Hổ trợ trực tuyến
Technical - Mr. Nhân: 0935 04 1313 - nhan@greentechvn.com
Sales - Mr. Nhân: 0935 04 1313 - sales@greentechvn.com
HCM Sale - Ms. Thủy: 079 664 0303 - thuy@greentechvn.com
HCM Sale - Mr. Ý: 0903 355 926 - sale01@greentechvn.com
HCM Sale - 0903 355 609 - sale02@greentechvn.com
HCM Sale - 0903 355 093 - sale03@greentechvn.com
HCM Sale - Ms. Hạnh: 0903 392 551 - myhanh@greentechvn.com
Q.Nam Sale - Mr. Hân: 0912 635 379 - han@greentechvn.com
CN Hà Nội - Mr. Thái: 0987040968 - thai@greentechvn.com
Danh mục sản phẩm
Tin tức cần biết
Sản phầm bán chạy
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Hàng tồn Hager | Hager Stock | Hager Price List | Danh sách hàng Hager đang tồn kho Greentech
Hager Việt Nam - GREENTECH Việt Nam - Công ty TNHH TM DV GREENTECH là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp,.... Bên cạnh đó chúng tôi là nhà thực hiện các giải pháp tích hợp trong công nghiêp, dân dụng, xây dựng,... Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa hiện nay
Liên hệ cho chúng tôi để CÓ thông tin mà Quý khách CẦN.
Email : sales@greentechvn.com
Hager Vietnam | Kava Vietnam | Mitsubishi Vietnam | Siemens Vietnam | Omron Viet Nam | TPM Vietnam | Tecsis Vietnam | Wise Control Vietnam | Micro Process Controls Vietnam | Wika Vietnam | Asahi Gauge Vietnam | TemPress Vietnam | Itec Vietnam | Konics Vietnam | Ashcroft Vietnam | Ametek Vietnam – Afriso Vietnam | LS Industrial Vietnam | RS Automation Vietnam | Balluff Vietnam | Baumer Vietnam | Kuppler Vietnam | Pulsotronics Vietnam | Leuze Vietnam | Microsonic Vietnam | AST Vietnam | Tempsen Vietnam | STS Vietnam | Micro Dectector Vietnam | Proxitron Vietnam | Microsens Vietnam | Towa Seiden Vietnam | Promesstec Vietnam | Ski Vietnam | Eltra Vietnam | Hohner Vietnam | Posital Vietnam | Elap Vietnam | Beisensors Vietnam | Newall Vietnam | Dotech Vietnam | Watlow Vietnam | Bihl Weidemann Vietnam | Prosoft Vietnam | ICP DAS Vietnam | Beckhoff Vietnam | Keller M S R Vietnam | IRCON Vietnam | Raytek Vietnam | Kimo Vietnam | YSI Vietnam | Jenco Vietnam | Tekhne Vietnam | Atago Vietnam | E Instrument Vietnam | IMR Vietnam | Netbiter Viêt Nam | FMS Vietnam | Unipulse Vietnam | Migun Vietnam | Sewha Vietnam | HBM Vietnam | Pilz Vietnam | Dold Vietnam | EBMpapst | Puls Vietnam | Microsens Vietnam | Controller Sensor Vietnam | Mark|10 Vietnam | Schmidt Vietnam | Bernstein Vietnam | Celduc Vietnam | Univer Vietnam | Waicom Vietnam | Aignep Vietnam | Top Air Vietnam | Burket Vietnam | Gemu Vietnam | JJ Automation Vietnam | Somas Vietnam | Delta Elektrogas Vietnam | Pentair Vietnam | Auma Vietnam | Sipos Artorik Vietnam | Flowserve Vietnam | Sinbon Vietnam | Setra Vietnam | Yottacontrok Vietnam | Sensor Tival Vietnam | Vaisala Vietnam | Crouzet Vietnam | RheinTacho Vietnam | Cityzen Seimitsu Vietnam | Flowserve Vietnam | Greatork Vietnam | PS Automation Vietnam | Bettis Vietnam | Sinbon Vietnam | Setra Vietnam | Laurel Vietnam | Datapaq Vietnam | EE Electronik Vietnam | Banico Vietnam | Sinfonia Vietnam | Digmesa Vietnam | Alia Vietnam | Flowline Vietnam | Brook Instrument Vietnam | Dakota Instrument Vietnam | Diehl Metering Vietnam | Stego Vietnam | Rotronic Vietnam | Hopeway Vietnam | Beko Vietnam | Matsui Vietnam | Westec Vietnam | Sometech Vietnam | Offshore Vietnam | DCbox Vietnam | Fanuc Vietnam | KollMorgen Vietnam | Endress & Hauser Vietnam | Metso Automation Vietnam | MKS Instruments Vietnam | Teledyne Instruments Vieatnam | Badger Meter Vietnam | Hirschmann Vietnam | Servo Mitsubishi Vietnam | SCR SA Việt Nam | Biotech Flow Meter Việt Nam | Thermo Electric Việt Nam | Siko Việt Nam | Klinger Việt Nam | HK Instrument Việt Nam | Magnetrol Viet Nam | Lika Viet Nam | Setra Viet Nam | Kistler Viet Nam | Renishaw Viet Nam
-------------------------------------------------------------------
| STT | Nhóm hàng | Nhãn hiệu | Mã hàng | Tên hàng |
| 364 | Tủ điện dân dụng | |||
| 365 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-AC | ||
| 366 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-AC | A3301416 | Tủ điện DB |
| 367 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | ||
| 368 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CA2/4PP | Tủ điện âm tường đế nhựa, mặt nhựa 2/4 đường - CA2/4PP |
| 369 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CA3/6PP | Tủ điện âm tường đế nhựa, mặt nhựa 3/6 đường - CA3/6PP |
| 370 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CA8/12PP | Tủ điện âm tường đế nhựa, mặt nhựa 8/12 đường - CA8/12PP |
| 371 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CE17PM | Tủ điện âm tường kim loại 17 đường - CE17PM |
| 372 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CE2PM | Tủ điện âm tường kim loại 2 đường - CE2PM |
| 373 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CE3/6PP | Tủ điện âm tường đế kim loại, mặt nhựa 3/6 đường - CE3/6PP |
| 374 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CE3PM | Tủ điện âm tường kim loại 3 đường - CE3PM |
| 375 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CE4/8PP | Tủ điện âm tường đế kim loại, mặt nhựa 4/8 đường - CE4/8PP |
| 376 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CE4PM | Tủ điện âm tường kim loại 4 đường - CE4PM |
| 377 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CE52PM | Tủ điện âm tường kim loại 52 đường - CE52PM |
| 378 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CE6PM | Tủ điện âm tường kim loại 6 đường - CE6PM |
| 379 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CE8/12PP | Tủ điện âm tường đế kim loại, mặt nhựa 8/12 đường - CE8/12PP |
| 380 | Tủ điện dân dụng | Tủ điện dân dụng-Comet | CE9PM | Tủ điện âm tường kim loại 9 đường - CE9PM |
| 381 | Tủ điện dân dụng | Tủ TPN | ||
| 382 | Tủ điện dân dụng | Tủ TPN | JK108SG | Tủ kim loại lắp nổi, 8 modules gắn MCCB - JK108SG |
| 383 | Tủ điện dân dụng | Tủ TPN | JK112SG | Tủ kim loại lắp nổi, 12 modules, đầu vào MCCB h125 - JK112SG |
| 384 | Tủ điện dân dụng | Tủ KL MCB-sêri IU | ||
| 385 | Tủ điện dân dụng | Tủ KL MCB-sêri IU | IU36S | Tủ kim loai lắp nổi 2 hàng, 36 modules. - IU36S |
| 386 | Tủ điện dân dụng | Tủ KL MCB-sêri IU | IU39S | Tủ kim loai lắp nổi 2 hàng, 39 modules. - IU39S |
| 387 | Tủ điện dân dụng | Tủ KL MCB-sêri IU | IU72S | Tủ kim loai lắp nổi 4 hàng, 72 modules - IU72S |
| 388 | Tủ điện dân dụng | Tủ KL MCB-sêri IU | IU90S | Tủ kim loai lắp nổi 5 hàng, 90 modules - IU90S |
| 389 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | ||
| 390 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | VF108P-D | Tủ âm tường 1 hàng, 8 modules, cửa đục - VF108P-D |
| 391 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | VF108T-D | Tủ âm tường 1 hàng, 8 modules, cửa trong - VF108T-D |
| 392 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | VF112P-D | Tủ âm tường 1 hàng, 12 modules, cửa đục - VF112P-D |
| 393 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | VF112T-D | Tủ âm tường 1 hàng, 12 modules, cửa trong - VF112T-D |
| 394 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | VF118P-D | Tủ âm tường 1 hàng, 18 modules, cửa đục - VF118P-D |
| 395 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | VF118T-D | Tủ âm tường 1 hàng, 18 modules, cửa trong - VF118T-D |
| 396 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | VF224P-D | Tủ âm tường 2 hàng, 24 modules, cửa đục - VF224P-D |
| 397 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | VF224T-D | Tủ âm tường 2 hàng, 24 modules, cửa trong - VF224T-D |
| 398 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | VF236P-D | Tủ âm tường 2 hàng, 36 modules, cửa đục - VF236P-D |
| 399 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | VF236T-D | Tủ âm tường 2 hàng, 36 modules, cửa trong - VF236T-D |
| 400 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | VF336P-D | Tủ âm tường 3 hàng, 36 modules, cửa đục - VF336P-D |
| 401 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VN | VF336T-D | Tủ âm tường 3 hàng, 36 modules, cửa trong - VF336T-D |
| 402 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-NK | ||
| 403 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-NK | VF112TM | Tủ lắp âm tường 1 hàng, 12 modules, cửa trong - VF112TM |
| 404 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-NK | VF12PM | Tủ lắp âm tường 1 hàng, 12 modules, cửa đục - VF12PM |
| 405 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-NK | VF12TM | Tủ lắp âm tường 1 hàng, 12 modules, cửa trong - VF12TM |
| 406 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-NK | VF218PM | Tủ lắp âm tường 2 hàng, 36 modules, cửa đục |
| 407 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-NK | VF318PM | Tủ lắp âm tường 3 hàng, 54 modules, cửa đục - VF318PM |
| 408 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-NK | VS212TM | Tủ lắp nổi 2 hàng 24 modules, cửa trong - VS212TM |
| 409 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-NK | VS312TM | Tủ lắp nổi 3 hàng 12 modules, cửa trong - VS312TM |
| 410 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VS | ||
| 411 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VS | VS112TVA | Tủ điện 1 đường, 14 mô đun (10+4 dự phòng) - VS112TVA |
| 412 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Golf-VS | VS118TVA | Tủ điện 1 đường, 20 mô đun (16+4 dự phòng) - VS118TVA |
| 413 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Volta | ||
| 414 | Tủ điện dân dụng | Tủ MCB Volta | VU48B | Tủ lắp âm tường 4 hàng, 48 modules - VU48B |
| 415 | Cầu dao tự động | |||
| 416 | Cầu dao tự động | ACB - ACC | ||
| 417 | Cầu dao tự động | ACB - ACC | HWX111 | Công tắc phụ (4NO+4NC) - HWX111 |
| 418 | Cầu dao tự động | ACB - ACC | HWX243 | Cuộn bảo vệ thấp áp ( có trì thời) 240V AC 50Hz - HWX243 |
| 419 | Cầu dao tự động | ACB - ACC | SB399S | Isolator |
| 420 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | ||
| 421 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HD445 | MCCB 3P 40A 18KA - HD445 |
| 422 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HD448 | MCCB 3P 80A 18KA - HD448 |
| 423 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HDA016A | MCCB 3P 16A 18KA - HDA016A |
| 424 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HDA020A | MCCB 3P 20A 18KA - HDA020A |
| 425 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HDA025A | MCCB 3P 25A 18KA - HDA025A |
| 426 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HDA032A | MCCB 3P 32A 18KA - HDA032A |
| 427 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HDA125A | MCCB 3P 125A 18KA - HDA125A |
| 428 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HHA016A | MCCB 3P 16A 25KA - HHA016A |
| 429 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HHA020A | MCCB 3P 20A 25KA - HHA020A |
| 430 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HHA020D | MCCB 3P 20A 25KA - HHA020D |
| 431 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HHA032A | MCCB 3P 32A 25KA - HHA032A |
| 432 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HHA040A | MCCB 3P 40A 25KA - HHA040A |
| 433 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HHA080A | MCCB 3P 80A 25KA - HHA080A |
| 434 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HHB125A | MCCB 3P 125A 25KA - HHB125A |
| 435 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HHB200A | MCCB 3P 200A 25KA - HHB200A |
| 436 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HHB201A | MCCB 4P 200A 25KA - HHB201A |
| 437 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HHB225A | MCCB 3P 225A 25KA - HHB225A |
| 438 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HHB251A | MCCB 4P 250A 25KA - HHB251A |
| 439 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HN549 | MCCB 3P 100A 40KA - HN549 |
| 440 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNA016A | MCCB 3P 16A 35KA - HNA016A |
| 441 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNA020A | MCCB 3P 20A 35KA - HNA020A |
| 442 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNA025A | MCCB 3P 25A 35KA - HNA025A |
| 443 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNA032A | MCCB 3P 32A 35KA - HNA032A |
| 444 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNA040A | MCCB 3P 40A 35KA - HNA040A |
| 445 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNA050A | MCCB 3P 50A 35KA - HNA050A |
| 446 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNA051A | MCCB 4P 50A 35KA - HNA051A |
| 447 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNA080A | MCCB 3P 80A 35KA - HNA080A |
| 448 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNA081A | MCCB 4P 80A 35KA - HNA081A |
| 449 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNA101A | MCCB 4P 100A 35KA - HNA101A |
| 450 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNA125A | MCCB 3P 125A 35KA - HNA125A |
| 451 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNB161A | MCCB 4P 160A 35KA - HNB161A |
| 452 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HNB225A | MCCB 3P 225A 35KA - HNB225A |
| 453 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HND630A | MCCB 3P 630A 50KA - HND630A |
| 454 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | HND800A | MCCB 3P 800A 50KA - HND800A |
| 455 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | S231-C16 | MCCB 1 cực 16A-ABB |
| 456 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | S231-C25 | MCCB 1 cực 25A-ABB |
| 457 | Cầu dao tự động | MCCB OLD | S231-C32 | MCCB 1 cực 32A-ABB |
| 458 | Cầu dao tự động | MCCB OLD - ACC | ||
| 459 | Cầu dao tự động | MCCB OLD - ACC | HXA004A | Cuộn ngắt H125T 230VAC - HXA004A |
| 460 | Cầu dao tự động | MCCB OLD - ACC | HXA042A | Mô tơ điện 110/220VAC - H125T - HXA042A |
| 461 | Cầu dao tự động | MCCB OLD - ACC | HXB004A | Cuộn ngắt H250T 230VAC - HXB004A |
| 462 | Cầu dao tự động | MCCB OLD - ACC | HXB042A | Mô tơ điện H250T 110/220VAC - HXB042A |
| 463 | Cầu dao tự động | MCCB OLD - ACC | HXC004A | Cuộn ngắt H400T 230VAC - HXC004A |
| 464 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | ||
| 465 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HDA019Z | MCCB 2P 20A 18KA - HDA019Z |
| 466 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HDA020Z | MCCB 3P 20A 18KA - HDA020Z |
| 467 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HDA025Z | MCCB 3P 25A 18KA - HDA025Z |
| 468 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HDA032Z | MCCB 3P 32A 18KA - HDA032Z |
| 469 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HDA033Z | MCCB 4P 32A 18KA - HDA033Z |
| 470 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HDA039Z | MCCB 2P 40A 18KA - HDA039Z |
| 471 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HDA051Z | MCCB 4P 50A 18KA - HDA051Z |
| 472 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HDA064Z | MCCB 4P 63A 18KA - HDA064Z |
| 473 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HDA099Z | MCCB 2P 100A 18KA - HDA099Z |
| 474 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HDA101Z | MCCB 4P 100A 18KA - HDA101Z |
| 475 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HDA126Z | MCCB 4P 125A 18KA - HDA126Z |
| 476 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HDA161Z | MCCB 4P 160A 18KA - HDA161Z |
| 477 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HHA025Z | MCCB 3P 25A 25KA - HHA025Z |
| 478 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HHA040Z | MCCB 3P 40A 25KA - HHA040Z |
| 479 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HHA050Z | MCCB 3P 50A 25KA - HHA050Z |
| 480 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HHA101Z | MCCB 4P 100A 25KA - HHA101Z |
| 481 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HHA125Z | MCCB 3P 125A 25KA - HHA125Z |
| 482 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HHA126Z | MCCB 4P 125A 25KA - HHA126Z |
| 483 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HHA161Z | MCCB 4P 160A 25KA - HHA161Z |
| 484 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HHB201Z | MCCB 4P 200A 25KA - HHB201Z |
| 485 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HHB251Z | MCCB 4P 250A 25KA - HHB251Z |
| 486 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HNA032Z | MCCB 3P 32A 40KA - HNA032Z |
| 487 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HNA040Z | MCCB 3P 40A 40KA - HNA040Z |
| 488 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HNA050Z | MCCB 3P 50A 40KA - HNA050Z |
| 489 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HNA080D | MCCB 3P 80A 35KA |
| 490 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HNA080Z | MCCB 3P 80A 40KA - HNA080Z |
| 491 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HNA125Z | MCCB 3P 125A 40KA - HNA125Z |
| 492 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HNA160Z | MCCB 3P 160A 40KA - HNA160Z |
| 493 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HNB200Z | MCCB 3P 200A 40KA - HNB200Z |
| 494 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HNB250Z | MCCB 3P 250A 40KA - HNB250Z |
| 495 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HND631U | MCCB 4P 630A 50KA (Dòng chỉnh 250-630A) - HND631U |
| 496 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HNG063U | MCCB 3P 63A 50KA (Dòng chỉnh 40-50-63A) - HNG063U |
| 497 | Cầu dao tự động | MCCB NEW | HNG160U | MCCB 3P 160A 50KA (Dòng chỉnh 100-125-160A) - HNG160U |
| 498 | Cầu dao tự động | MCCB NEW - ACC | ||
| 499 | Cầu dao tự động | MCCB NEW - ACC | HXA004H | Cuộn ngắt từ xa x160 - x250 -200-240VAC - HXA004H |
| 500 | Cầu dao tự động | MCCB NEW - ACC | HXD065H | Khoá liên động h400 - h 630 loại nối dây - HXD065H |
| 501 | Cầu dao tự động | MCB | ||
| 502 | Cầu dao tự động | MCB | HLF280S | MCB 2P 80A 10KA - HLF280S |
| 503 | Cầu dao tự động | MCB | HLF299S | MCB 2P 125A 10KA - HLF299S |
| 504 | Cầu dao tự động | MCB | HLF380S | MCB 3P 80A 10KA - HLF380S |
| 505 | Cầu dao tự động | MCB | HLF390S | MCB 3P 100A 10KA - HLF390S |
| 506 | Cầu dao tự động | MCB | HLF399S | MCB 3P 125A 10KA - HLF399S |
| 507 | Cầu dao tự động | MCB | MU106A | MCB 1P 6A 6KA - MU106A |
| 508 | Cầu dao tự động | MCB | MU110A | MCB 1P 10A 6KA - MU110A |
| 509 | Cầu dao tự động | MCB | MU125A | MCB 1P 25A 6KA - MU125A |
| 510 | Cầu dao tự động | MCB | MU150A | MCB 1P 50A 6KA - MU150A |
| 511 | Cầu dao tự động | MCB | MU163A | MCB 1P 63A 6KA - MU163A |
| 512 | Cầu dao tự động | MCB | MU206A | MCB 2P 6A 6KA - MU206A |
| 513 | Cầu dao tự động | MCB | MU210A | MCB 2P 10A 6KA - MU210A |
| 514 | Cầu dao tự động | MCB | MU220A | MCB 2P 20A 6KA - MU220A |
| 515 | Cầu dao tự động | MCB | MU232A | MCB 2P 32A 6KA - MU232A |
| 516 | Cầu dao tự động | MCB | MU250A | MCB 2P 50A 6KA - MU250A |
| 517 | Cầu dao tự động | MCB | MU306A | MCB 3P 6A 6KA - MU306A |
| 518 | Cầu dao tự động | MCB | MU310A | MCB 3P 10A 6KA - MU310A |
| 519 | Cầu dao tự động | MCB | MU316A | MCB 3P 16A 6KA - MU316A |
| 520 | Cầu dao tự động | MCB | MU320A | MCB 3P 20A 6KA - MU320A |
| 521 | Cầu dao tự động | MCB | MU340A | MCB 3P 40A 6KA - MU340A |
| 522 | Cầu dao tự động | MCB | MU350A | MCB 3P 50A 6KA - MU350A |
| 523 | Cầu dao tự động | MCB | MU410A | MCB 4P 10A 6KA - MU410A |
| 524 | Cầu dao tự động | MCB | MU416A | MCB 4P 16A 6KA - MU416A |
| 525 | Cầu dao tự động | MCB | MU420A | MCB 4P 20A 6KA - MU420A |
| 526 | Cầu dao tự động | MCB | MU425A | MCB 4P 25A 6KA - MU425A |
| 527 | Cầu dao tự động | MCB | MU432A | MCB 4P 32A 6KA - MU432A |
| 528 | Cầu dao tự động | MCB | MU440A | MCB 4P 40A 6KA - MU440A |
| 529 | Cầu dao tự động | MCB | MU463A | MCB 4P 63A 6KA - MU463A |
| 530 | Cầu dao tự động | MCB | MY106E | MCB 1P 6A 4.5KA - MY106E |
| 531 | Cầu dao tự động | MCB | MY110E | MCB 1P 10A 4.5KA - MY110E |
| 532 | Cầu dao tự động | MCB | MY125E | MCB 1P 25A 4.5KA - MY125E |
| 533 | Cầu dao tự động | MCB | MY132E | MCB 1P 32A 4.5KA - MY132E |
| 534 | Cầu dao tự động | MCB | MY140E | MCB 1P 40A 4.5KA - MY140E |
| 535 | Cầu dao tự động | MCB | MY150E | MCB 1P 50A 4.5KA - MY150E |
| 536 | Cầu dao tự động | MCB | MY163E | MCB 1P 63A 4.5KA - MY163E |
| 537 | Cầu dao tự động | MCB | MY206E | MCB 2P 6A 4.5KA - MY206E |
| 538 | Cầu dao tự động | MCB | MY210E | MCB 2P 10A 4.5KA - MY210E |
| 539 | Cầu dao tự động | MCB | MY216E | MCB 2P 16A 4.5KA - MY216E |
| 540 | Cầu dao tự động | MCB | MY232E | MCB 2P 32A 4.5KA - MY232E |
| 541 | Cầu dao tự động | MCB | MY250E | MCB 2P 50A 4.5KA - MY250E |
| 542 | Cầu dao tự động | MCB | MY306E | MCB 3P 6A 4.5KA - MY306E |
| 543 | Cầu dao tự động | MCB | MY310E | MCB 3P 10A 4.5KA - MY310E |
| 544 | Cầu dao tự động | MCB | MY316E | MCB 3P 16A 4.5KA - MY316E |
| 545 | Cầu dao tự động | MCB | MY320E | MCB 3P 20A 4.5KA - MY320E |
| 546 | Cầu dao tự động | MCB | MY325E | MCB 3P 25A 4.5KA - MY325E |
| 547 | Cầu dao tự động | MCB | MY350E | MCB 3P 50A 4.5KA - MY350E |
| 548 | Cầu dao tự động | MCB | NC106A | MCB 1P 6A 10KA - NC106A |
| 549 | Cầu dao tự động | MCB | NC116A | MCB 1P 16A 10KA - NC116A |
| 550 | Cầu dao tự động | MCB | NC120A | MCB 1P 20A 10KA - NC120A |
| 551 | Cầu dao tự động | MCB | NC125A | MCB 1P 25A 10KA - NC125A |
| 552 | Cầu dao tự động | MCB | NC132A | MCB 1P 32A 10KA - NC132A |
| 553 | Cầu dao tự động | MCB | NC140A | MCB 1P 40A 10KA - NC140A |
| 554 | Cầu dao tự động | MCB | NC150A | MCB 1P 50A 10KA - NC150A |
| 555 | Cầu dao tự động | MCB | NC163A | MCB 1P 63A 10KA - NC163A |
| 556 | Cầu dao tự động | MCB | NC206A | MCB 2P 6A 10KA - NC206A |
| 557 | Cầu dao tự động | MCB | NC210A | MCB 2P 10A 10KA - NC210A |
| 558 | Cầu dao tự động | MCB | NC216A | MCB 2P 16A 10KA - NC216A |
| 559 | Cầu dao tự động | MCB | NC232A | MCB 2P 32A 10KA - NC232A |
| 560 | Cầu dao tự động | MCB | NC240A | MCB 2P 40A 10KA - NC240A |
| 561 | Cầu dao tự động | MCB | NC250A | MCB 2P 50A 10KA - NC250A |
| 562 | Cầu dao tự động | MCB | NC263A | MCB 2P 63A 10KA - NC263A |
| 563 | Cầu dao tự động | MCB | NC310A | MCB 3P 10A 10KA - NC310A |
| 564 | Cầu dao tự động | MCB | NC316A | MCB 3P 16A 10KA - NC316A |
| 565 | Cầu dao tự động | MCB | NC332A | MCB 3P 32A 10KA - NC332A |
| 566 | Cầu dao tự động | MCB | NC340A | MCB 3P 40A 10KA - NC340A |
| 567 | Cầu dao tự động | MCB | NC350A | MCB 3P 50A 10KA - NC350A |
| 568 | Cầu dao tự động | MCB | ND350A | MCB 3P 50A 10KA |
| 569 | Cầu dao tự động | MCB | U741 | MCB chống giật loại 4P 40K |
| 570 | Cầu dao tự động | MCB | U780U1 | MCB chống giật loại 2P 80K |
| 571 | Cầu dao tự động | RCCB | ||
| 572 | Cầu dao tự động | RCCB | CD280B | RCCB 2P 80A, 30mA - CD280B |
| 573 | Cầu dao tự động | RCCB | CD480B | RCCB 4P 80A, 30mA - CD480B |
| 574 | Cầu dao tự động | RCCB | CD484B | RCCB 4P 100A, 30mA - CD484B |
| 575 | Cầu dao tự động | RCCB | CE263B | RCCB 2P 63A, 100mA - CE263B |
| 576 | Cầu dao tự động | RCCB | CE440B | RCCB 4P 40A, 100mA - CE440B |
| 577 | Cầu dao tự động | RCCB | CE484B | RCCB 4P 100A, 100mA - CE484B |
| 578 | Cầu dao tự động | RCBO | ||
| 579 | Cầu dao tự động | RCBO | AD120 | RCBO 1P+N 10A, 30mA,6KA - AD120 |
| 580 | Cầu dao tự động | RCBO | AD124 | RCBO 1P+N 25A, 30mA,6KA - AD124 |
| 581 | Cầu dao tự động | RCBO | AD125 | RCBO 1P+N 32A, 30mA,6KA - AD125 |
| 582 | Cầu dao tự động | RCBO | AD126 | RCBO 1P+N 40A, 30mA,6KA - AD126 |
| 583 | Cầu dao tự động | RCBO | AD620B | RCBO ELE 2M 1P+N 6KA C-20A 30mA- AD620B |
| 584 | Cầu dao tự động | RCBO | AD632B | RCBO 2P 32A, 30mA,6KA - AD632B |
| 614 | Công tắc ổ cắm | |||
| 615 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ||
| 616 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS/1/2M | Công tắc 1 chiều - AS/1/2M |
| 617 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS1 | Mặt 1 lỗ - AS1 |
| 618 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS1/HA | Mặt CB 2 cực - AS1/HA |
| 619 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS1/M | Mặt 1 MCB - AS1/M |
| 620 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS2 | Mặt 2 lỗ - AS2 |
| 621 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS2/M | Mặt 2 MCB - AS2/M |
| 622 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS2U | Ổ cắm đôi hai chấu - AS2U |
| 623 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS2U1 | Ổ cắm đôi hai chấu + 1 lỗ - AS2U1 |
| 624 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS2U2 | Ổ cắm đôi hai chấu + 2 lỗ - AS2U2 |
| 625 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS2U3 | Ổ cắm đôi ba chấu - AS2U3 |
| 626 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS3 | Mặt 3 lỗ - AS3 |
| 627 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS3U | Ổ cắm ba hai chấu - AS3U |
| 628 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS4 | Mặt 4 lỗ - AS4 |
| 629 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS5 | Mặt 5 lỗ - AS5 |
| 630 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AS6 | Mặt 6 lỗ - AS6 |
| 631 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASD1000 | Chiết áp đèn 1000W - ASD1000 |
| 632 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASD400 | Chiết áp quạt - ASD400 |
| 633 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASD400-C | Nắp và thân chiết áp quạt - ASD400-C |
| 634 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASD500 | Chiết áp đèn 500W - ASD500 |
| 635 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASFC | Mặt che trơn - ASFC |
| 636 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASFM16875 | Bộ ổ cắm mạng và ti vi màu chrome - ASFM16875 |
| 637 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASFMT28-B | Bộ ổ cắm đôi data |
| 638 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASFMT4 | Ổ cắm điện thoại âm sàn - ASFMT4 |
| 639 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASFMU10 | Hạt Ổ cắm hai chấu âm sàn - ASFMU10 |
| 640 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASFMU2310-B | Bộ ổ cắm đôi ba chấu đa năng |
| 641 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASFMU310 | Hạt Ổ cắm ba chấu tròn âm sàn - ASFMU310 |
| 642 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASM | Công tắc 2 chiều - ASM |
| 643 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASMBP | Nút nhấn chuông - ASMBP |
| 644 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASMD20 | Công tắc 2 cực 20A - ASMD20 |
| 645 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASNGN | Đèn báo xanh - ASNGN |
| 646 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASNRD | Đèn báo đỏ - ASNRD |
| 647 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASRJ64 | Ổ cắm điện thoại - ASRJ64 |
| 648 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASRJ88 | Ổ cắm mạng Lan - ASRJ88 |
| 649 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASTV75 | Ổ cắm Tivi - ASTV75 |
| 650 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASU | Ổ cắm đơn hai chấu - ASU |
| 651 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASU1 | Ổ cắm đơn hai chấu + 1 lỗ - ASU1 |
| 652 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASU2 | Ổ cắm đơn hai chấu + 2 lỗ - ASU2 |
| 653 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASU3 | Ổ cắm đơn ba chấu - ASU3 |
| 654 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASU31 | Ổ cắm đôi ba chấu + 1 lỗ - ASU31 |
| 655 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASU32 | Ổ cắm đôi ba chấu + 2 lỗ - ASU32 |
| 656 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | ASW | Nắp che chống thắm - ASW |
| 657 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AWF248 | Đế âm đôi dùng cho mat CTOC loại vuông |
| 658 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AWF48 | Đế âm dùng cho mat CTOC loại vuông |
| 659 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | AWF50 | Đế âm dùng cho mat CTOC loại vuông, chống cháy |
| 660 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | BG299/RB | Đế âm đôi - BG299/RB |
| 661 | Công tắc ổ cắm | CTOC Slimax | BG99/RB | Đế âm tường - BG99/RB |
| 662 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | ||
| 663 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | 30/1M | Hạt Công tắc đơn 1 chiều cỡ M 16A - 30/1M |
| 664 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | 30/2B | Hạt Công tắc đơn 2 chiều cỡ L 16A - 30/2B |
| 665 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | 30/2M | Hạt Công tắc đơn 2 chiều cỡ M 16A - 30/2M |
| 666 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | 32NRD | Đèn báo màu đỏ cỡ M - 32NRD |
| 667 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | 32SL | Hạt Công tắc cảm ứng âm thanh ánh sáng 0.3A - 32SL |
| 668 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | 32ST | Hạt Công tắc hẹn giờ 1.5 phút 0.3A - 32ST |
| 669 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | 32TV | Hạt Ổ cắm TV - 32TV |
| 670 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | 32WO | Hạt Ổ cắm đầu ra dây cáp - 32WO |
| 671 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | AS.12X | Mặt che trơn, không lỗ - AS.12X |
| 672 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | BBP2/J | Hạt Nút ấn chuông cỡ L 16A - BBP2/J |
| 673 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | C12UE2 | Bộ Ổ cắm đôi 3 chấu 16A - C12UE2 |
| 674 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | C30/1B | Bộ công tắc đơn 1 chiều cỡ L 16A - C30/1B |
| 675 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | C30/1B-KV | "Bộ công tắc đơn 1 chiều cỡ L 16A, không viền" |
| 676 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | C30/1F | Bộ công tắc bốn 1 chiều cỡ XS 16A - C30/1F |
| 677 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | C30/1MD | Bộ công tắc đôi 1 chiều cỡ M 16A - C30/1MD |
| 678 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | C30/1T | Bộ công tắc ba 1 chiều cỡ S 16A - C30/1T |
| 679 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | C30/1T-KV | "Bộ công tắc ba 1 chiều cỡ S 16A, không viền" |
| 680 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | C30/2B | Bộ công tắc đơn 2 chiều cỡ L 16A - C30/2B |
| 681 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | C30/2MD | Bộ công tắc đôi 2 chiều cỡ M 16A - C30/2MD |
| 682 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | C30/2MD-KV | "Bộ công tắc đôi 2 chiều cỡ M 16A, không viền" |
| 683 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | C32TV2-KV | "Bộ ổ cắm TV đôi, không viền" |
| 684 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | CBP2/J | Bộ nút ấn chuông cỡ L - CBP2/J |
| 685 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | CRJ64MC | "Bộ ổ cắm điện thoại đơn, có nắp che" |
| 686 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | D30/1 | Hạt Công tắc đôi 1 chiều cỡ XS 16A - D30/1 |
| 687 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | D30/2 | Hạt Công tắc đôi 2 chiều cỡ XS 16A - D30/2 |
| 688 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | EH3 | Hạt Đèn báo chữ “không làm phiền" - EH3 |
| 689 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | EKT | Chìa khóa dùng cho STY16 - EKT |
| 690 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | MBP2/J | Hạt Nút ấn chuông M 16A - MBP2/J |
| 691 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | RJ64M | Hạt Ổ cắm điện thoại - RJ64M |
| 692 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | RJ88 | Hạt Ổ cắm mạng Lan 8 dây - RJ88 |
| 693 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S012M | Khung mặt viền dùng cho các phím trung và loại viền 1 lỔ và 2 lỔ trung. - S012M |
| 694 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01B | Khung mặt viền 1 lỔ lớn chỉ dùng duy nhất 4 phím 30/1B, 30/2B, T30/1, BBP2/J - S01B |
| 695 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01B/B | "Mặt 1 lỗ cỡ L màu bạch ngân long, dùng cho khung viền S01B" |
| 696 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01B/BI | Mặt 1 lỗ cỡ L màu bạc in hoa văn trống đồng, dùng cho khung viền S01B - S01B/BI |
| 697 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01B/G | Mặt 1 lỗ cỡ L màu gỗ đào, dùng cho khung viền S01B" - S01B/G |
| 698 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01B/H | "Mặt 1 lỗ cỡ L màu hoàng kim, dùng cho khung viền S01B" |
| 699 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01B/HI | Mặt 1 lỔ cỡ L màu vàng in hoa văn trống đồng, dùng cho khung viền S01B - S01B/HI |
| 700 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01B/K | "Mặt 1 lỗ cỡ L màu kim thạch, dùng cho khung viền S01B" |
| 701 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01B/L | "Mặt 1 lỗ cỡ L màu lam bạc, dùng cho khung viền S01B" |
| 702 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01B/T | "Mặt 1 lỗ cỡ L màu tím, dùng cho khung viền S01B" |
| 703 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01B/W | Mặt 1 lỔ cỡ L màu trắng, dùng cho khung viền S01B" - S01B/W |
| 704 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01M/B | "Mặt 1 lỗ cỡ M màu bạch ngân long, dùng cho khung viền S012M" |
| 705 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01M/BI | Mặt 1 lỗ cỡ M màu bạc in hoa văn trống đồng dùng chung với khung viền S012M - S01M/BI |
| 706 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01M/G | Mặt 1 lỗ cỡ M màu gỗ đào dùng chung với khung viền S012M - S01M/G |
| 707 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01M/H | "Mặt 1 lỗ cỡ M màu hoàng kim, dùng cho khung viền S012M" |
| 708 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01M/K | "Mặt 1 lỗ cỡ M màu kim thạch, dùng cho khung viền S012M" |
| 709 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01M/L | "Mặt 1 lỗ cỡ M màu lam, dùng cho khung viền S012M" |
| 710 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01M/T | "Mặt 1 lỗ cỡ M màu tím, dùng cho khung viền S012M" |
| 711 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S01M/W | Mặt 1 lỔ cỡ M màu trắng dùng chung với khung viền S012M - S01M/W |
| 712 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S02/B | Mặt 2 lỗ cỡ M màu bạch ngân long dùng chung với khung viền S012M |
| 713 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S02/BI | Mặt 2 lỗ cỡ M màu bạc in hoa văn trống đồng dùng chung với khung viền S012M - S02/BI |
| 714 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S02/G | Mặt 2 lỗ cỡ M màu gỗ đào dùng chung với khung viền S012M - S02/G |
| 715 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S02/H | Mặt 2 lỗ cỡ M màu hoàng kim dùng chung với khung viền S012M |
| 716 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S02/K | Mặt 2 lỗ cỡ M màu kim thạch dùng chung với khung viền S012M |
| 717 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S02/L | Mặt 2 lỗ cỡ M màu lam dùng chung với khung viền S012M |
| 718 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S02/T | Mặt 2 lỗ cỡ M màu tím dùng chung với khung viền S012M |
| 719 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S02/W | Mặt 2 lỗ cỡ M màu trắng dùng chung với khung viền S012M - S02/W |
| 720 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S12U | Hạt Ổ cắm 2 chấu cỡ M 10A - S12U |
| 721 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S12UE | Hạt Ổ cắm 3 chấu cỡ M 16A - S12UE |
| 722 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S12UM | Hạt Ổ cắm đa năng cỡ M 13A - S12UM |
| 723 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S12X | Mặt che trơn, có lỗ - S12X |
| 724 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S400 | Chiết áp quạt 300W - S400 |
| 725 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | S500 | Chiết áp đèn 300W - S500 |
| 726 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | STY16 | Bộ khóa thẻ từ 16A-có thời gian chậm - STY16 |
| 727 | Công tắc ổ cắm | CTOC Sseri | T30/1 | Hạt Công tắc ba 1 chiều cỡ S 16A - T30/1 |
| 728 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | ||
| 729 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | 30.NRD | Đèn báo đỏ - 30.NRD |
| 730 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | 30M-AC | Công tắc 2 chiều 10A - 30M-AC |
| 731 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | 30NGN | Đèn báo xanh - 30NGN |
| 732 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | 30RJ88 | Ổ cắm điện thoại 8 dây - 30RJ88 |
| 733 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | 30TV75MS | Ổ cắm ti vi - 30TV75MS |
| 734 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | B121/M | Mặt 1 MCB - B121/M |
| 735 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | B121-AC | Mặt 1 lỗ - B121-AC |
| 736 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | B122/M | Mặt 1 MCB - B122/M |
| 737 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | B1225U | Ổ cắm đơn 10A & 2 lỗ - B1225U |
| 738 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | B122KT | Thẻ khóa từ B12 |
| 739 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | B12U1 | Ổ cắm đơn 10A 1 lỗ - B12U1 |
| 740 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | B12U2 | Ổ cắm đôi 10A - B12U2 |
| 741 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | B12U-AC | Ổ cắm đơn 10A - B12U-AC |
| 742 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | B12UE | Ổ cắm đơn 10A có tiếp đất - B12UE |
| 743 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | B12USBN | Ổ cắm đơn 10A loại 2 chân - B12USBN |
| 744 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | BFD | Ổ cầu chì - BFD |
| 745 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | V.400 | Chiết áp quạt - V.400 |
| 746 | Công tắc ổ cắm | CTOC B12 | V1000 | Chiết áp đèn 1000W - V1000 |
| 747 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | ||
| 748 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1/1/2M | Công tắc 1 chiều - CS1/1/2M |
| 749 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS11 | Măt 1 lỗ - CS11 |
| 750 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS11/HA | Mặt CB 2 cực - CS11/HA |
| 751 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS11/M | Mặt 1 MCB - CS11/M |
| 752 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS12 | Măt 2 lỗ - CS12 |
| 753 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS12/M | Mặt 2 MCB - CS12/M |
| 754 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS12U | Ổ cắm đôi hai chấu - CS12U |
| 755 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS12U3 | Ổ cắm đôi ba chấu - CS12U3 |
| 756 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS13 | Măt 3 lỗ - CS13 |
| 757 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS13U | Ổ cắm ba hai chấu - CS13U |
| 758 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS14 | Măt 4 lỗ - CS14 |
| 759 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS15 | Măt 5 lỗ - CS15 |
| 760 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS16 | Măt 6 lỗ - CS16 |
| 761 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1D1000 | Chiết áp đèn 1000W - CS1D1000 |
| 762 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1D400 | Nắp + thân chiết áp quạt - CS1D400 |
| 763 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1D500 | Nắp + thân chiết áp đèn 500W - CS1D500 |
| 764 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1M | Công tắc 2 chiều - CS1M |
| 765 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1MBP | Nút nhấn chuông - CS1MBP |
| 766 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1NGN | Đèn báo xanh - CS1NGN |
| 767 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1NRD | Đèn báo đỏ - CS1NRD |
| 768 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1RJ64 | Ổ cắm điện thoại - CS1RJ64 |
| 769 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1RJ88 | Ổ cắm mạng Lan - CS1RJ88 |
| 770 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1TV75 | Ổ cắm Tivi - CS1TV75 |
| 771 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1U | Ổ cắm đơn hai chấu - CS1U |
| 772 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1U1 | Ổ cắm đơn hai chấu + 1 lỗ - CS1U1 |
| 773 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1U2 | Ổ cắm đơn hai chấu + 2 lỗ - CS1U2 |
| 774 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1U21 | Hai ổ cắm đôi hai chấu + 1 lỗ |
| 775 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1U22 | Hai ổ cắm đôi hai chấu + 2 lỗ |
| 776 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1U3 | Ổ cắm đơn ba chấu - CS1U3 |
| 777 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1U31 | Ổ cắm đôi ba chấu + 1 lỗ - CS1U31 |
| 778 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS1 | CS1U32 | Ổ cắm đôi ba chấu + 2 lỗ - CS1U32 |
| 779 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | ||
| 780 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CFMB1 | Đế nổi dùng cho CTOC hình chữ nhật |
| 781 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2/1/2M | Công tắc 1 chiều - CS2/1/2M |
| 782 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS202 | Mặt viền đôi |
| 783 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS21 | Măt 1 lỗ - CS21 |
| 784 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS21/HA | Mặt CB 2 cực - CS21/HA |
| 785 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS21/M | Mặt 1 MCB - CS21/M |
| 786 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS22 | Măt 2 lỗ - CS22 |
| 787 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS22/M | Mặt 2 MCB - CS22/M |
| 788 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS22U | Ổ cắm đôi hai chấu - CS22U |
| 789 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS22U3 | Ổ cắm đôi ba chấu - CS22U3 |
| 790 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS23 | Măt 3 lỗ - CS23 |
| 791 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS23U | Ổ cắm ba hai chấu - CS23U |
| 792 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS24 | Măt 4 lỗ - CS24 |
| 793 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS25 | Măt 5 lỗ - CS25 |
| 794 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS26 | Măt 6 lỗ - CS26 |
| 795 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2D1000 | Chiết áp đèn 1000W - CS2D1000 |
| 796 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2D400 | Chiết áp quạt - CS2D400 |
| 797 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2D500 | Chiết áp đèn 500W - CS2D500 |
| 798 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2M | Công tắc 2 chiều - CS2M |
| 799 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2MBP | Nút nhấn chuông - CS2MBP |
| 800 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2MD20 | Công tắc 2 cực 20A - CS2MD20 |
| 801 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2NGN | Đèn báo xanh - CS2NGN |
| 802 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2NRD | Đèn báo đỏ - CS2NRD |
| 803 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2RJ64 | Ổ cắm điện thoại - CS2RJ64 |
| 804 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2RJ88 | Ổ cắm mạng Lan - CS2RJ88 |
| 805 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2TV75 | Ổ cắm Tivi - CS2TV75 |
| 806 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2U | Ổ cắm đơn hai chấu - CS2U |
| 807 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2U1 | Ổ cắm đơn hai chấu + 1 lỗ - CS2U1 |
| 808 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2U2 | Ổ cắm đơn hai chấu + 2 lỗ - CS2U2 |
| 809 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2U21 | Ổ cắm đôi hai chấu + 1 lỗ - CS2U21 |
| 810 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2U22 | Ổ cắm đôi hai chấu + 2 lỗ - CS2U22 |
| 811 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2U3 | Ổ cắm đơn ba chấu - CS2U3 |
| 812 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2U31 | Ổ cắm đôi ba chấu + 1 lỗ - CS2U31 |
| 813 | Công tắc ổ cắm | CTOC CS2 | CS2U32 | Ổ cắm đôi ba chấu + 2 lỗ - CS2U32 |
| 814 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | ||
| 815 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES1303 | Ba ổ đa năng, dây 3m |
| 816 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES1333 | Ba ổ đa năng + ba ổ đơn, dây 3m |
| 817 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES1343 | Ba ổ đa năng + bốn ổ đơn, dây 3m |
| 818 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES1443 | Bốn ổ đa năng + bốn ổ đơn, dây 3m |
| 819 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES1503 | Năm ổ đa năng, dây 3m |
| 820 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES2305 | 3 ổ đa năng, dây 5m |
| 821 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES2335 | 3 ổ đa năng+3 ổ đơn, dây 5m |
| 822 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES2445 | 4 ổ đa năng+4 ổ đơn, dây 5m |
| 823 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES3212G | 2 ổ đa năng+ 1 ổ 2 chấu, dây 2m, màu xám |
| 824 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES3212K | 2 ổ đa năng+ 1 ổ 2 chấu, dây 2m, màu xanh nhạt |
| 825 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES3212L | 2 ổ đa năng+ 1 ổ 2 chấu, dây 2m, màu xanh ngọc |
| 826 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES3212P | 2 ổ đa năng+ 1 ổ 2 chấu, dây 2m, màu hồng |
| 827 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES3332G | 3 ổ đa năng+ 3 ổ 2 chấu, dây 2m, màu xám |
| 828 | Công tắc ổ cắm | Ổ cắm nối dài | CES3442P | 4 ổ đa năng+ 4 ổ 2 chấu, dây 2m, màu hồng |
| 829 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | ||
| 830 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGC1 | Mặt viền đơn màu trắng - WGC1 |
| 831 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGDC01 | Chuông cửa - WGDC01 |
| 832 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGHKT | Công tắc thẻ - WGHKT |
| 833 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGL111 | Công tắc đơn 1 chiều 10A có đèn báo - WGL111 |
| 834 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGL11B | Công tắc chuông 10A , đánh dấu "Bell" - WGL11B |
| 835 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGL11P | Công tắc chuông 10A , đánh dấu "Press" - WGL11P |
| 836 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGL211 | Công tắc đơn 1 chiều 20A có đèn báo - WGL211 |
| 837 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGL231 | Công tắc ba 1 chiều 20A có đèn báo - WGL231 |
| 838 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGLD600 | Công tắc điều chỉnh ánh sáng 600W có đèn báo Led - WGLD600 |
| 839 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGMRJ11 | Ổ cắm điện thoai RJ11 - WGMRJ11 |
| 840 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGMRJ45 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat 5e - WGMRJ45 |
| 841 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGMV1 | Mô - đun trơn (22.5mm x 45mm) - WGMV1 |
| 842 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGS13IS | Ổ cắm đa năng có công tắc13A - WGS13IS |
| 843 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGS13IS-EX | Ổ cắm đa năng có công tắc 13A - WGS13IS-EX |
| 844 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGSM16EA | Ổ cắm đơn 3 chấu (16A) - WGSM16EA |
| 845 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGT1RJ | Ổ cắm điện thoại đơn - WGT1RJ |
| 846 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGT1RJ5 | Ổ cắm đơn mạng vi tính Cat 5e - WGT1RJ5 |
| 847 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGT1RJ6 | Ổ cắm đơn mạng vi tính Cat 6 - WGT1RJ6 |
| 848 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGT2RJ | Ổ cắm điện thoại đôi - WGT2RJ |
| 849 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGT2RJ6 | Ổ cắm đôi mạng vi tính Cat 6 - WGT2RJ6 |
| 850 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGTD | Ổ cắm mạng vi tính + Ổ cắm điện thoại - WGTD |
| 851 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGTV75 | Ổ cắm tivi - WGTV75 |
| 852 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGVE2 | Mặt che trơn đôi , loại tiện dụng Châu Âu - WGVE2 |
| 853 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 10088 | WGVE3 | Mặt che trơn ba , loại tiện dụng Châu Âu - WGVE3 |
| 854 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 8000 | ||
| 855 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 8000 | XP8110 | Công tắc đơn 1 chiều 10A - XP8110 |
| 856 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 8000 | XP8120 | Công tắc đơn 2 chiều 10A - XP8120 |
| 857 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 8000 | XP8210 | Công tắc đôi 1 chiều 10A - XP8210 |
| 858 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 8000 | XP8211 | Công tắc đơn 1 chiều 20A - XP8211 |
| 859 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 8000 | XP8222 | Công tắc đôi 2 chiều 20A - XP8222 |
| 860 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 8000 | XP8310 | Công tắc ba 1 chiều 10A - XP8310 |
| 861 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 8000 | XT8007 | Ổ cắm mạng vi tính RJ45 Cat 5e - XT8007 |
| 862 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | ||
| 863 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XC9001 | Mặt che chống thắm cho công tắc - XC9001 |
| 864 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XC9002 | Mặt che chống thắm cho Ổ cắm - XC9002 |
| 865 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XD9001 | Chuông cửa 250V AC - XD9001 |
| 866 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XL9110 | Công tắc đơn 1 chiều 10A - XL9110 |
| 867 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XL9120 | Công tắc đơn 2 chiều 10A - XL9120 |
| 868 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XL9206WH | Công tắc đơn 2 cực 20A có đèn báo , đánh dấu " Water heater" - XL9206WH |
| 869 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XL9220 | Công tắc đôi 2 chiều 10A - XL9220 |
| 870 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XL9222 | Công tắc đôi 2 cực 20A có đèn báo , đánh dấu " Water heater" - XL9222 |
| 871 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XL9227 | Công tắc đôi 2 chiều 10A có đèn báo - XL9227 |
| 872 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XL9231 | 20AX 3G 1W LD switch - XL9231 |
| 873 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XL9310 | Công tắc ba 1 chiều 10A - XL9310 |
| 874 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XL9320 | Công tắc ba 2 chiều 10A - XL9320 |
| 875 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XL9410 | Công tắc bốn 1 chiều 10A - XL9410 |
| 876 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XL9910 | Công tắc chuông 10A đánh dấu "Bell" - XL9910 |
| 877 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XL9911 | Công tắc chuông 10A đánh dấu "Press" - XL9911 |
| 878 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XP9525 | Bộ điều chỉnh ánh sáng đôi 500W - XP9525 |
| 879 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XP9910 | Công tắc chuông 10A đánh dấu "Bell" - XP9910P |
| 880 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XR9250 | Bộ nối dây loại 25A - XR9250 |
| 881 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XS9113 | Ổ cắm đơn 13A - XS9113/MP/MP |
| 882 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XS9200 | Ổ cắm cạo râu 115V/230V - XS9200 |
| 883 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XS9211P | Ổ cắm đơn 2 chấu 10A - XS9211P |
| 884 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XS9221 | Ổ cắm đơn 2 chấu 10A có công tắc - XS9221 |
| 885 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XS9321P | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A - XS9321P |
| 886 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XS9322P | Ổ cắm đôi 3 chấu 16A - XS9322P |
| 887 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XT9004 | Ổ cắm TV đồng trục - XT9004 |
| 888 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XT9007 | Ổ cắm đơn mạng vi tính RJ45 - XT9007 |
| 889 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XT9008 | Ổ cắm đôi mạng vi tính RJ45 - XT9008 |
| 890 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XT9009 | Ổ cắm mạng vi tính RJ11 + RJ45 - XT9009 |
| 891 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XT9010 | Ổ cắm mạng vi tính RJ11 - XT9010 |
| 892 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager 9000 | XT9011 | Ổ cắm đôi mạng vi tính RJ11 - XT9011 |
| 893 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager MetalClad | ||
| 894 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager MetalClad | XP120SS | Công tắc đơn 2 chiều 10A (Stainless steel) - XP120SS |
| 895 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager MetalClad | XS213MC | Ổ cắm đôi 13A - XS213MC |
| 896 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager Stylea | ||
| 897 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager Stylea | WGFFVE3BS | Khung ổ cắm âm sàn ( Dạng khung Inox sọc) - WGFFVE3BS |
| 898 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager Stylea | WXEC1 | Mặt viền loại mặt 1- WXEC1 |
| 899 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager Stylea | WXEL101 | Mặt 1 công tắc, nút bấm lớn - WXEL101 |
| 900 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager Stylea | WXEL11B | Công tắc chuông 1 cực 10A, bell, nút bấm lớn - WXEL11B |
| 901 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager Stylea | WXEL132 | Mặt 3 công tắc hai chiều, nút bấm lớn - WXEL132 |
| 902 | Công tắc ổ cắm | CTOC Hager Stylea | WXES10U2 | Ổ cắm đôi 2 chấu 10A - WXES10U2 |
| 903 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | ||
| 904 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-001 | Công tắc 1 chiều 1 lỗ công tắc 16A, màu đồng |
| 905 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-001/M | Công tắc 1 chiều 1 lỗ công tắc 16A, màu Metal |
| 906 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-002 | Công tắc 2 chiều 1 lỗ công tắc 16A, màu đồng |
| 907 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-002/M | Công tắc 2 chiều 1 lỗ công tắc 16A, màu Metal |
| 908 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-003 | Công tắc 1 chiều 2 lỗ công tắc 16A, màu đồng |
| 909 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-003/M | Công tắc 1 chiều 2 lỗ công tắc 16A, màu Metal |
| 910 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-004/M | Công tắc 2 chiều 2 lỗ công tắc 16A, màu Metal |
| 911 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-005 | Công tắc ba 1 chiều, màu đồng |
| 912 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-005/M | Công tắc 1 chiều 3 lỗ công tắc 16A, màu Metal |
| 913 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-009/M | Nút nhấn chuông, màu Metal |
| 914 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-014 | Ổ cắm 2 chấu & 3 chấu 10A, màu đồng |
| 915 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-014/M | Ổ cắm 2 chấu & 3 chấu 16A, màu metal |
| 916 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-023 | Ổ cắm tivi, màu đồng |
| 917 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-023/M | Ổ cắm tivi, màu Metal |
| 918 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-027 | Ổ cắm tivi và date, màu đồng |
| 919 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-029 | Ổ cắm tín hiệu máy tính, màu đồng |
| 920 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-029/M | Ổ cắm RJ45, màu Metal |
| 921 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-032 | Ổ cắm tín hiệu điện thoại và máy tính, màu đồng |
| 922 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-035 | Công tắc quạt 1000W |
| 923 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-036 | Bộ công tắc điều chỉnh độ sáng 1000W |
| 924 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-039/M | Khóa cửa bằng thẻ, màu Metal |
| 925 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-045/M | Công tắc không quấy rầy, màu Metal |
| 926 | Công tắc ổ cắm | CTOC JZseri | JZ-050/M | Mặt che chống thấm nước, màu Metal |
| 927 | Công tắc ổ cắm | CTOC | ||
| 928 | Công tắc ổ cắm | CTOC | A20 Z23-10 | 1 ổ cắm đa năng và 1 ổ cắm đơn hiệu Futina |
| 1595 | Công tắc thời gian | |||
| 1596 | Công tắc thời gian | Công tắc TG Analog | ||
| 1597 | Công tắc thời gian | Công tắc TG Analog | EC370 | Đồng hồ KWH 3P đo dòng tối đa 1600A - EC370 |
| 1598 | Công tắc thời gian | Công tắc TG Analog | SR101 | Biến dòng 100/5A - SR101 |
| 1599 | Thiết bị thông minh | |||
| 1600 | Thiết bị thông minh | Cảm biến chuyển động | ||
| 1601 | Thiết bị thông minh | Cảm biến chuyển động | ACMS12 | Cảm biến chuyển động gắn trần ACMS12 |
| 1602 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | ||
| 1603 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | EE801 | Cảm biến hiện diên gắn tường 200 (trắng)" - EE801 |
| 1604 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | EE803 | Cảm biến hiện diên gắn tường 200 (đen)" - EE803 |
| 1605 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | EE810 | Cảm biến hiện diên - EE810 |
| 1606 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | EE813 | Hộp lắp âm tường cho TX510/TX511 - EE813 |
| 1607 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | EE830 | Cảm biến chuyển động màu trắng 200 độ - EE830 |
| 1608 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TA008 | Bộ nối Line - TA008 |
| 1609 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TG008 | Đầu nối bus dạng cắm vào, đỏ/đen - TG008 |
| 1610 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TG018 | Cáp hệ thống 100m - TG018 |
| 1611 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TH020B | Giao diện điện thoại, 3 đầu nối ngõ vào và 3 đầu nối ngõ ra - TH020B |
| 1612 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TJ661 | Phần mềm mô phỏng điều khiển khả năng điều khiển <300 địa chỉ nhóm - TJ661 |
| 1613 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TK106 | Bộ điều khiển từ xa hồng ngoại, 6 nút nhấn - TK106 |
| 1614 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TR351A | Phương tiện truyền thộng kết nối - TR351A |
| 1615 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TX314 | Mô đun ngõ vào 4 kênh - TX314 |
| 1616 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TX510 | Bộ phát hiện sự hiện diện, kèm theo bộ nối bus - TX510 |
| 1617 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TXA022 | Bộ điều khiển thời gian - TXA022 |
| 1618 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TXA111 | Bộ nguồn 30V DC 320 mA - TXA111 |
| 1619 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TXA112 | Bộ nguồn 30V DC 640 mA - TXA112 |
| 1620 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TXA204C | Bộ chuyển mạch ngõ ra 4 kênh,16A - TXA204C |
| 1621 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TXA206B | Bộ chuyển mạch ngõ ra 6 kênh,10A - TXA206B |
| 1622 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TXA207A | Bộ chuyển mạch ngõ ra 7 kênh, 4A - TXA207A |
| 1623 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TXA210 | Bộ điều chỉnh ánh sáng đa năng 1 kênh 600W - TXA210 |
| 1624 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | TXA224 | Bộ điều khiển màn cửa 4 kênh 230VAC - TXA224 |
| 1625 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WUT03 | Bộ nối Bus sử dụng cho mặt nút nhận thông minh, và bộ phát hiện chuyển động - WUT03 |
| 1626 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYR210 | Kallysto.still mặt 1, trắng bóng - WYR210 |
| 1627 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYR216 | Kallysto.still mặt 1, bạc - WYR216 |
| 1628 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYR510 | Kallysto art mặt 1, trắng bóng - WYR510 |
| 1629 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYR510G | Kallysto art mặt 1, thủy tinh trắng - WYR510G |
| 1630 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYR514G | Kallysto art mặt 1, thủy tinh trong - WYR514G |
| 1631 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYR516 | Kallysto art mặt 1, bạc - WYR516 |
| 1632 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYR516A | Kallysto art mặt 1, nhôm bạc - WYR516A |
| 1633 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYR517 | Kallysto art mặt 1, xám than - WYR517 |
| 1634 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYR517A | Kallysto art mặt 1, nhôm đen - WYR517A |
| 1635 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYR517G | Kallysto art mặt 1, thủy tinh đen - WYR517G |
| 1636 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYT320 | Mặt nút nhấn thông minh đa chức năng loại 2 nút nhấn, trắng bóng - WYT320 |
| 1637 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYT326 | Mặt nút nhấn thông minh đa chức năng loại 2 nút nhấn, bạc - WYT326 |
| 1638 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYT346 | Mặt nút nhấn thông minh đa chức năng loại 4 nút nhấn, bạc - WYT346 |
| 1639 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYT360 | Mặt nút nhấn thông minh đa chức năng loại 6 nút nhấn, trắng bóng - WYT360 |
| 1640 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYT360IR | Mặt nút nhấn thông minh đa chức năng IR loại 6 nút nhấn, trắng bóng - WYT360IR |
| 1641 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | WYT510C | Bộ phát hiện chuyển đông KNX180o, dạng cao cấp trắng bóng - WYT510C |
| 1642 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | XT004SS | TV Co-axial outlet - XT004SS |
| 1643 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | XT007SS | RJ 45 data outlet (1module) - XT007SS |
| 1644 | Thiết bị thông minh | Thiết bị thông minh | XT010SS | RJ11 data outlet (1module) - XT010SS |
| 1645 | Công tắc từ | |||
| 1646 | Công tắc từ | Công tắc từ AC1 | ||
| 1647 | Công tắc từ | Công tắc từ AC1 | ES340 | Khởi động từ 3NO 110V 40A-250V - ES340 |
| 1648 | Công tắc từ | Công tắc từ AC1 | ESC225 | Khởi động từ 2NO 230V 25A-250V - ESC225 |
| 1649 | Công tắc từ | Công tắc từ AC1 | ESC240 | Khởi động từ 2NO 230V 40A-250V - ESC240 |
| 1658 | Khởi động từ | |||
| 1659 | Khởi động từ | Khởi động từ | ||
| 1660 | Khởi động từ | Khởi động từ | EW007_C | Khởi động từ 3P 7A 220V - EW007_C |
| 1661 | Khởi động từ | Khởi động từ | EW032_C | Khởi động từ 3P 32A 220V - EW032_C |
| 1662 | Khởi động từ | Khởi động từ | EW038_C | Khởi động từ 3P 38A 220V - EW038_C |
| 1663 | Khởi động từ | Khởi động từ | EW050_C | Khởi động từ 3P 55A 220V - EW050_C |
| 1664 | Khởi động từ | Khởi động từ | EW070_C | Khởi động từ 3P 72A 220V - EW070_C |
| 1665 | Khóa liên động CK | |||
| 1666 | Khóa liên động CK | Khóa liên động CK | ||
| 1667 | Khóa liên động CK | Khóa liên động CK | EWA102 | Khóa liên động cơ với công tắc hiển thị - EWA102 |
| 1668 | Khóa liên động CK | Khóa liên động CK | EWA103 | Khóa liên động cơ - EWA103 |
| 1669 | Khóa liên động CK | Khóa liên động CK | EWA104 | Khóa liên động cơ - EWA104 |
| 1670 | Rờ le nhiệt | |||
| 1671 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | ||
| 1672 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT006B | Rờ le nhiệt 0.45-0.63A - EWT006B |
| 1673 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT020B | Rờ le nhiệt 1.4~2.0 A - EWT020B |
| 1674 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT027B | Rờ le nhiệt 1.8~2.7 A - EWT027B |
| 1675 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT036B | Rờ le nhiệt 2.4~3.6 A - EWT036B |
| 1676 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT048B | Rờ le nhiệt 87~120 A - EWT048B |
| 1677 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT063B | Rờ le nhiệt 4.5~6.3 A - EWT063B |
| 1678 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT100B | Rờ le nhiệt 7.2-10A - EWT100B |
| 1679 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT124B | Rờ le nhiệt 17~24 A - EWT124B |
| 1680 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT125C | Rờ le nhiệt 17~25 A - EWT125C |
| 1681 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT125D | Rờ le nhiệt 17~25 A - EWT125D |
| 1682 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT160B | Rờ le nhiệt 11.3-16A - EWT160B |
| 1683 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT360G | Rờ le nhiệt 24.5-36A - EWT360G |
| 1684 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT470G | Rờ le nhiệt 35-47A- EWT470G |
| 1685 | Rờ le nhiệt | Rờ le nhiệt | EWT600G | Rờ le nhiệt 45-60A - EWT600G |
| 1735 | Cầu dao đảo tự động | |||
| 1736 | Cầu dao đảo tự động | ATS | ||
| 1737 | Cầu dao đảo tự động | ATS | HIB463 | Bộ chuyển đổi nguồn tự động 4P 630A 415V - HIB463 |
| 1738 | Cầu dao đảo tự động | ATS - Controler | ||
| 1739 | Cầu dao đảo tự động | ATS - Controler | HZI801P | Bộ điều khiển cho dòng 160A - 400A - HZI801P |
| 1740 | Cầu dao đảo tự động | ATS - Controler | HZI810 | Bộ điểu khiển - HZI810 |
| 1800 | Thiết bị đóng ngắt | |||
| 1801 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại U | ||
| 1802 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại U | JG263U | Ngắt điện phòng chống thắm nước 2 cực 63A 230V - AC22 - JG263U |
| 1803 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại U | JG332U | Ngắt điện phòng chống thắm nước 3 cực 32A 415V - AC22 - JG332U |
| 1804 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại U | JG463U | Ngắt điện phòng chống thắm nước 4 cực 63A 415V - AC22 - JG463U |
| 1805 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại IN | ||
| 1806 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại IN | JG232IN | Ngắt điện phòng chống thắm nước 2 cực 32A 230V - AC23 - JG232IN |
| 1807 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại IN | JG240IN | Ngắt điện phòng chống thắm nước 2 cực 40A 230V - AC23 - JG240IN |
| 1808 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại IN | JG263IN | Ngắt điện phòng chống thắm nước 2 cực 63A 230V - AC23 - JG263IN |
| 1809 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại IN | JG340IN | Ngắt điện phòng chống thắm nước 3 cực 40A 415V - AC23 - JG340IN |
| 1810 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại IN | JG420IN | Ngắt điện phòng chống thắm nước 4 cực 20A 415V - AC23 - JG420IN |
| 1811 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại S | ||
| 1812 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại S | JG220S | Ngắt điện phòng chống thắm nước 2 cực 20A 230V - IP65 - JG220S |
| 1813 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại S | JG232S | Ngắt điện phòng chống thắm nước 2 cực 32A 230V - IP65 - JG232S |
| 1814 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại S | JG320S | Ngắt điện phòng chống thắm nước 3 cực 20A & N 415V - IP65 - JG320S |
| 1815 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại S | JG332S | Ngắt điện phòng chống thắm nước 3 cực 32A & N 415V - IP65 - JG332S |
| 1816 | Thiết bị đóng ngắt | Isolator - Loại S | JG380S | Ngắt điện phòng chống thắm nước 3 cực 80A & N 415V - IP65 - JG380S |
| 1817 | Thang máng cáp | |||
| 1818 | Thang máng cáp | Thang máng cáp | ||
| 1819 | Thang máng cáp | Thang máng cáp | K2010 | Khay nhựa H100xW200mm, không nắp |
| 1820 | Thang máng cáp | Thang máng cáp | K3010 | Khay nhựa H100xW300mm, không nắp |
| 1821 | Thang máng cáp | Thang máng cáp | K4010 | Khay nhựa H100xW400mm, không nắp |
| 1822 | Thang máng cáp | Thang máng cáp | M2010 | Máng nhựa H100xW200mm, không nắp |
| 1823 | Thang máng cáp | Thang máng cáp | M3010 | Máng nhựa H100xW300mm, không nắp |
| 1824 | Thang máng cáp | Thang máng cáp | M4010 | Máng nhựa H100xW400mm, không nắp |
| 1825 | Thang máng cáp | PK thang máng cáp | ||
| 1826 | Thang máng cáp | PK thang máng cáp | AA90 | Co nối 90 loại nhỏ (Kim loại) |
| 1827 | Thang máng cáp | PK thang máng cáp | ASCP | Nối thẳng (Kim Loại) |
| 1828 | Thang máng cáp | PK thang máng cáp | ATEP | Co T ( Kim loại) |
| 1829 | Thang máng cáp | PK thang máng cáp | N2010 | Nắp nhựa 200m |
| 1830 | Thang máng cáp | PK thang máng cáp | N3010 | Nắp nhựa 300m |
| 1981 | Màn hình cảm ứng | |||
| 1982 | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng | ||
| 1983 | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng | MN33002 | Màn hình Vimaty70 - MN33002 |
| 1984 | Bát | |||
| 1985 | Bát | Bát | ||
| 1986 | Bát | Bát | MN45004 | BKN 4P 20A - MN45004 |
| 2198 | Thiết bị chống sét | |||
| 2199 | Thiết bị chống sét | Thiết bị chống sét | ||
| 2200 | Thiết bị chống sét | Thiết bị chống sét | SPM 265E | Bộ chống sét 65KA 1P+N - SPM 265E |
| 2297 | ABB | |||
| 2298 | ABB | ABB | ||
| 2299 | ABB | ABB | 6120-0-0075 | Bộ nối bus cho nút nhấn thông minh |
| 2300 | Phụ kiện thang cáp | |||
| 2301 | Phụ kiện thang cáp | PK thang máng cáp | ||
| 2302 | Phụ kiện thang cáp | PK thang máng cáp | A312002 | Thân thang cáp, không nắp, có nối H100xW300xT1.5mm ( Mẫu) |
| 2303 | Phụ kiện thang cáp | PK thang máng cáp | A312003 | Thân thang cáp, không nắp, có nối H100xW400xT2.0mm ( Mẫu) |
| 2304 | Phụ kiện thang cáp | PK thang máng cáp | A312004 | Co T thang cáp , không nắp, không nối H100xW300xT1.5mm ( Mẫu) |
| 2305 | Phụ kiện thang cáp | PK thang máng cáp | A312005 | Co 90 thang cáp , không nắp, không nối H100xW300xT1.5mm ( Mẫu) |
| 2306 | Phụ kiện thang cáp | PK thang máng cáp | A312006 | Co đứng thang cáp , không nắp, không nối H100xW300xT1.5mm ( Mẫu) |
| 2307 | Máng cáp | |||
| 2308 | Máng cáp | Máng cáp | ||
| 2309 | Máng cáp | Máng cáp | A313229 | Máng cáp, có nắp, nối H50xW200xT1.0mm (mẫu) |
| 2310 | Máng cáp | Máng cáp | A313230 | Máng cáp, có nắp, nối H100xW200xT1.2mm (mẫu) |
| 2311 | Máng cáp | Máng cáp | A313232 | Máng cáp, có nắp, nối H100xW250xT1.5mm (mẫu) |
| 2312 | Máng cáp | Máng cáp | A313233 | Máng cáp, có nắp, nối H100xW200xT1.5mm (mẫu) |
| 2313 | Máng cáp | Máng cáp | A313234 | Máng cáp, có nắp, nối H100xW300xT1.5mm (mẫu) |
| 2314 | Máng cáp | Máng cáp | A313235 | Máng cáp, có nắp, nối H100xW400xT2.0mm (mẫu) |
| 2315 | Máng cáp | Máng cáp | A313686 | Thân máng cáp, không nắp H75xW200xT1.0mm T X |
| 2316 | Máng cáp | Máng cáp | A313687 | Thân máng cáp, không nắp H100xW400xT1.2mm T X |
| 2317 | Máng cáp | Máng cáp | A313689 | Thân máng cáp, không nắp H75xW100xT0.8mm T C |
| 2318 | Máng cáp | Máng cáp | A313690 | Thân máng cáp, không nắp H75xW200xT1.0mm T C |
| 2319 | Máng cáp | Máng cáp | A313691 | Thân máng cáp, không nắp H100xW400xT1.2mm T C |
| 2320 | Phụ kiện máng cáp | |||
| 2321 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | ||
| 2322 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314027 | Co T máng cáp, có nắp, nối H50xW100xT1.0 ( Mẫu) |
| 2323 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A3141002 | Co 90 máng cáp, không nắp H50xW200xT1.2 - L540/700mm T |
| 2324 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A3141003 | Nắp co 90 máng cáp H50xW200xT1.2 - L540/700mm T |
| 2325 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314141 | Nắp máng cáp H50xW100xT0.8 T X |
| 2326 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314142 | Nối thẳng H50xT1.1 T X |
| 2327 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314786 | Nắp máng cáp H75xW100xT0.8mm T X |
| 2328 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314787 | Nắp máng cáp H75xW200xT1.0mm T X |
| 2329 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314792 | Co T máng cáp, không nắp H75xW200xT1.0mm T X |
| 2330 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314794 | Co T máng cáp, không nắp H100xW400xT1.2mm T X |
| 2331 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314798 | Co 135 độ máng cáp, không nắp H75xW200xT1.0mm T X |
| 2332 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314813 | Nối thẳng H75xT1.0mm T X |
| 2333 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314818 | Nắp máng cáp H75xW100xT0.8mm T C |
| 2334 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314819 | Nắp máng cáp H75xW200xT1.0mm T C |
| 2335 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314824 | Co T máng cáp, không nắp H75xW200xT1.0mm T C |
| 2336 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314826 | Co T máng cáp, không nắp H100xW400xT1.2mm T C |
| 2337 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314830 | Co 135 độ máng cáp, không nắp H75xW200xT1.0mm T C |
| 2338 | Phụ kiện máng cáp | Phụ kiện máng cáp | A314845 | Nối thẳng H75xT1.0mm T C |
| 2339 | Khay cáp | |||
| 2340 | Khay cáp | Khay cáp | ||
| 2341 | Khay cáp | Khay cáp | A315136 | Thân khay cáp H100xW200xT1.5mm T C |
| 2342 | Phụ kiện khay cáp | |||
| 2343 | Phụ kiện khay cáp | Phụ kiện khay cáp | ||
| 2344 | Phụ kiện khay cáp | Phụ kiện khay cáp | A316001 | Khay cáp, có nắp , nối H50xW100xT1.0mm (Mẫu) |
| 2345 | Phụ kiện khay cáp | Phụ kiện khay cáp | A316002 | Khay cáp, có nắp , nối H50xW200xT1.2mm (Mẫu) |
| 2346 | Phụ kiện khay cáp | Phụ kiện khay cáp | A316003 | Khay cáp, có nắp , nối H100xW200xT1.5mm (Mẫu) |
| 2347 | Phụ kiện khay cáp | Phụ kiện khay cáp | A316004 | Khay cáp, có nắp , nối H100xW300xT1.5mm (Mẫu) |
| 2348 | Phụ kiện khay cáp | Phụ kiện khay cáp | A316005 | Khay cáp, có nắp , nối H100xW400xT2.0mm (Mẫu) |
| 2349 | Phụ kiện khay cáp | Phụ kiện khay cáp | A316006 | Co 90 khay cáp, có nắp H100xW200xT1.2mm ( Mẫu) |
| 2350 | Phụ kiện khay cáp | Phụ kiện khay cáp | A316007 | Co T khay cáp, có nắp H100xW200xT1.2mm ( Mẫu) |
| 2351 | Phụ kiện khay cáp | Phụ kiện khay cáp | A316008 | Co đứng khay cáp, có nắp H100xW200xT1.2mm ( Mẫu) |
| 2352 | Phụ kiện khay cáp | Phụ kiện khay cáp | A316055 | Nắp khay cáp H100xW200xT1.5mm T C |
Bình luận
Tin tức liên quan
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210823
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210807
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210910
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210903
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210818_1
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210818
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210817
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210816
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210806
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210805
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210805
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210730
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210729
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210729
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210729
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210729
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210729
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210722
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210722
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210722
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210722
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210722
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210722
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210722
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210720
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210715
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210714
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210709
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210621
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210619
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210619
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210618
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210618
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210618
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210617
Tổng hợp thiết bị được cung cấp bởi GREENTECH | Greentech Vietnam | 20210617





























































































