao tự độngMCCB NEWHDA099ZMCCB 2P 100A 18KA - HDA099Z
474Cầu dao tự độngMCCB NEWHDA101ZMCCB 4P 100A 18KA - HDA101Z
475Cầu dao tự độngMCCB NEWHDA126ZMCCB 4P 125A 18KA - HDA126Z
476Cầu dao tự độngMCCB NEWHDA161ZMCCB 4P 160A 18KA - HDA161Z
477Cầu dao tự độngMCCB NEWHHA025ZMCCB 3P 25A 25KA - HHA025Z
478Cầu dao tự độngMCCB NEWHHA040ZMCCB 3P 40A 25KA - HHA040Z
479Cầu dao tự độngMCCB NEWHHA050ZMCCB 3P 50A 25KA - HHA050Z
480Cầu dao tự độngMCCB NEWHHA101ZMCCB 4P 100A 25KA - HHA101Z
481Cầu dao tự độngMCCB NEWHHA125ZMCCB 3P 125A 25KA - HHA125Z
482Cầu dao tự độngMCCB NEWHHA126ZMCCB 4P 125A 25KA - HHA126Z
483Cầu dao tự độngMCCB NEWHHA161ZMCCB 4P 160A 25KA - HHA161Z
484Cầu dao tự độngMCCB NEWHHB201ZMCCB 4P 200A 25KA - HHB201Z
485Cầu dao tự độngMCCB NEWHHB251ZMCCB 4P 250A 25KA - HHB251Z
486Cầu dao tự độngMCCB NEWHNA032ZMCCB 3P 32A 40KA - HNA032Z
487Cầu dao tự độngMCCB NEWHNA040ZMCCB 3P 40A 40KA - HNA040Z
488Cầu dao tự độngMCCB NEWHNA050ZMCCB 3P 50A 40KA - HNA050Z
489Cầu dao tự độngMCCB NEWHNA080DMCCB 3P 80A 35KA
490Cầu dao tự độngMCCB NEWHNA080ZMCCB 3P 80A 40KA - HNA080Z
491Cầu dao tự độngMCCB NEWHNA125ZMCCB 3P 125A 40KA - HNA125Z
492Cầu dao tự độngMCCB NEWHNA160ZMCCB 3P 160A 40KA - HNA160Z
493Cầu dao tự độngMCCB NEWHNB200ZMCCB 3P 200A 40KA - HNB200Z
494Cầu dao tự độngMCCB NEWHNB250ZMCCB 3P 250A 40KA - HNB250Z
495Cầu dao tự độngMCCB NEWHND631UMCCB 4P 630A 50KA (Dòng chỉnh  250-630A) - HND631U
496Cầu dao tự độngMCCB NEWHNG063UMCCB 3P 63A 50KA (Dòng chỉnh 40-50-63A) - HNG063U
497Cầu dao tự độngMCCB NEWHNG160UMCCB 3P 160A 50KA (Dòng chỉnh 100-125-160A) - HNG160U
498Cầu dao tự độngMCCB NEW - ACC  
499Cầu dao tự độngMCCB NEW - ACCHXA004HCuộn ngắt từ xa  x160 - x250 -200-240VAC - HXA004H
500Cầu dao tự độngMCCB NEW - ACCHXD065HKhoá liên động  h400 - h 630 loại nối dây - HXD065H
501Cầu dao tự độngMCB  
502Cầu dao tự độngMCBHLF280SMCB 2P 80A 10KA - HLF280S
503Cầu dao tự độngMCBHLF299SMCB 2P 125A 10KA - HLF299S
504Cầu dao tự độngMCBHLF380SMCB 3P 80A 10KA - HLF380S
505Cầu dao tự độngMCBHLF390SMCB 3P 100A 10KA - HLF390S
506Cầu dao tự độngMCBHLF399SMCB 3P 125A 10KA - HLF399S
507Cầu dao tự độngMCBMU106AMCB 1P 6A 6KA - MU106A
508Cầu dao tự độngMCBMU110AMCB 1P 10A 6KA - MU110A
509Cầu dao tự độngMCBMU125AMCB 1P 25A 6KA - MU125A
510Cầu dao tự độngMCBMU150AMCB 1P 50A 6KA - MU150A
511Cầu dao tự độngMCBMU163AMCB 1P 63A 6KA - MU163A
512Cầu dao tự độngMCBMU206AMCB 2P 6A 6KA - MU206A
513Cầu dao tự độngMCBMU210AMCB 2P 10A 6KA - MU210A
514Cầu dao tự độngMCBMU220AMCB 2P 20A 6KA - MU220A
515Cầu dao tự độngMCBMU232AMCB 2P 32A 6KA - MU232A
516Cầu dao tự độngMCBMU250AMCB 2P 50A 6KA - MU250A
517Cầu dao tự độngMCBMU306AMCB 3P 6A 6KA - MU306A
518Cầu dao tự độngMCBMU310AMCB 3P 10A 6KA - MU310A
519Cầu dao tự độngMCBMU316AMCB 3P 16A 6KA - MU316A
520Cầu dao tự độngMCBMU320AMCB 3P 20A 6KA - MU320A
521Cầu dao tự độngMCBMU340AMCB 3P 40A 6KA - MU340A
522Cầu dao tự độngMCBMU350AMCB 3P 50A 6KA - MU350A
523Cầu dao tự độngMCBMU410AMCB 4P 10A 6KA - MU410A
524Cầu dao tự độngMCBMU416AMCB 4P 16A 6KA - MU416A
525Cầu dao tự độngMCBMU420AMCB 4P 20A 6KA - MU420A
526Cầu dao tự độngMCBMU425AMCB 4P 25A 6KA - MU425A
527Cầu dao tự độngMCBMU432AMCB 4P 32A 6KA - MU432A
528Cầu dao tự độngMCBMU440AMCB 4P 40A 6KA - MU440A
529Cầu dao tự độngMCBMU463AMCB 4P 63A 6KA - MU463A
530Cầu dao tự độngMCBMY106EMCB 1P 6A 4.5KA - MY106E
531Cầu dao tự độngMCBMY110EMCB 1P 10A 4.5KA - MY110E
532Cầu dao tự độngMCBMY125EMCB 1P 25A 4.5KA - MY125E
533Cầu dao tự độngMCBMY132EMCB 1P 32A 4.5KA - MY132E
534Cầu dao tự độngMCBMY140EMCB 1P 40A 4.5KA - MY140E
535Cầu dao tự độngMCBMY150EMCB 1P 50A 4.5KA - MY150E
536Cầu dao tự độngMCBMY163EMCB 1P 63A 4.5KA - MY163E
537Cầu dao tự độngMCBMY206EMCB 2P 6A 4.5KA - MY206E
538Cầu dao tự độngMCBMY210EMCB 2P 10A 4.5KA - MY210E
539Cầu dao tự độngMCBMY216EMCB 2P 16A 4.5KA - MY216E
540Cầu dao tự độngMCBMY232EMCB 2P 32A 4.5KA - MY232E
541Cầu dao tự độngMCBMY250EMCB 2P 50A 4.5KA - MY250E
542Cầu dao tự độngMCBMY306EMCB 3P 6A 4.5KA - MY306E
543Cầu dao tự độngMCBMY310EMCB 3P 10A 4.5KA - MY310E
544Cầu dao tự độngMCBMY316EMCB 3P 16A 4.5KA - MY316E
545Cầu dao tự độngMCBMY320EMCB 3P 20A 4.5KA - MY320E
546Cầu dao tự độngMCBMY325EMCB 3P 25A 4.5KA - MY325E
547Cầu dao tự độngMCBMY350EMCB 3P 50A 4.5KA - MY350E
548Cầu dao tự độngMCBNC106AMCB 1P 6A 10KA - NC106A
549Cầu dao tự độngMCBNC116AMCB 1P 16A 10KA - NC116A
550Cầu dao tự độngMCBNC120AMCB 1P 20A 10KA - NC120A
551Cầu dao tự độngMCBNC125AMCB 1P 25A 10KA - NC125A
552Cầu dao tự độngMCBNC132AMCB 1P 32A 10KA - NC132A
553Cầu dao tự độngMCBNC140AMCB 1P 40A 10KA - NC140A
554Cầu dao tự độngMCBNC150AMCB 1P 50A 10KA - NC150A
555Cầu dao tự độngMCBNC163AMCB 1P 63A 10KA - NC163A
556Cầu dao tự độngMCBNC206AMCB 2P 6A 10KA - NC206A
557Cầu dao tự độngMCBNC210AMCB 2P 10A 10KA - NC210A
558Cầu dao tự độngMCBNC216AMCB 2P 16A 10KA - NC216A
559Cầu dao tự độngMCBNC232AMCB 2P 32A 10KA - NC232A
560Cầu dao tự độngMCBNC240AMCB 2P 40A 10KA - NC240A
561Cầu dao tự độngMCBNC250AMCB 2P 50A 10KA - NC250A
562Cầu dao tự độngMCBNC263AMCB 2P 63A 10KA - NC263A
563Cầu dao tự độngMCBNC310AMCB 3P 10A 10KA - NC310A
564Cầu dao tự độngMCBNC316AMCB 3P 16A 10KA - NC316A
565Cầu dao tự độngMCBNC332AMCB 3P 32A 10KA - NC332A
566Cầu dao tự độngMCBNC340AMCB 3P 40A 10KA - NC340A
567Cầu dao tự độngMCBNC350AMCB 3P 50A 10KA - NC350A
568Cầu dao tự độngMCBND350AMCB 3P 50A 10KA
569Cầu dao tự độngMCBU741MCB chống giật loại 4P 40K
570Cầu dao tự độngMCBU780U1MCB chống giật loại 2P 80K
571Cầu dao tự độngRCCB  
572Cầu dao tự độngRCCBCD280BRCCB 2P 80A, 30mA - CD280B
573Cầu dao tự độngRCCBCD480BRCCB 4P 80A, 30mA - CD480B
574Cầu dao tự độngRCCBCD484BRCCB 4P 100A, 30mA - CD484B
575Cầu dao tự độngRCCBCE263BRCCB 2P 63A, 100mA - CE263B
576Cầu dao tự độngRCCBCE440BRCCB 4P 40A, 100mA - CE440B
577Cầu dao tự độngRCCBCE484BRCCB 4P 100A, 100mA - CE484B
578Cầu dao tự độngRCBO  
579Cầu dao tự độngRCBOAD120RCBO 1P+N 10A, 30mA,6KA - AD120
580Cầu dao tự độngRCBOAD124RCBO 1P+N 25A, 30mA,6KA - AD124
581Cầu dao tự độngRCBOAD125RCBO 1P+N 32A, 30mA,6KA - AD125
582Cầu dao tự độngRCBOAD126RCBO 1P+N 40A, 30mA,6KA - AD126
583Cầu dao tự độngRCBOAD620BRCBO ELE 2M 1P+N 6KA C-20A 30mA- AD620B
584Cầu dao tự độngRCBOAD632BRCBO 2P 32A, 30mA,6KA - AD632B
614Công tắc ổ cắm   
615Công tắc ổ cắmCTOC Slimax  
616Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS/1/2MCông tắc 1 chiều - AS/1/2M
617Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS1Mặt 1 lỗ - AS1
618Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS1/HAMặt CB 2 cực - AS1/HA
619Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS1/MMặt 1 MCB - AS1/M
620Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS2Mặt 2 lỗ - AS2
621Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS2/MMặt 2 MCB - AS2/M
622Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS2UỔ cắm đôi hai chấu - AS2U
623Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS2U1Ổ cắm đôi hai chấu + 1 lỗ - AS2U1
624Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS2U2Ổ cắm đôi hai chấu + 2 lỗ - AS2U2
625Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS2U3Ổ cắm đôi ba chấu - AS2U3
626Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS3Mặt 3 lỗ - AS3
627Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS3UỔ cắm ba hai chấu - AS3U
628Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS4Mặt 4 lỗ - AS4
629Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS5Mặt 5 lỗ - AS5
630Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAS6Mặt 6 lỗ - AS6
631Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASD1000Chiết áp đèn 1000W - ASD1000
632Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASD400Chiết áp quạt - ASD400
633Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASD400-CNắp và thân chiết áp quạt - ASD400-C
634Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASD500Chiết áp đèn 500W - ASD500
635Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASFCMặt che trơn - ASFC
636Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASFM16875Bộ ổ cắm mạng và ti vi màu chrome - ASFM16875
637Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASFMT28-BBộ ổ cắm đôi data
638Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASFMT4Ổ cắm điện thoại âm sàn - ASFMT4
639Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASFMU10Hạt Ổ cắm hai chấu âm sàn - ASFMU10
640Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASFMU2310-BBộ ổ cắm đôi ba chấu đa năng
641Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASFMU310Hạt Ổ cắm ba chấu tròn âm sàn - ASFMU310
642Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASMCông tắc 2 chiều - ASM
643Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASMBPNút nhấn chuông - ASMBP
644Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASMD20Công tắc 2 cực 20A - ASMD20
645Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASNGNĐèn báo xanh - ASNGN
646Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASNRDĐèn báo đỏ - ASNRD
647Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASRJ64Ổ cắm điện thoại - ASRJ64
648Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASRJ88Ổ cắm mạng Lan - ASRJ88
649Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASTV75Ổ cắm Tivi - ASTV75
650Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASUỔ cắm đơn hai chấu - ASU
651Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASU1Ổ cắm đơn hai chấu + 1 lỗ - ASU1
652Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASU2Ổ cắm đơn hai chấu + 2 lỗ - ASU2
653Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASU3Ổ cắm đơn ba chấu - ASU3
654Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASU31Ổ cắm đôi ba chấu + 1 lỗ - ASU31
655Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASU32Ổ cắm đôi ba chấu + 2 lỗ - ASU32
656Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxASWNắp che chống thắm - ASW
657Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAWF248Đế âm đôi dùng cho mat CTOC loại vuông
658Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAWF48Đế âm dùng cho mat CTOC loại vuông
659Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxAWF50Đế âm dùng cho mat CTOC loại vuông, chống cháy
660Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxBG299/RBĐế âm đôi - BG299/RB
661Công tắc ổ cắmCTOC SlimaxBG99/RBĐế âm tường - BG99/RB
662Công tắc ổ cắmCTOC Sseri  
663Công tắc ổ cắmCTOC Sseri30/1MHạt Công tắc đơn 1 chiều cỡ M 16A - 30/1M
664Công tắc ổ cắmCTOC Sseri30/2BHạt Công tắc  đơn 2 chiều cỡ L 16A - 30/2B
665Công tắc ổ cắmCTOC Sseri30/2MHạt Công tắc đơn 2 chiều cỡ M 16A - 30/2M
666Công tắc ổ cắmCTOC Sseri32NRDĐèn báo màu đỏ cỡ M - 32NRD
667Công tắc ổ cắmCTOC Sseri32SLHạt Công tắc cảm ứng âm thanh ánh sáng 0.3A - 32SL
668Công tắc ổ cắmCTOC Sseri32STHạt Công tắc hẹn giờ 1.5 phút 0.3A - 32ST
669Công tắc ổ cắmCTOC Sseri32TVHạt Ổ cắm TV - 32TV
670Công tắc ổ cắmCTOC Sseri32WOHạt Ổ cắm đầu ra dây cáp - 32WO
671Công tắc ổ cắmCTOC SseriAS.12XMặt che trơn, không lỗ - AS.12X
672Công tắc ổ cắmCTOC SseriBBP2/JHạt Nút ấn chuông cỡ L 16A - BBP2/J
673Công tắc ổ cắmCTOC SseriC12UE2Bộ Ổ cắm đôi 3 chấu 16A - C12UE2
674Công tắc ổ cắmCTOC SseriC30/1BBộ công tắc đơn 1 chiều cỡ L 16A - C30/1B
675Công tắc ổ cắmCTOC SseriC30/1B-KV"Bộ công tắc đơn 1 chiều cỡ L 16A, không viền"
676Công tắc ổ cắmCTOC SseriC30/1FBộ công tắc bốn 1 chiều cỡ XS 16A - C30/1F
677Công tắc ổ cắmCTOC SseriC30/1MDBộ công tắc đôi 1 chiều cỡ M 16A - C30/1MD
678Công tắc ổ cắmCTOC SseriC30/1TBộ công tắc ba 1 chiều cỡ S 16A - C30/1T
679Công tắc ổ cắmCTOC SseriC30/1T-KV"Bộ công tắc ba 1 chiều cỡ S 16A, không viền"
680Công tắc ổ cắmCTOC SseriC30/2BBộ công tắc đơn 2 chiều cỡ L 16A - C30/2B
681Công tắc ổ cắmCTOC SseriC30/2MDBộ công tắc đôi 2 chiều cỡ M 16A - C30/2MD
682Công tắc ổ cắmCTOC SseriC30/2MD-KV"Bộ công tắc đôi 2 chiều cỡ M 16A, không viền"
683Công tắc ổ cắmCTOC SseriC32TV2-KV"Bộ ổ cắm TV đôi, không viền"
684Công tắc ổ cắmCTOC SseriCBP2/JBộ nút ấn chuông cỡ L - CBP2/J
685Công tắc ổ cắmCTOC SseriCRJ64MC"Bộ ổ cắm điện thoại đơn, có nắp che"
686Công tắc ổ cắmCTOC SseriD30/1Hạt Công tắc đôi 1 chiều cỡ XS 16A - D30/1
687Công tắc ổ cắmCTOC SseriD30/2Hạt Công tắc đôi 2 chiều cỡ XS 16A - D30/2
688Công tắc ổ cắmCTOC SseriEH3Hạt Đèn báo chữ “không làm phiền" - EH3
689Công tắc ổ cắmCTOC SseriEKTChìa khóa dùng cho STY16 - EKT
690Công tắc ổ cắmCTOC SseriMBP2/JHạt Nút ấn chuông M 16A - MBP2/J
691Công tắc ổ cắmCTOC SseriRJ64MHạt Ổ cắm điện thoại - RJ64M
692Công tắc ổ cắmCTOC SseriRJ88Hạt Ổ cắm mạng Lan 8 dây - RJ88
693Công tắc ổ cắmCTOC SseriS012MKhung mặt viền dùng cho các phím trung và loại viền 1 lỔ và 2 lỔ trung. - S012M
694Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01BKhung mặt viền 1 lỔ lớn chỉ dùng duy nhất 4 phím 30/1B, 30/2B, T30/1, BBP2/J - S01B
695Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01B/B"Mặt 1 lỗ cỡ L màu bạch ngân long, dùng cho khung viền S01B"
696Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01B/BIMặt 1 lỗ cỡ L màu bạc in hoa văn trống đồng, dùng cho khung viền S01B - S01B/BI
697Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01B/GMặt 1 lỗ cỡ L màu gỗ đào, dùng cho khung viền S01B" - S01B/G
698Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01B/H"Mặt 1 lỗ cỡ L màu hoàng kim, dùng cho khung viền S01B"
699Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01B/HIMặt 1 lỔ cỡ L màu vàng in hoa văn trống đồng, dùng cho khung viền S01B - S01B/HI
700Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01B/K"Mặt 1 lỗ cỡ L màu kim thạch, dùng cho khung viền S01B"
701Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01B/L"Mặt 1 lỗ cỡ L màu lam bạc, dùng cho khung viền S01B"
702Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01B/T"Mặt 1 lỗ cỡ L màu tím, dùng cho khung viền S01B"
703Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01B/WMặt 1 lỔ cỡ L màu trắng, dùng cho khung viền S01B" - S01B/W
704Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01M/B"Mặt 1 lỗ cỡ M màu bạch ngân long, dùng cho khung viền S012M"
705Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01M/BIMặt 1 lỗ cỡ M màu bạc in hoa văn trống đồng dùng chung với khung viền S012M - S01M/BI
706Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01M/GMặt 1 lỗ cỡ M màu gỗ đào dùng chung với khung viền S012M - S01M/G
707Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01M/H"Mặt 1 lỗ cỡ M màu hoàng kim, dùng cho khung viền S012M"
708Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01M/K"Mặt 1 lỗ cỡ M màu kim thạch, dùng cho khung viền S012M"
709Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01M/L"Mặt 1 lỗ cỡ M màu lam, dùng cho khung viền S012M"
710Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01M/T"Mặt 1 lỗ cỡ M màu tím, dùng cho khung viền S012M"
711Công tắc ổ cắmCTOC SseriS01M/WMặt 1 lỔ cỡ M màu trắng dùng chung với khung viền S012M - S01M/W
712Công tắc ổ cắmCTOC SseriS02/BMặt 2 lỗ cỡ M màu bạch ngân long dùng chung với khung viền S012M
713Công tắc ổ cắmCTOC SseriS02/BIMặt 2 lỗ cỡ M màu bạc in hoa văn trống đồng   dùng chung với khung viền S012M - S02/BI
714Công tắc ổ cắmCTOC SseriS02/GMặt 2 lỗ cỡ M màu gỗ đào dùng chung với khung viền S012M - S02/G
715Công tắc ổ cắmCTOC SseriS02/HMặt 2 lỗ cỡ M màu hoàng kim dùng chung với khung viền S012M
716Công tắc ổ cắmCTOC SseriS02/KMặt 2 lỗ cỡ M màu kim thạch dùng chung với khung viền S012M
717Công tắc ổ cắmCTOC SseriS02/LMặt 2 lỗ cỡ M màu lam dùng chung với khung viền S012M
718Công tắc ổ cắmCTOC SseriS02/TMặt 2 lỗ cỡ M màu tím dùng chung với khung viền S012M
719Công tắc ổ cắmCTOC SseriS02/WMặt 2 lỗ cỡ M màu trắng dùng chung với khung viền S012M - S02/W
720Công tắc ổ cắmCTOC SseriS12UHạt Ổ cắm 2 chấu cỡ M 10A - S12U
721Công tắc ổ cắmCTOC SseriS12UEHạt Ổ cắm 3 chấu cỡ M 16A - S12UE
722Công tắc ổ cắmCTOC SseriS12UMHạt Ổ cắm đa năng cỡ M 13A - S12UM
723Công tắc ổ cắmCTOC SseriS12XMặt che trơn, có lỗ - S12X
724Công tắc ổ cắmCTOC SseriS400Chiết áp quạt 300W - S400
725Công tắc ổ cắmCTOC SseriS500Chiết áp đèn 300W - S500
726Công tắc ổ cắmCTOC SseriSTY16Bộ khóa thẻ từ 16A-có thời gian chậm - STY16
727Công tắc ổ cắmCTOC SseriT30/1Hạt Công tắc ba 1 chiều cỡ S 16A - T30/1
728Công tắc ổ cắmCTOC B12  
729Công tắc ổ cắmCTOC B1230.NRDĐèn báo đỏ - 30.NRD
730Công tắc ổ cắmCTOC B1230M-ACCông tắc 2 chiều 10A - 30M-AC
731Công tắc ổ cắmCTOC B1230NGNĐèn báo xanh - 30NGN
732Công tắc ổ cắmCTOC B1230RJ88Ổ cắm điện thoại 8 dây - 30RJ88
733Công tắc ổ cắmCTOC B1230TV75MSỔ cắm ti vi - 30TV75MS
734Công tắc ổ cắmCTOC B12B121/MMặt 1 MCB - B121/M
735Công tắc ổ cắmCTOC B12B121-ACMặt 1 lỗ - B121-AC
736Công tắc ổ cắmCTOC B12B122/MMặt 1 MCB - B122/M
737Công tắc ổ cắmCTOC B12B1225UỔ cắm đơn 10A & 2 lỗ - B1225U
738Công tắc ổ cắmCTOC B12B122KTThẻ khóa từ B12
739Công tắc ổ cắmCTOC B12B12U1Ổ cắm đơn 10A 1 lỗ - B12U1
740Công tắc ổ cắmCTOC B12B12U2Ổ cắm đôi 10A - B12U2
741Công tắc ổ cắmCTOC B12B12U-ACỔ cắm đơn 10A - B12U-AC
742Công tắc ổ cắmCTOC B12B12UEỔ cắm đơn 10A  có tiếp đất - B12UE
743Công tắc ổ cắmCTOC B12B12USBNỔ cắm đơn 10A loại 2 chân - B12USBN
744Công tắc ổ cắmCTOC B12BFDỔ cầu chì - BFD
745Công tắc ổ cắmCTOC B12V.400Chiết áp quạt - V.400
746Công tắc ổ cắmCTOC B12V1000Chiết áp đèn 1000W - V1000
747Công tắc ổ cắmCTOC CS1  
748Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1/1/2MCông tắc 1 chiều - CS1/1/2M
749Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS11Măt 1 lỗ - CS11
750Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS11/HAMặt CB 2 cực - CS11/HA
751Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS11/MMặt 1 MCB - CS11/M
752Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS12Măt 2 lỗ - CS12
753Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS12/MMặt 2 MCB - CS12/M
754Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS12UỔ cắm đôi hai chấu - CS12U
755Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS12U3Ổ cắm đôi ba chấu - CS12U3
756Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS13Măt 3 lỗ - CS13
757Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS13UỔ cắm ba hai chấu - CS13U
758Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS14Măt 4 lỗ - CS14
759Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS15Măt 5 lỗ - CS15
760Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS16Măt 6 lỗ - CS16
761Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1D1000Chiết áp đèn 1000W - CS1D1000
762Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1D400Nắp + thân chiết áp quạt - CS1D400
763Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1D500Nắp + thân chiết áp đèn 500W - CS1D500
764Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1MCông tắc 2 chiều - CS1M
765Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1MBPNút nhấn chuông - CS1MBP
766Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1NGNĐèn báo xanh - CS1NGN
767Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1NRDĐèn báo đỏ - CS1NRD
768Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1RJ64Ổ cắm điện thoại - CS1RJ64
769Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1RJ88Ổ cắm mạng Lan - CS1RJ88
770Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1TV75Ổ cắm Tivi - CS1TV75
771Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1UỔ cắm đơn hai chấu - CS1U
772Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1U1Ổ cắm đơn hai chấu + 1 lỗ - CS1U1
773Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1U2Ổ cắm đơn hai chấu + 2 lỗ - CS1U2
774Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1U21Hai ổ cắm đôi hai chấu + 1 lỗ
775Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1U22Hai ổ cắm đôi hai chấu + 2 lỗ
776Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1U3Ổ cắm đơn ba chấu - CS1U3
777Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1U31Ổ cắm đôi ba chấu + 1 lỗ - CS1U31
778Công tắc ổ cắmCTOC CS1CS1U32Ổ cắm đôi ba chấu + 2 lỗ - CS1U32
779Công tắc ổ cắmCTOC CS2  
780Công tắc ổ cắmCTOC CS2CFMB1Đế nổi dùng cho CTOC hình chữ nhật
781Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2/1/2MCông tắc 1 chiều - CS2/1/2M
782Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS202Mặt viền đôi
783Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS21Măt 1 lỗ - CS21
784Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS21/HAMặt CB 2 cực - CS21/HA
785Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS21/MMặt 1 MCB - CS21/M
786Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS22Măt 2 lỗ - CS22
787Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS22/MMặt 2 MCB - CS22/M
788Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS22UỔ cắm đôi hai chấu - CS22U
789Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS22U3Ổ cắm đôi ba chấu - CS22U3
790Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS23Măt 3 lỗ - CS23
791Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS23UỔ cắm ba hai chấu - CS23U
792Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS24Măt 4 lỗ - CS24
793Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS25Măt 5 lỗ - CS25
794Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS26Măt 6 lỗ - CS26
795Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2D1000Chiết áp đèn 1000W - CS2D1000
796Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2D400Chiết áp quạt - CS2D400
797Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2D500Chiết áp đèn 500W - CS2D500
798Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2MCông tắc 2 chiều - CS2M
799Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2MBPNút nhấn chuông - CS2MBP
800Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2MD20Công tắc 2 cực 20A - CS2MD20
801Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2NGNĐèn báo xanh - CS2NGN
802Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2NRDĐèn báo đỏ - CS2NRD
803Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2RJ64Ổ cắm điện thoại - CS2RJ64
804Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2RJ88Ổ cắm mạng Lan - CS2RJ88
805Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2TV75Ổ cắm Tivi - CS2TV75
806Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2UỔ cắm đơn hai chấu - CS2U
807Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2U1Ổ cắm đơn hai chấu + 1 lỗ - CS2U1
808Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2U2Ổ cắm đơn hai chấu + 2 lỗ - CS2U2
809Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2U21Ổ cắm đôi hai chấu + 1 lỗ - CS2U21
810Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2U22Ổ cắm đôi hai chấu + 2 lỗ - CS2U22
811Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2U3Ổ cắm đơn ba chấu - CS2U3
812Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2U31Ổ cắm đôi ba chấu + 1 lỗ - CS2U31
813Công tắc ổ cắmCTOC CS2CS2U32Ổ cắm đôi ba chấu + 2 lỗ - CS2U32
814Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dài  
815Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES1303Ba ổ đa năng, dây 3m
816Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES1333Ba ổ đa năng + ba ổ đơn, dây 3m
817Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES1343Ba ổ đa năng + bốn ổ đơn, dây 3m
818Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES1443Bốn ổ đa năng + bốn ổ đơn, dây 3m
819Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES1503Năm ổ đa năng, dây 3m
820Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES23053 ổ đa năng, dây 5m
821Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES23353 ổ đa năng+3 ổ đơn, dây 5m
822Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES24454 ổ đa năng+4 ổ đơn, dây 5m
823Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES3212G2 ổ đa năng+ 1 ổ 2 chấu, dây 2m, màu xám
824Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES3212K2 ổ đa năng+ 1 ổ 2 chấu, dây 2m, màu xanh nhạt
825Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES3212L2 ổ đa năng+ 1 ổ 2 chấu, dây 2m, màu xanh ngọc
826Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES3212P2 ổ đa năng+ 1 ổ 2 chấu, dây 2m, màu hồng
827Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES3332G3 ổ đa năng+ 3 ổ 2 chấu, dây 2m, màu xám
828Công tắc ổ cắmỔ cắm nối dàiCES3442P4 ổ đa năng+ 4 ổ 2 chấu, dây 2m, màu hồng
829Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088  
830Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGC1Mặt viền đơn màu trắng - WGC1
831Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGDC01Chuông cửa - WGDC01
832Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGHKTCông tắc thẻ - WGHKT
833Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGL111Công tắc đơn 1 chiều 10A có đèn báo - WGL111
834Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGL11BCông tắc chuông 10A , đánh dấu "Bell" - WGL11B
835Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGL11PCông tắc chuông 10A , đánh dấu "Press" - WGL11P
836Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGL211Công tắc đơn 1 chiều 20A có đèn báo - WGL211
837Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGL231Công tắc ba 1 chiều 20A có đèn báo - WGL231
838Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGLD600Công tắc điều chỉnh ánh sáng 600W có đèn báo Led - WGLD600
839Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGMRJ11Ổ cắm điện thoai RJ11 - WGMRJ11
840Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGMRJ45Ổ cắm mạng RJ45 Cat 5e - WGMRJ45
841Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGMV1Mô - đun trơn (22.5mm x 45mm) - WGMV1
842Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGS13ISỔ cắm đa năng có công tắc13A - WGS13IS
843Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGS13IS-EXỔ cắm đa năng có công tắc 13A - WGS13IS-EX
844Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGSM16EAỔ cắm đơn 3 chấu (16A) - WGSM16EA
845Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGT1RJỔ cắm điện thoại đơn - WGT1RJ
846Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGT1RJ5Ổ cắm đơn mạng vi tính Cat 5e - WGT1RJ5
847Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGT1RJ6Ổ cắm đơn mạng vi tính Cat 6 - WGT1RJ6
848Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGT2RJỔ cắm điện thoại đôi - WGT2RJ
849Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGT2RJ6Ổ cắm đôi mạng vi tính Cat 6 - WGT2RJ6
850Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGTDỔ cắm mạng vi tính + Ổ cắm điện thoại - WGTD
851Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGTV75Ổ cắm tivi - WGTV75
852Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGVE2Mặt che trơn đôi , loại tiện dụng Châu Âu - WGVE2
853Công tắc ổ cắmCTOC Hager 10088WGVE3Mặt che trơn ba , loại tiện dụng Châu Âu - WGVE3
854Công tắc ổ cắmCTOC Hager 8000  
855Công tắc ổ cắmCTOC Hager 8000XP8110Công tắc đơn 1 chiều 10A - XP8110
856Công tắc ổ cắmCTOC Hager 8000XP8120Công tắc đơn 2 chiều 10A - XP8120
857Công tắc ổ cắmCTOC Hager 8000XP8210Công tắc đôi 1 chiều 10A - XP8210
858Công tắc ổ cắmCTOC Hager 8000XP8211Công tắc đơn 1 chiều 20A - XP8211
859Công tắc ổ cắmCTOC Hager 8000XP8222Công tắc đôi 2 chiều 20A - XP8222
860Công tắc ổ cắmCTOC Hager 8000XP8310Công tắc ba 1 chiều 10A - XP8310
861Công tắc ổ cắmCTOC Hager 8000XT8007Ổ cắm mạng  vi tính RJ45 Cat 5e - XT8007
862Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000  
863Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XC9001Mặt che chống thắm cho công tắc - XC9001
864Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XC9002Mặt che chống thắm cho Ổ cắm - XC9002
865Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XD9001Chuông cửa 250V AC - XD9001
866Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XL9110Công tắc đơn 1 chiều 10A - XL9110
867Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XL9120Công tắc đơn 2 chiều 10A - XL9120
868Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XL9206WHCông tắc đơn 2 cực 20A có đèn báo , đánh dấu " Water heater" - XL9206WH
869Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XL9220Công tắc đôi 2 chiều 10A - XL9220
870Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XL9222Công tắc đôi 2 cực 20A có đèn báo , đánh dấu " Water heater" - XL9222
871Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XL9227Công tắc đôi 2 chiều 10A có đèn báo - XL9227
872Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XL923120AX 3G 1W LD switch - XL9231
873Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XL9310Công tắc ba 1 chiều 10A - XL9310
874Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XL9320Công tắc ba 2 chiều 10A - XL9320
875Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XL9410Công tắc bốn 1 chiều 10A - XL9410
876Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XL9910Công tắc chuông 10A đánh dấu "Bell" - XL9910
877Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XL9911Công tắc chuông 10A đánh dấu "Press" - XL9911
878Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XP9525Bộ điều chỉnh ánh sáng đôi 500W - XP9525
879Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XP9910Công tắc chuông 10A đánh dấu "Bell" - XP9910P
880Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XR9250Bộ nối dây loại 25A - XR9250
881Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XS9113Ổ cắm đơn 13A - XS9113/MP/MP
882Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XS9200Ổ cắm cạo râu 115V/230V - XS9200
883Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XS9211PỔ cắm đơn 2 chấu 10A - XS9211P
884Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XS9221Ổ cắm đơn 2 chấu 10A có công tắc - XS9221
885Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XS9321PỔ cắm đơn 3 chấu 16A - XS9321P
886Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XS9322PỔ cắm đôi 3 chấu 16A - XS9322P
887Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XT9004Ổ cắm TV đồng trục - XT9004
888Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XT9007Ổ cắm đơn mạng vi tính RJ45 - XT9007
889Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XT9008Ổ cắm đôi mạng vi tính RJ45 - XT9008
890Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XT9009Ổ cắm mạng vi tính RJ11 + RJ45 - XT9009
891Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XT9010Ổ cắm mạng vi tính RJ11 - XT9010
892Công tắc ổ cắmCTOC Hager 9000XT9011Ổ cắm đôi mạng vi tính RJ11 - XT9011
893Công tắc ổ cắmCTOC Hager MetalClad  
894Công tắc ổ cắmCTOC Hager MetalCladXP120SSCông tắc đơn 2 chiều 10A (Stainless steel) - XP120SS
895Công tắc ổ cắmCTOC Hager MetalCladXS213MCỔ cắm đôi 13A - XS213MC
896Công tắc ổ cắmCTOC Hager Stylea  
897Công tắc ổ cắmCTOC Hager StyleaWGFFVE3BSKhung ổ cắm âm sàn ( Dạng khung Inox sọc) - WGFFVE3BS
898Công tắc ổ cắmCTOC Hager StyleaWXEC1Mặt viền loại mặt 1- WXEC1
899Công tắc ổ cắmCTOC Hager StyleaWXEL101Mặt 1 công tắc, nút bấm lớn - WXEL101
900Công tắc ổ cắmCTOC Hager StyleaWXEL11BCông tắc chuông 1 cực 10A, bell, nút bấm lớn - WXEL11B
901Công tắc ổ cắmCTOC Hager StyleaWXEL132Mặt 3 công tắc hai chiều, nút bấm lớn - WXEL132
902Công tắc ổ cắmCTOC Hager StyleaWXES10U2Ổ cắm đôi 2 chấu 10A - WXES10U2
903Công tắc ổ cắmCTOC JZseri  
904Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-001Công tắc 1 chiều 1 lỗ công tắc 16A, màu đồng
905Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-001/MCông tắc 1 chiều 1 lỗ công tắc 16A, màu Metal
906Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-002Công tắc 2 chiều 1 lỗ công tắc 16A, màu đồng
907Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-002/MCông tắc 2 chiều 1 lỗ công tắc 16A, màu Metal
908Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-003Công tắc 1 chiều 2 lỗ công tắc 16A, màu đồng
909Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-003/MCông tắc 1 chiều 2 lỗ công tắc 16A, màu Metal
910Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-004/MCông tắc 2 chiều 2 lỗ công tắc 16A, màu Metal
911Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-005Công tắc ba 1 chiều, màu đồng
912Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-005/MCông tắc 1 chiều 3 lỗ công tắc 16A, màu Metal
913Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-009/MNút nhấn chuông, màu Metal
914Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-014Ổ cắm 2 chấu & 3 chấu 10A, màu đồng
915Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-014/MỔ cắm 2 chấu & 3 chấu 16A, màu metal
916Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-023Ổ cắm tivi, màu đồng
917Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-023/MỔ cắm tivi, màu Metal
918Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-027Ổ cắm tivi và date, màu đồng
919Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-029Ổ cắm tín hiệu máy tính, màu đồng
920Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-029/MỔ cắm RJ45, màu Metal
921Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-032Ổ cắm tín hiệu điện thoại và máy tính, màu đồng
922Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-035Công tắc quạt 1000W
923Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-036Bộ công tắc điều chỉnh độ sáng 1000W
924Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-039/MKhóa cửa bằng thẻ, màu Metal
925Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-045/MCông tắc không quấy rầy, màu Metal
926Công tắc ổ cắmCTOC JZseriJZ-050/MMặt che chống thấm nước, màu Metal
927Công tắc ổ cắmCTOC  
928Công tắc ổ cắmCTOCA20 Z23-101 ổ cắm đa năng và 1 ổ cắm đơn hiệu Futina
1595Công tắc thời gian   
1596Công tắc thời gianCông tắc TG Analog  
1597Công tắc thời gianCông tắc TG AnalogEC370Đồng hồ KWH 3P đo dòng tối đa 1600A - EC370
1598Công tắc thời gianCông tắc TG AnalogSR101Biến dòng 100/5A - SR101
1599Thiết bị thông minh   
1600Thiết bị thông minhCảm biến chuyển động  
1601Thiết bị thông minhCảm biến chuyển độngACMS12Cảm biến chuyển động gắn trần ACMS12
1602Thiết bị thông minhThiết bị thông minh  
1603Thiết bị thông minhThiết bị thông minhEE801Cảm biến hiện diên gắn tường 200 (trắng)" - EE801
1604Thiết bị thông minhThiết bị thông minhEE803Cảm biến hiện diên gắn tường 200 (đen)" - EE803
1605Thiết bị thông minhThiết bị thông minhEE810Cảm biến hiện diên - EE810
1606Thiết bị thông minhThiết bị thông minhEE813Hộp lắp âm tường cho TX510/TX511 - EE813
1607Thiết bị thông minhThiết bị thông minhEE830Cảm biến chuyển động màu trắng 200 độ - EE830
1608Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTA008Bộ nối Line - TA008
1609Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTG008Đầu nối bus dạng cắm vào, đỏ/đen - TG008
1610Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTG018Cáp hệ thống 100m - TG018
1611Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTH020BGiao diện điện thoại, 3 đầu nối ngõ vào và 3 đầu nối ngõ ra - TH020B
1612Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTJ661Phần mềm mô phỏng điều khiển khả năng điều khiển <300 địa chỉ nhóm - TJ661
1613Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTK106Bộ điều khiển từ xa hồng ngoại, 6 nút nhấn - TK106
1614Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTR351APhương tiện truyền thộng kết nối - TR351A
1615Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTX314Mô đun ngõ vào 4 kênh - TX314
1616Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTX510Bộ phát hiện sự hiện diện, kèm theo bộ nối bus - TX510
1617Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTXA022Bộ điều khiển thời gian - TXA022
1618Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTXA111Bộ nguồn 30V DC 320 mA - TXA111
1619Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTXA112Bộ nguồn 30V DC 640 mA - TXA112
1620Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTXA204CBộ chuyển mạch ngõ ra 4 kênh,16A - TXA204C
1621Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTXA206BBộ chuyển mạch ngõ ra 6 kênh,10A - TXA206B
1622Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTXA207ABộ chuyển mạch ngõ ra 7 kênh, 4A - TXA207A
1623Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTXA210Bộ điều chỉnh ánh sáng đa năng 1 kênh 600W - TXA210
1624Thiết bị thông minhThiết bị thông minhTXA224Bộ điều khiển màn cửa 4 kênh 230VAC - TXA224
1625Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWUT03Bộ nối Bus sử dụng cho mặt nút nhận thông minh, và bộ phát hiện chuyển động - WUT03
1626Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYR210Kallysto.still mặt 1, trắng bóng - WYR210
1627Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYR216Kallysto.still mặt 1, bạc - WYR216
1628Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYR510Kallysto art mặt 1, trắng bóng - WYR510
1629Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYR510GKallysto art mặt 1, thủy tinh trắng - WYR510G
1630Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYR514GKallysto art mặt 1, thủy tinh trong - WYR514G
1631Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYR516Kallysto art mặt 1, bạc - WYR516
1632Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYR516AKallysto art mặt 1, nhôm bạc - WYR516A
1633Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYR517Kallysto art mặt 1, xám than - WYR517
1634Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYR517AKallysto art mặt 1, nhôm đen - WYR517A
1635Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYR517GKallysto art mặt 1, thủy tinh đen - WYR517G
1636Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYT320Mặt nút nhấn thông minh đa chức năng loại 2 nút nhấn, trắng bóng - WYT320
1637Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYT326Mặt nút nhấn thông minh đa chức năng loại 2 nút nhấn, bạc - WYT326
1638Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYT346Mặt nút nhấn thông minh đa chức năng loại 4 nút nhấn, bạc - WYT346
1639Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYT360Mặt nút nhấn thông minh đa chức năng loại 6 nút nhấn, trắng bóng - WYT360
1640Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYT360IRMặt nút nhấn thông minh đa chức năng IR loại 6 nút nhấn, trắng bóng - WYT360IR
1641Thiết bị thông minhThiết bị thông minhWYT510CBộ phát hiện chuyển đông KNX180o, dạng cao cấp trắng bóng - WYT510C
1642Thiết bị thông minhThiết bị thông minhXT004SSTV Co-axial outlet - XT004SS
1643Thiết bị thông minhThiết bị thông minhXT007SSRJ 45 data outlet (1module) - XT007SS
1644Thiết bị thông minhThiết bị thông minhXT010SSRJ11 data outlet (1module) - XT010SS
1645Công tắc từ   
1646Công tắc từCông tắc từ AC1  
1647Công tắc từCông tắc từ AC1ES340Khởi động từ 3NO 110V 40A-250V - ES340
1648Công tắc từCông tắc từ AC1ESC225Khởi động từ 2NO 230V 25A-250V - ESC225
1649Công tắc từCông tắc từ AC1ESC240Khởi động từ 2NO 230V 40A-250V - ESC240
1658Khởi động từ   
1659Khởi động từKhởi động từ  
1660Khởi động từKhởi động từEW007_CKhởi động từ 3P 7A 220V - EW007_C
1661Khởi động từKhởi động từEW032_CKhởi động từ  3P 32A 220V - EW032_C
1662Khởi động từKhởi động từEW038_CKhởi động từ  3P 38A 220V - EW038_C
1663Khởi động từKhởi động từEW050_CKhởi động từ  3P 55A 220V - EW050_C
1664Khởi động từKhởi động từEW070_CKhởi động từ 3P 72A 220V - EW070_C
1665Khóa liên động CK   
1666Khóa liên động CKKhóa liên động CK  
1667Khóa liên động CKKhóa liên động CKEWA102Khóa liên động cơ với công tắc hiển thị - EWA102
1668Khóa liên động CKKhóa liên động CKEWA103Khóa liên động cơ - EWA103
1669Khóa liên động CKKhóa liên động CKEWA104Khóa liên động cơ - EWA104
1670Rờ le nhiệt   
1671Rờ le nhiệtRờ le nhiệt  
1672Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT006BRờ le nhiệt 0.45-0.63A - EWT006B
1673Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT020BRờ le nhiệt 1.4~2.0 A - EWT020B
1674Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT027BRờ le nhiệt 1.8~2.7 A - EWT027B
1675Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT036BRờ le nhiệt 2.4~3.6 A - EWT036B
1676Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT048BRờ le nhiệt 87~120 A - EWT048B
1677Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT063BRờ le nhiệt 4.5~6.3 A - EWT063B
1678Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT100BRờ le nhiệt 7.2-10A - EWT100B
1679Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT124BRờ le nhiệt 17~24 A - EWT124B
1680Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT125CRờ le nhiệt 17~25 A - EWT125C
1681Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT125DRờ le nhiệt 17~25 A - EWT125D
1682Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT160BRờ le nhiệt 11.3-16A - EWT160B
1683Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT360GRờ le nhiệt 24.5-36A - EWT360G
1684Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT470GRờ le nhiệt 35-47A- EWT470G
1685Rờ le nhiệtRờ le nhiệtEWT600GRờ le nhiệt 45-60A - EWT600G
1735Cầu dao đảo tự động   
1736Cầu dao đảo tự độngATS  
1737Cầu dao đảo tự độngATSHIB463Bộ chuyển đổi nguồn tự động 4P 630A 415V - HIB463
1738Cầu dao đảo tự độngATS - Controler  
1739Cầu dao đảo tự độngATS - ControlerHZI801PBộ điều khiển cho dòng 160A - 400A - HZI801P
1740Cầu dao đảo tự độngATS - ControlerHZI810Bộ điểu khiển - HZI810
1800Thiết bị đóng ngắt   
1801Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại U  
1802Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại UJG263UNgắt điện phòng chống thắm nước 2 cực 63A  230V - AC22 - JG263U
1803Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại UJG332UNgắt điện phòng chống thắm nước 3 cực 32A  415V - AC22 - JG332U
1804Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại UJG463UNgắt điện phòng chống thắm nước 4 cực 63A  415V - AC22 - JG463U
1805Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại IN  
1806Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại INJG232INNgắt điện phòng chống thắm nước 2 cực 32A  230V - AC23 - JG232IN
1807Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại INJG240INNgắt điện phòng chống thắm nước 2 cực 40A  230V - AC23 - JG240IN
1808Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại INJG263INNgắt điện phòng chống thắm nước 2 cực 63A  230V - AC23 - JG263IN
1809Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại INJG340INNgắt điện phòng chống thắm nước 3 cực 40A  415V - AC23 - JG340IN
1810Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại INJG420INNgắt điện phòng chống thắm nước 4 cực 20A  415V - AC23 - JG420IN
1811Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại S  
1812Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại SJG220SNgắt điện phòng chống thắm nước 2 cực 20A  230V - IP65 - JG220S
1813Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại SJG232SNgắt điện phòng chống thắm nước 2 cực 32A  230V - IP65 - JG232S
1814Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại SJG320SNgắt điện phòng chống thắm nước 3 cực 20A & N 415V - IP65 - JG320S
1815Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại SJG332SNgắt điện phòng chống thắm nước 3 cực 32A & N 415V - IP65 - JG332S
1816Thiết bị đóng ngắtIsolator - Loại SJG380SNgắt điện phòng chống thắm nước 3 cực 80A & N  415V - IP65 - JG380S
1817Thang máng cáp   
1818Thang máng cápThang máng cáp  
1819Thang máng cápThang máng cápK2010Khay nhựa H100xW200mm, không nắp
1820Thang máng cápThang máng cápK3010Khay nhựa H100xW300mm, không nắp
1821Thang máng cápThang máng cápK4010Khay nhựa H100xW400mm, không nắp
1822Thang máng cápThang máng cápM2010Máng nhựa H100xW200mm, không nắp
1823Thang máng cápThang máng cápM3010Máng nhựa H100xW300mm, không nắp
1824Thang máng cápThang máng cápM4010Máng nhựa H100xW400mm, không nắp
1825Thang máng cápPK thang máng cáp  
1826Thang máng cápPK thang máng cápAA90Co nối 90 loại nhỏ (Kim loại)
1827Thang máng cápPK thang máng cápASCPNối thẳng (Kim Loại)
1828Thang máng cápPK thang máng cápATEPCo T ( Kim loại)
1829Thang máng cápPK thang máng cápN2010Nắp nhựa 200m
1830Thang máng cápPK thang máng cápN3010Nắp nhựa 300m
1981Màn hình cảm ứng   
1982Màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng  
1983Màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứngMN33002Màn hình Vimaty70 - MN33002
1984Bát   
1985BátBát  
1986BátBátMN45004BKN 4P 20A - MN45004
2198Thiết bị chống sét   
2199Thiết bị chống sétThiết bị chống sét  
2200Thiết bị chống sétThiết bị chống sétSPM 265EBộ chống sét 65KA 1P+N - SPM 265E
2297ABB   
2298ABBABB  
2299ABBABB6120-0-0075Bộ nối bus cho nút nhấn thông minh
2300Phụ kiện thang cáp   
2301Phụ kiện thang cápPK thang máng cáp  
2302Phụ kiện thang cápPK thang máng cápA312002Thân thang cáp, không nắp, có nối H100xW300xT1.5mm ( Mẫu)
2303Phụ kiện thang cápPK thang máng cápA312003Thân thang cáp, không nắp, có nối H100xW400xT2.0mm ( Mẫu)
2304Phụ kiện thang cápPK thang máng cápA312004Co T thang cáp , không nắp, không nối H100xW300xT1.5mm ( Mẫu)
2305Phụ kiện thang cápPK thang máng cápA312005Co 90 thang cáp , không nắp, không nối H100xW300xT1.5mm ( Mẫu)
2306Phụ kiện thang cápPK thang máng cápA312006Co đứng thang cáp , không nắp, không nối H100xW300xT1.5mm ( Mẫu)
2307Máng cáp   
2308Máng cápMáng cáp  
2309Máng cápMáng cápA313229Máng cáp, có nắp, nối H50xW200xT1.0mm (mẫu)
2310Máng cápMáng cápA313230Máng cáp, có nắp, nối H100xW200xT1.2mm (mẫu)
2311Máng cápMáng cápA313232Máng cáp, có nắp, nối H100xW250xT1.5mm (mẫu)
2312Máng cápMáng cápA313233Máng cáp, có nắp, nối H100xW200xT1.5mm (mẫu)
2313Máng cápMáng cápA313234Máng cáp, có nắp, nối H100xW300xT1.5mm (mẫu)
2314Máng cápMáng cápA313235Máng cáp, có nắp, nối H100xW400xT2.0mm (mẫu)
2315Máng cápMáng cápA313686Thân máng cáp, không nắp H75xW200xT1.0mm T X
2316Máng cápMáng cápA313687Thân máng cáp, không nắp H100xW400xT1.2mm T X
2317Máng cápMáng cápA313689Thân máng cáp, không nắp H75xW100xT0.8mm T C
2318Máng cápMáng cápA313690Thân máng cáp, không nắp H75xW200xT1.0mm T C
2319Máng cápMáng cápA313691Thân máng cáp, không nắp H100xW400xT1.2mm T C
2320Phụ kiện máng cáp   
2321Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cáp  
2322Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314027Co T máng cáp, có nắp, nối H50xW100xT1.0 ( Mẫu)
2323Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA3141002Co 90 máng cáp, không nắp H50xW200xT1.2 - L540/700mm T
2324Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA3141003Nắp co 90 máng cáp H50xW200xT1.2 - L540/700mm T
2325Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314141Nắp máng cáp H50xW100xT0.8 T X
2326Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314142Nối thẳng H50xT1.1 T X
2327Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314786Nắp máng cáp H75xW100xT0.8mm T X
2328Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314787Nắp máng cáp H75xW200xT1.0mm T X
2329Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314792Co T máng cáp, không nắp H75xW200xT1.0mm T X
2330Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314794Co T máng cáp, không nắp H100xW400xT1.2mm T X
2331Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314798Co 135 độ máng cáp, không nắp H75xW200xT1.0mm T X
2332Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314813Nối thẳng H75xT1.0mm T X
2333Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314818Nắp máng cáp H75xW100xT0.8mm T C
2334Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314819Nắp máng cáp H75xW200xT1.0mm T C
2335Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314824Co T máng cáp, không nắp H75xW200xT1.0mm T C
2336Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314826Co T máng cáp, không nắp H100xW400xT1.2mm T C
2337Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314830Co 135 độ máng cáp, không nắp H75xW200xT1.0mm T C
2338Phụ kiện máng cápPhụ kiện máng cápA314845Nối thẳng H75xT1.0mm T C
2339Khay cáp   
2340Khay cápKhay cáp  
2341Khay cápKhay cápA315136Thân khay cáp H100xW200xT1.5mm T C
2342Phụ kiện khay cáp   
2343Phụ kiện khay cápPhụ kiện khay cáp  
2344Phụ kiện khay cápPhụ kiện khay cápA316001Khay cáp, có nắp , nối H50xW100xT1.0mm (Mẫu)
2345Phụ kiện khay cápPhụ kiện khay cápA316002Khay cáp, có nắp , nối H50xW200xT1.2mm (Mẫu)
2346Phụ kiện khay cápPhụ kiện khay cápA316003Khay cáp, có nắp , nối H100xW200xT1.5mm (Mẫu)
2347Phụ kiện khay cápPhụ kiện khay cápA316004Khay cáp, có nắp , nối H100xW300xT1.5mm (Mẫu)
2348Phụ kiện khay cápPhụ kiện khay cápA316005Khay cáp, có nắp , nối H100xW400xT2.0mm (Mẫu)
2349Phụ kiện khay cápPhụ kiện khay cápA316006Co 90 khay cáp, có nắp H100xW200xT1.2mm ( Mẫu)
2350Phụ kiện khay cápPhụ kiện khay cápA316007Co T khay cáp, có nắp H100xW200xT1.2mm ( Mẫu)
2351Phụ kiện khay cápPhụ kiện khay cápA316008Co đứng khay cáp, có nắp H100xW200xT1.2mm ( Mẫu)
2352Phụ kiện khay cápPhụ kiện khay cápA316055Nắp khay cáp H100xW200xT1.5mm T C

Bình chọn tin tức

Bình chọn tin tức: (5.0 / 1 đánh giá)

Bình luận

Tin tức liên quan

Top

   (0)