Tổng hợp các thiết bị đang stock tại kho Greentech | Tháng 05 | Greentech Vietnam | Part 2

Hổ trợ trực tuyến

Technical - Mr. Nhân: 0935 04 1313 -  nhan@greentechvn.com

Technical - Mr. Nhân: 0935 04 1313 - nhan@greentechvn.com

Sales - Mr. Nhân: 0935 04 1313 -  sales@greentechvn.com

Sales - Mr. Nhân: 0935 04 1313 - sales@greentechvn.com

HCM Sale - Ms. Thủy: 079 664 0303 - thuy@greentechvn.com

HCM Sale - Ms. Thủy: 079 664 0303 - thuy@greentechvn.com

HCM Sale - Mr. Ý:  0903 355 926  -  sale01@greentechvn.com

HCM Sale - Mr. Ý: 0903 355 926 - sale01@greentechvn.com

HCM Sale - 0903 355 609 - sale02@greentechvn.com

HCM Sale - 0903 355 609 - sale02@greentechvn.com

HCM Sale - 0903 355 093 - sale03@greentechvn.com

HCM Sale - 0903 355 093 - sale03@greentechvn.com

HCM Sale - Ms. Hạnh: 0903 392 551 - myhanh@greentechvn.com

HCM Sale - Ms. Hạnh: 0903 392 551 - myhanh@greentechvn.com

Q.Nam Sale - Mr. Hân: 0912 635 379 - han@greentechvn.com

Q.Nam Sale - Mr. Hân: 0912 635 379 - han@greentechvn.com

CN Hà Nội - Mr. Thái: 0987040968 - thai@greentechvn.com

CN Hà Nội - Mr. Thái: 0987040968 - thai@greentechvn.com

Danh mục sản phẩm

Tin tức cần biết

Sản phầm bán chạy

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Tổng hợp các thiết bị đang stock tại kho Greentech | Tháng 05 | Greentech Vietnam | Part 2

GREENTECH Việt Nam - Công ty TNHH TM DV GREENTECH là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp,.... Bên cạnh đó chúng tôi là nhà thực hiện các giải pháp tích hợp trong công nghiêp, dân dụng, xây dựng,... Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa hiện nay

 

Liên hệ cho chúng tôi để  thông tin mà Quý khách CẦN.

< SALE & TECHNICAL SUPPORT >

< PROJECT SUPPORT >
Email : sales@greentechvn.com

-------------------------------------------------------------------

Kikusui Vietnam | Pelco Vietnam | Solvac Vietnam | Citizen Vietnam | Pizzato Elettrica Vietnam | Renishaw Vietnam | Di-soric Vietnam | Nemicon Vietnam | Moog Vietnam | DSTI Vietnam | Boll & Kirch Vietnam | Euchner Vietnam | Samson Vietnam | Lafert Vietnam | Sunon Vietnam | Mc Donnell Miller Vietnam | NSD Vietnam| Hitrol Vietnam | LS Vietnam | TDE Macno Vietnam | Parker Vietnam | Metrix Vietnam | SMC Vietnam | Gems Sensor & Control Vietnam | Bacharach Vietnam | Asco Vietnam | Showa Denki Vietnam | Sauter Vietnam Land Ametek Vietnam | Vaisala Vietnam | Optris Vietnam | Tetra-K Electronic Vietnam | Bionics Vietnam | Bionics Instrument Vietnam | Puls Vietnam | Hager Vietnam | Kava Vietnam | Mitsubishi Vietnam | Siemens Vietnam | Omron Viet Nam | TPM Vietnam | Tecsis Vietnam | Wise Control Vietnam | Micro Process Controls Vietnam | Wika Vietnam | Asahi Gauge Vietnam | TemPress Vietnam | Itec Vietnam | Konics Vietnam | Ashcroft Vietnam | Ametek Vietnam – Afriso Vietnam | LS Industrial Vietnam | RS Automation Vietnam | Balluff Vietnam | Baumer Vietnam | Kuppler Vietnam | Pulsotronics Vietnam | Leuze Vietnam | Microsonic Vietnam | AST Vietnam | Tempsen Vietnam | STS Vietnam | Micro Dectector Vietnam | Proxitron Vietnam | Microsens Vietnam | Towa Seiden Vietnam | Promesstec Vietnam | Ski Vietnam | Eltra Vietnam | Hohner Vietnam | Posital Vietnam | Elap Vietnam | Beisensors Vietnam | Newall Vietnam | Dotech Vietnam | Watlow Vietnam | Bihl Weidemann Vietnam | Prosoft Vietnam | ICP DAS Vietnam | Beckhoff Vietnam | Keller M S R Vietnam | IRCON Vietnam | Raytek Vietnam | Kimo Vietnam | YSI Vietnam | Jenco Vietnam | Tekhne Vietnam | Atago Vietnam | E Instrument Vietnam | IMR Vietnam | Netbiter Viêt Nam | FMS Vietnam | Unipulse Vietnam | Migun Vietnam | Sewha Vietnam | HBM Vietnam | Pilz Vietnam | Dold Vietnam | EBMpapst Vietnam | Puls Vietnam | Microsens Vietnam | Controller Sensor Vietnam | Mark|10 Vietnam | Schmidt Vietnam | Bernstein Vietnam | Celduc Vietnam | Univer Vietnam | Waicom Vietnam | Aignep Vietnam | Top Air Vietnam | Burket Vietnam | Gemu Vietnam | JJ Automation  Vietnam | Somas Vietnam | Delta Elektrogas Vietnam | Pentair Vietnam | Auma Vietnam | Sipos Artorik Vietnam | Flowserve Vietnam | Sinbon Vietnam | Setra Vietnam | Yottacontrok Vietnam | Sensor Tival Vietnam | Vaisala Vietnam | Crouzet Vietnam | RheinTacho Vietnam | Cityzen Seimitsu Vietnam | Flowserve Vietnam | Greatork Vietnam | PS Automation Vietnam | Bettis Vietnam | Sinbon Vietnam  | Setra Vietnam | Laurel Vietnam | Datapaq Vietnam | EE Electronik Vietnam | Banico Vietnam | Sinfonia Vietnam | Digmesa Vietnam | Alia Vietnam | Flowline Vietnam | Brook Instrument Vietnam | Dakota Instrument Vietnam | Diehl Metering Vietnam | Stego Vietnam | Rotronic Vietnam | Hopeway Vietnam | Beko Vietnam | Matsui Vietnam | Westec Vietnam | Sometech Vietnam | Offshore Vietnam | DCbox Vietnam | Fanuc Vietnam | KollMorgen Vietnam | Endress & Hauser Vietnam | Metso Automation Vietnam | MKS Instruments Vietnam | Teledyne Instruments Vieatnam | Badger Meter Vietnam | Hirschmann Vietnam | Servo Mitsubishi Vietnam |  SCR SA Việt Nam | Biotech Flow Meter Việt Nam | Thermo Electric Việt Nam | Siko Việt Nam | Klinger Việt Nam | HK Instrument Việt Nam | Magnetrol Viet Nam | Lika Viet Nam | Setra Viet Nam | Kistler Viet Nam | Renishaw Viet Nam | Mindmen Vietnam | Airtac Vietnam

-------------------------------------------------------------------

 

 

    
1Áp tô mát 1 pha 1 cực, 220VAC/32A, hệ thống tự dùng AC- Điện áp: 220VAC

- Dòng điện: 32A

- Số cực: 1

-Loại: NG125H-1P-32A, Schneider

NG125H-1P-32A

Schneider

Schneider
2Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/6A, hệ thống rơ le bảo vệ- Điện áp: 220-400VAC

- Dòng điện: 6A

- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO

- Loại: S262-C6, ABB

S262-C6,

ABB

ABB
3Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/20A, hệ thống điều khiển- Điện áp: 220-400VAC

- Dòng điện: 20A

- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO

- Loại: S262-C20, ABB

S262-C20,

ABB

ABB
4Áp tô mát 3 pha 3 cực, 600VAC/25A, hệ thống nước kỹ thuật- Điện áp: 600VAC

- Dòng điện: 25A

- Tiếp điểm phụ: 1NO 1NC

- Loại: GV2-P22/20-25A, Schneider

GV2-P22/20-25A,

Schneider

Schneider
5Áp tô mát 3 pha 4 cực, 400VAC/50A, hệ thống tự dùng AC- Điện áp: 400VAC

- Dòng điện: 50A

- Số cực: 4

- Loại: NG125H-4P-D50A, Schneider

Loại: NG125H-4P-D50A

Schneider Electric

Schneider
6Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VDC/6A, hệ thống bảo vệ, hệ thống điều khiển- Điện áp: 220-440VDC

- Dòng điện: 6A

- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO

- Loại: S262 UC-C6,ABB

S262 UC-C6,

ABB

ABB
7Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VDC/32A, hệ thống kích từ- Điện áp: 220VDC

- Dòng điện: 32A

- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO

- Loại: C65H-C32, Schneider

C65H-C32,

Schneider

Schneider
8Băng sợi a mi ăng chịu nhiệt, cách điện Kích thước (dày x rộng): (1x25)mm, sợi amiang China
9Bình ắc qui 2V-600AHKích thước (DàixRộngxCao): 300x175x330mm, có 4 cọc

- Điện áp: 2V

- Dung lượng: 600AH

-Loại: DJ600 

DJ600 (2V600AH),

LEOCH

LEOCH/China
10Bộ chuyển đổi tín hiệu giám sát độ rung, 220VAC/0-200µm, TM101-A19-B01-C00-

D00-E00-G00-H01, hệ thống đo lương không điện

 - Nguồn: 220VAC

 - Full scale: 0-200µm

- Loại: TM101-A19-B01-C00-

D00-E00-G00-H01, Provibtech

PN: TM101-A19-B01-C00-

D00-E00-G00-H01

Provibtech

Provibtech/USA
11Bộ vi sai áp lực 540/7DD, hệ thống nước kỹ thuật  - ∆P: 0,03 - 0,4MPa

- Tiếp điểm: 220VAC/5A

- Loại: 540/7DD, TIANXIANG

540/7DD,

TIANXIANG

CHANGZHOU TIANLI/China
12Cảm biến lưu lượng Model: TURCK FCS-G1/2A4P-VRX Nguồn: 24VDC, hệ thống nước kỹ thuật - Nguồn cấp: 24VDC 

- Tiếp điểm đầu ra: 1NO, 1NC

- Loại: TURCK FCS-

G1/2A4P-VRX, Germany

TURCK FCS-

G1/2A4P-VRX,

Germany

Turck/Gemany
13Cảm biến mức dầu EFB-1420, hệ thống đo lường không điện - Tiếp điểm: 1NO 1NC 1A/30W

- Loại: EFB-1420, Fine Automation

EFB-1420,

Fine Automation

Fine Automation/China
14Cảm biến vị trí phanh hạ HL-5300, 250VAC/5A - Tiếp điểm: 250VAC/5A,  250VDC/0,2A

- Loại: HL-5300, Omron 

HL-5300,

Omron 

Omron
15Công tắc cửa 220VAC/5A- Điện áp: 220VAC

- Dòng điện: 5A.

- Loại: ZL-15L031

ZL-15L031CNC Electric/China
16Công tắc tơ 380VAC/3TH82-62-OX, hệ thống kích từ- Điện áp cuộn dây: 380V

- Tần số: 50Hz;

- Tiếp điểm: 380VAC/16A, 6NC+2NO;

- Loại: AC 3TH82-62-OX, Siemens

AC 3TH82-62-OX,

Siemens

Siemens
17Cuộn dây van điện từ 220VDC/30W/22N- MFZ6-22YC, hệ thống điều tốc- TS cuộn dây: 220VDC, 30W

- Lực hút: 22N

- Áp lực dầu tối đa: 21.5MPA

MFZ6-22YC,

Zhejiang-China

Ningbo Yaofeng/China
18Dầu thủy lực máy cắt 13,8kVĐộ nhớt động học theo ASTM D445:

- Ở 400C: 13,5cSt;

- Ở 1000C: 5,3cSt;

- Ở -400C: 371cSt;

Độ ăn mòn theo ASTM D130: 1A;

Điểm rót chảy theo ASTM D97: -60 độ C;

Điểm chớp cháy theo ASTM D92: 101 độ C.    

Loại: ESSO-UNIVIS HVI 13

Loại: ESSO-UNIVIS HVI 13Mobil/VN
19Đèn chỉ thị 220VAC, AD17KA-22/220VR- Điện áp: 220VAC

- Màu sắc: Đỏ

- Kích thước 22mm

- Loại: AD17KA-22/220VR 

TAYEETAYEE/China
20Đèn chỉ thị 24VDC, Model: AD11- Điện áp: 24VDC

- Màu sắc: 05 Đỏ, 05 xanh

- Loại: AD11

JiangyiJIANGYIN CHANGJIANG ELECTRIC/China
21Đèn chỉ thị Led AD17KA-22-220VAC/220VDC- Đường kính lắp đặt: 22mm

- Điện áp 220VAC/220VDC

- Màu sắc: Xanh, đỏ, vàng (mỗi màu 7 cái)

- Loại: AD17KA-22-220VAC/220VDC

Loại AD17KA-22-220VAC/220VDCTAYEE/China
22Đèn chỉ thị màu đỏ 5 ÷ 30VDC,  IDEC-LIGHT-APW299R

IDEC

- Điện áp: 5-30VDC

- Màu sắc: Đỏ

- Bao gồm cả đuôi đèn

- Loại: IDEC-LIGHT-APW299R

IDEC

IDEC-LIGHT-APW299R

IDEC

IDEC/China
23Đèn Compact (bao gồm đui đèn) chiếu sáng nội bộ tủ 220VAC/14WĐèn Compact Tornado dạng xoắn có bao gồm đui đèn

- Điện áp: 220-240VAC

- Công suất: 14W

- Đui đèn: E27

CompactCompact/VN
24Điện trở giám sát mạch đóng, mạch cắt- Điện trở: R=8,9kΩ

- Công suất: P=10/11W

NSX: SCHAERER SCHAERER
25Điện trở hạn chế dòng- Điện trở R=330Ω

- Công suất P=50W

NSX: ARCOL DISTRELECARCOL DISTRELEC/UK
26Đồng hồ đo độ mở cánh hướng, 220VDC, 1-5V(4-20mA)/4-20mA -Sail-JLK5. Hệ thống điều khiển- Đầu vào: 1-5V và 4-20 mA

- Đầu ra: 4-20 mA  

- Nguồn cấp  : 220 VDC 

- Đầu ra nguồn phụ: 12-36VDC

- Tiếp điểm đầu ra: 6NO

- Loại kỹ thuật số

- Loại: Sail-JLK5

Sail-JLK5,

China

Sailsors Instrument/China
27Đồng hồ đo lường điện kỹ thuật số đa chức năng. Hệ thống đo lường điện- Điện áp đầu vào: 10-600V 

- Dòng điện đầu vào: 0-1,2A

- Tần số đầu vào: 40-70HZ

- Có cổng truyền dữ liêu RS485

- Loại: HC6010, HSIANG CHENG

HC6010,

HSIANG CHENG

HSIANG CHENG/China
28Đồng hồ chỉ thị kim đo lường nhiệt độ cuộn dây máy biến áp, hệ thống bảo vệ- Điện áp định mức: 220VAC

- Dòng điện định mức: 5A

- Dải đo lường: 0- 150oC

- Số lượng tiếp điểm: 4NO/NC

- Cấp chính xác: 2.0

- Loại: BWR2-04AJ

 BWR2-04AJ Hangzhou Huali/China
29Đồng hồ chỉ thị kim đo lường nhiệt độ dầu máy biến áp, hệ thống bảo vệ- Điện áp định mức: 220VAC;

- Dòng điện định mức: 5A;

- Số lượng tiếp điểm: 4NO/NC

- Dải đo lường: 0- 150oC

- Cấp chính xác: 2.0

 BWY-804A(TH) Hangzhou Huali/China
30Đồng hồ kỹ thuật số đo lường nhiệt độ, PT100/4-20mA, SAIL/C-H-R-T3-A1-B0-V0-HH, hệ thống đo lường không điện - Đầu vào: Pt100

- Đầu ra: Alarm 1, Alarm 2, Alarm 3, 4-20mA

- Đứt PT không báo tín hiệu Alarm 3

- Nguồn: 220VAC

- Loại: SAIL/C-H-R-T3-A1-B0-V0-HH, Sailsor Intrusment

SAIL/C-H-R-T3-A1-B0-V0-HH, 

Sailsor Intrusment

Sailsors Instrument/China
31Đồng hồ số đo độ rung độ đảo, 220VAC/TM0200, hệ thống đo lường không điện - Đầu vào: 4-20mA

- Nguồn cấp: 220VAC

- Loại: TM0200, Provibtech

TM0200,

Provibtech

Provibtech/USA
32Khóa cửa tủ điện Sw-480- Kích thước (dài/rộng): 140/34mm

- Loại: Sw-480, Sinwe-China

Sw-480,

Sinwe-China

Sinwe/China
33Khóa điều khiển 3 vị trí  LW42 A2-31101/OF31524- Khóa 3 vị trí

- Tiếp điểm: 6 NO

- Loại: LW42 A2-31101/OF31524, Tayee

LW42 A2-31101/OF31524,

Tayee

TaYEE/China
34Khóa điều khiển 3 vị trí LW39A-16D103/2-A69BK - Khóa 3 vị trí

- Tiếp điểm: 4 NO

- Loại: LW39A-16D103/2-A69BK

LW39A-16D103/2-A69BK

APT

APT/China
35Mô đun chỉnh lưu AC/DCKích thước (Dài x Rộng x Cao): 50x35x10,8 (cm)

Thông số đầu vào:

- Điện áp định mức: 380VAC

- Chuẩn kết nối tín hiệu RS485

Thông số đầu ra:

- Điện áp định mức: 220VDC

- Dòng điện định mức: 20A (tối đa 22A)

- Hiệu suất: ≥ 95%

- Sơ đồ mạch điện kèm theo

- Loại: ZHR22020, Hangzhou Zhongheng

ZHR22020,

Hangzhou Zhongheng

Hangzhou Zhongheng/China
36Nút nhấn không tự giữ, 10A. Hệ thống điều khiển- Kiểu không tự giữ 

- Tiếp điểm: 600VAC/10A, 1NO/1NC

- Loại: ALW, IDEC

ALW,

IDEC

IDEC/China
37Pin nguồn nuôi Rơ le bảo vệ- Loại: Varta CR2/3A 3V Lithium

- Điện áp: 3V

- Dung lượng: 1350mAh

- Chiều dài: 25mm

- Đường kính: 14.5mm

- Nặng 11.5g

- Nước SX: Đức

VARTA 6238 101 501VARTA/Gemany
38Quạt làm mát loại nhỏ, 220VAC/22W- Điện áp định mức: 220÷240VAC.

- Dòng điện làm việc: 0,14A.

- Công suất: 22W.

- Kích thước: 120X120X38 mm.

- Loại: SUNON DP200A-2123XBL, hãng SUNON

SUNON DP200A-2123XBL,

SUNON

Sunon/Thailand
39Quạt làm mát loại trung, 220VAC/38W- Điện áp: 220VAC

- Công suất: 38W

- Loại: FP-108EX-S1-B, Đài Loan

FP-108EX-S1-B,

Đài Loan

Sunon/Thailand
40Rơ le áp lực YSF10-70/130KJTH- Tiếp điểm: 220VAC/5A, 1NO/1NC

- Loại: YSF10-70/130KJTH

YSF10-70/130KJTHAVIC/China
41Rơ le thời gian 240VDC, 0.05s-60h, 1NO+1NC, 250VAC-3A, Máy cắt 220kV- Điện áp cuộn dây: 24-240VAC/DC,

- Tiếp điểm: 1 tiếp điểm loại 1 cực 2 tiếp điểm (1NO+1NC+1common), 250VAC-3A

- Thời gian cài đặt từ 0.05s-60h

- Loại: 700-FSM4UU23

 Loại: 700-FSM4UU23;

NSX: ALLEN BRADLEY

ALLEN BRADLEY/EU
42Rơ le thời gian 240VDC, 0.05s-60h, 2NO+2NC, 250VAC-3A, Máy cắt 13.8kV- Điện áp cuộn dây: 24-240VAC/DC,

- Tiếp điểm: 2NO+2NC, 250VAC-3A

- Thời gian cài đặt từ 0.05s-60h

- Loại: 700-FSM4UU18, ALLEN BRADLEY

700-FSM4UU18,

ALLEN BRADLEY

ALLEN BRADLEY/EU
43Rơ le trung gian 220VDC/22VAC-10A, CRM220DC3L- Điện áp cuộn dây 220VDC

- Tiếp điểm: 250VAC/10A, 3 NC/NO

- Bao gồm đế

Mã hiệu: CRM220DC3L,

Omron

Omron
44Rơ le trung gian 220VDC/250VAC-6A, CRM220DC4L- Cuộn dây 220VDC

- Tiếp điểm 250VAC/6A, 4 NC/NO

- Bao gồm đế

Mã hiệu: CRM220DC4L,

Omron

Omron
45Rơ le trung gian 24VDC/2NO-2NC,CR-P024DC2. Hệ thống điều khiển.- Điện áp cuộn dây: 24VDC

- Tiếp điểm: 250VDC/8A, 2NO/2NC

- Có đèn led hiển thị trạng thái rơ le

- Loại: CR-P024DC2

Mã hiệu: CR-P024DC2,

ABB

ABB
46Rơ le trung gian, 220VDC, 3NO+3NC, 220VDC-16A- Điện áp cuộn dây 220VDC

- Tiếp điểm: 3NO/3NC - 220VDC-16A

- Bao gồm đế

Rơ le: 62.33-0300

Chân đế: E92.03;

NSX: Finder AG

Finder AG/Singapore
47Rơle trung gian , 230VAC/4NO+4NC, RXM4AB2P7- Điện áp: 230VAC, 50/60Hz

 - Tiếp điểm: 4NO, 4NC

RXM4AB2P7 

Schneider

Schneider
48Rơle trung gian 24VDC/4NO+4NC,RXM4AB2BD - Điện áp: 24VAC

- Tiếp điểm: 4NO, 4NC

RXM4AB2BD

Schneider

Schneider
49Rơle trung gian, 220VAC, 1NO/3NC, 3TH40 13-0XM0- Điện áp: 220VAC;

- Tiếp điểm: 1NO+3NC;

3TH40 13-0XM0Siemens
50Tiếp điểm cửa loại nhỏ, 250VAC/5A, KH-8005-CPR,- Điện áp: 250VAC

- Dòng điện: 5A

- 1NO 1NC

KH-8005-CPR,

KOINO-Korea

KOINO/Korea
51Bộ điều khiển PLC TWDLCAA16DRF, hệ thống nước kỹ thuật- PLC Twido: TWDLCAA16DRF

- Hãng: Schneider

PLC Twido: TWDLCAA16DRF,

 Schneider

Schneider
52Bộ mở rộng cổng điện HIR-MM2-4TX1. Hệ thống điều khiển- Điện áp nguồn nuôi: 24VDC

- 4 cổng 10/100BASE-TX, TP cable, RJ45 sockets.

- Loại: HIR-MM2-4TX1, Hirschmann

HIR-MM2-4TX1,

Hirschmann

Hirschman/Gemany
53Bộ mở rộng cổng quang MM2-2FXM3/2TX1

HIR. Hệ thống điều khiển

- Nguồn nuôi: 24VDC

- 2 cổng quang gigabit Ethernet

- 2 cổng RJ45.

- Loại: MM2-2FXM3/2TX1

HIR, Hirschmann

MM2-2FXM3/2TX1

HIR,

Hirschmann

Hirschman/Gemany
54Bộ switch HIR-MS20-0800. Hệ thống điều khiển- Nguồn nuôi: 24VDC

- 8 cổng Fast Ethernet.

- Cấu trúc Ring: 50

- Loại: HIR-MS20-0800, Hirschmann

HIR-MS20-0800,

Hirschmann

Hirschman/Gemany
55Cảm biến áp lực dầu loại chỉ thị số 0-8MPa/4-20mA, MPM484ZL, hệ thống dầu điều tốc- Dãi áp lực đầu vào: 0-8MPa. 

- Nguồn: 24VDC

- Đầu ra: 

 + 4-20mA. 

 + 5 cặp tiếp điểm có thể set các giá trị tác động.

- Loại: MPM484ZL,

MICRO SENSOR CO.ltd

MPM484ZL,MICRO SENSOR/China
56Cuộn cắt máy cắt 13.8kV  HGC 3Điện trở R=154Ω ±10%, công suất 300W, điện áp 220-250VDC phù hợp với kiểu máy cắt HGC 3 ABB ABB
57Cuộn đóng máy cắt 13.8kV  HGC 3Điện trở R=154 Ω ±10%, công suất 300W, điện áp 220-250VDC phù hợp với kiểu máy cắt HGC 3 ABB ABB
58Cuộn dây van điện từ Rexroth 220VDC/30W- R900021396 E437, hệ thống điều khiển van đĩa- TS cuộn dây: 220VDC 30W

- Áp lực dầu tối đa: 350 bar

R900021396 E437,

Rexroth

Rexroth/Gemany
59Đồng hồ giám sát gẫy chốt cánh hướng, 220VAC(DC)/JXZ-2. Hệ thống điều khiển.- Nguồn cấp: 220VAC/DC

- Số lượng đầu vào: 31 

- Tiếp điểm: 2NO/2NC

JXZ-2,

China

HRB Xinhua/China
60Đồng hồ kỹ thuật số đo lường, giám sát tốc độ máy phát, 220VDC(AC)/4-20mA, SPCT 1-3/6 G & E. Hệ thống điều khiển.- Điện áp: 220VDC/AC

- Đầu vào: Cảm biến tốc độ bánh răng PNP 3 dây và điện áp đầu cực máy phát PT (0-100V)

- Đầu ra: 4-20mA

- Tiếp điểm: 10NO

- Loại kỹ thuật số, có màn hình giao diện để cài đặt các giá trị vận hành

- Loại: SPCT 1-3/6 G&E

SPCT 1-3/6 G&EHollin Control/Canada
61Đồng hồ kỹ thuật số đo lưu lượng nước, 4-20mA/4-20mA,  Sail-P. Hệ thống điều khiển.- Đầu vào: 4-20 mA

- Đầu ra: 4-20mA

- Đầu ra nguồn phụ: 12-36VDC

- Tiếp điểm đầu ra: 2NO/2NC

- Cổng truyền dữ liệu: Modbus RS 485 

- Nguồn nuôi : 220 VAC

- Loại: Sail-P, China

Sail-P,

China

Sailsors Instrument/China
62Đồng hồ kỹ thuật số đo mức nước, 4-20mA/4-20mA, Sail-D823. Hệ thống điều khiển- Đầu vào: 4-20 mA

- Đầu ra: Bao gồm 2 đầu ra 4-20mA

- Đầu ra nguồn phụ: 12-36VDC

- Tiếp điểm đầu ra: 2NO/2NC 

- Cổng truyền dữ liệu: Modbus RS 485

- Nguồn nuôi: 220 VAC

- Loại: Sail-D823, China

Sail-D823,

China

Sailsors Instrument/China
63Đồng hồ kỹ thuật số đo nhiệt độ dầu máy biến áp, 220VAC/5A, 4-20mA, hệ thống bảo vệ  - Dòng điện: 4-20 mA

- Nguồn cấp : 220VAC/5A

- Kích thước: 160x80x80mm

- Loại: XMT 22B, China

XMT 22B,

China

Shanghai Automation/China
64Đồng hồ nhiệt độ kỹ thuật số đo lường điều khiển sấy máy phát, Pt100/4-20mA- SAIL/C-H-R-T3-A1-VO-HH. Hệ thống điều khiển.- Đầu vào: Pt100

- Đầu ra: 4-20mA

- Tiếp điểm: Alarm 11NO/1NC, alarm 2 1NO/1NC

- Có khả năng lập trình giá trị tăng, giảm của nhiệt độ

- Loại: SAIL/C-H-R-T3-A1-VO-HH

SAIL/C-H-R-T3-A1-VO-HHSailsors Instrument/China
65Module đầu ra số PLC, BMXDDO3202K - Loại: BMXDDO3202K, SchneiderBMXDDO3202K,

Schneider

Schneider
66Module đầu vào số PLC, BMXDDI3202K,- Loại: BMXDDI3202K, SchneiderBMXDDI3202K,

Schneider

Schneider
67Module đầu vào tương tự PLC, BMXAMI0410- Loại: BMXAMI0410, SchneiderBMXAMI0410,

Schneider

Schneider
68Module nguồn của PLC, CPS2010- Loại: CPS2010, SchneiderCPS2010,

Schneider

Schneider
69Module xử lý PLC CPU P341000- CPU: BMXP341000

- Hãng: Schneider

CPU: BMXP341000,

Schneider

Schneider
70Rơle giám sát điện áp 3 pha, RM4TR32- Dãi điện áp: 290-484V;

- Dãi thời gian cài đặt: 0,1-10s

RM4TR32,

Schneider

Schneider
71Bộ biến đổi nguồn DRP-240-24VDC/10A,  hệ thống kích từ. - Đầu vào: 100-240VAC; 3,5A

- Đầu ra: 24VDC; 10A

TaiwanTaiwan
72Bộ chuyển đổi tín hiệu giám sát độ đảo TM201-A07-B01

-C00-D00-E00-G00, hệ thống đo lường không điện

- Nguồn: 220VAC

- Full scale: 0-1000µm

- Loại: TM201-A07-B01-C00-D00-E00-G00, Provibtech

PN: TM201-A07-B01-C00-D00-E00-G00,

Provibtech

Provibtech/USA
73Bộ đo lường công suất, 24VDC, 1A-100V/4-20mA, hệ thống điều tốc - Nguồn cấp: 24VDC

- Đầu vào: 1A, 100V, 50Hz

- Đầu ra: 4-20mA

- Loại: CW-34-A1V 15-A5-D2, CHANG SHUAN

CW-34-A1V 15-A5-D2,

CHANG SHUAN

CHANG SHUAN/Taiwan
74Cầu chì CMS 221

690V-125A, hệ thống kích từ. 

- Điện áp: 690VAC

- Dòng điện: 125A

ShawmutShawmut
75Khởi động mềm, ATS 48C14Q, hệ thống dầu áp lực điều tốc- Điều khiển động cơ 3 pha, công suất động cơ: 55kW

- Điện áp cung cấp : 3 pha 400VAC

- Dòng điện định mức: 110A

- Loại: ATS 48C14Q, Schneider

ATS 48C14Q,

Schneider

Schneider
76Màn hinh điều khiển cảm ứng MT4523T, hệ thống điều tốc - Loại: MT4523T, KINCO EVIEW

- Độ phân giải: 800x600

- Kích thước: 10,4''

- Backlight: Led

MT4523T,

KINCO EVIEW

KINCO EVIEW/China
77Màn hình giao diện HMI Panel 800 - PP865/ABB. Hệ thống điều khiển- Loại: Panel 800 - PP865

- Điện áp nguồn nuôi: 24VDC

- Loại: HMI Panel 800-PP865/ABB

ABBABB
78Màn hình HMI 24VDC/0,4A; hệ thống kích từ. - Điện áp: 24VDC

- Dòng điện: 0,4A

Hakko V606C20Hakko Electronics/Japan
79Modul kênh điều chỉnh hệ thống kích từ ( kênh A)Gồm các modul:

- Modul ACPI

- Modul CPU- EXC9001

- Bo mạch DSP- EXC9002

- Modul vào/ra- EXC9003

 Kinte/China
80Module điều khiển động cơ bước, RD323MS  - Loại: RD323MS, RORZE- JAPANRD323MS,

RORZE JAPAN

RORZE/Japan
81Băng sợi mica cách điện Kích thước (dày x rộng): (0,14x25)mm, sợi mica China
82Băng sợi thủy tinh cách điện Kích thước (dày x rộng): (0,1x25)mm, sợi thủy tinh China
83Băng sợi thủy tinh cách điện Kích thước (dày x rộng): (0,3x25)mm, sợi thủy tinh China
84Bột thạch anhDạng bột mịn China
85Keo cách điện - Cách điện cấp F, gồm 02 chất A và B

- Thời gian khô bề mặt < 1 giờ

HDJ-16 China
86Keo cách điện làm kín

Cách điện cấp F, gồm 02 chất A và B

- Thời gian khô bề mặt < 1 giờ

HDJ-18  China
87 Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/6A, hệ thống rơ le bảo vệ  - Điện áp: 400VAC
- Dòng điện: 6A
- Tiếp điểm phụ 1NO/1NC
- Loại: S262-C6, ABB
S262-C6, 
ABB
ABB
88 Áp tô mát 1 pha 2 cực, 250VDC/10A, hệ thống điều khiển - Điện áp: 250VDC
- Dòng điện: 10A
- Tiếp điểm phụ 1NO/1NC
- Loại: S252S-C10DC, ABB
S252S-C10DC, 
ABB
ABB
89 Áp tô mát 1 pha 2 cực, 250VDC/6A, hệ thống điều khiển - Điện áp: 250VDC
- Dòng điện: 6A
- Tiếp điểm phụ 1NO/1NC
- Loại: S252S-C6DC, ABB
S252S-C6DC, 
ABB
ABB
90 Chuỗi sứ cách điện cấp 220kV(màu trắng, 19 bát/chuỗi) - Đường kính ngoài lớn nhất: 280mm, cao: 160mm, độ bền kéo 100kN, điện áp chịu đựng tần số công nghiệp khi khô: 80kV, điện áp chịu đựng tần số công nghiệp khi ướt: 45kV, điện áp chịu đựng xung sét:120kV, phù hợp với tiêu chuẩn: IEC 60383-1:1993
-Loại: XWP1-100
- Các phụ kiện lắp đặt kèm theo
Loại: XWP1-100 HEBEI XINANDAD/China
91 Bình ắc qui 2V, 400AH, hệ thống DC TPP - Điện áp:2V
- Dung lượng: 400AH
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 210x175x330mm, có 4 cọc
- Loại: DJ400, LEOCH
DJ400 (2V400AH),
LEOCH
LEOCH/China
92 Bộ điều khiển sấy tự động theo nhiệt độ

- Bộ điều khiển nhiệt độ:

  + Điện áp nguồn 220VAC

  + Nhiệt độ cài đặt từ 0-700C

  + Tiếp điểm đầu ra 220VAC/10A

- Cảm biến nhiệt: Phù hợp với bộ điều khiển nhiệt độ.

  Sanda Electric/China
93 Bộ khóa liên động dao tiếp địa - Điện áp 220VDC 
- Có 3 vị trí: liên động, khóa và phá liên động, phù hợp với kết cấu lắp đặt thực tế.
-  Loại: DSW3G-Y
DSW3G-Y Yueqing Hossin/China
94 Cáp nhảy quang (Optical fiber cable SN9/125UM), hệ thống rơ le bảo vệ - Đầu cắm: 1 đầu cắm tròn kiểu gài và 1 đầu cắm vuông FC.
- Chiều dài cáp: 30m
- Loại: Optical fiber cable SN 9/125UM
 Optical fiber cable SN 9/125UM China
95 Công tắc cửa, 220VAC/5A, ZL-15L031, hệ thống rơ le bảo vệ  - Điện áp: 220VAC
- Dòng điện: 5A.
- Loại: ZL-15L031
ZL-15L031 CNC Electric/China
96 Đèn Compact chiếu sáng nội bộ tủ, 220VAC/14W - Chủng loại: đèn Compact Tornado dạng xoắn bao gồm đui đèn
- Công suất: 14W
- Đui đèn: E27
- Điện áp: 220-240VAC
Compact Compact/VN
97 Mô đun chỉnh lưu AC/DC Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 50x35x10,8 (cm)
Thông số đầu vào:
- Điện áp định mức: 380VAC
- Chuẩn kết nối tín hiệu RS485
Thông số đầu ra:
- Điện áp định mức: 220VDC
- Dòng điện định mức: 20A (tối đa 22A)
- Hiệu suất: ≥ 95%
- Loại ZHR22020, Hangzhou Zhongheng
ZHR22020,
Hangzhou Zhongheng
Hangzhou Zhongheng/China
98 Mỡ tiếp xúc điện Độ xuyên kim tại 250C: 0,1mm; Nhiệt độ nhỏ giọt: > 180 độ C; Nhiệt độ làm việc: -65 đến 130 độ C (250mg/tuýp)   China
99 Quạt làm mát loại nhỏ, 220VAC/22W  - Điện áp định mức: 220÷240VAC.
- Dòng điện làm việc: 0,14A.
- Công suất: 22W.
- Kích thước: 120x120x38 mm.
- Loại: SUNON DP200A-2123XBL, SUNON
SUNON DP200A-2123XBL,
SUNON
Sunon/China
100 Quạt làm mát loại trung, 220VAC/38W  - Điện áp: 220VAC
- Công suất: 38W
- Loại: FP-108EX-S1-B, Đài Loan
FP-108EX-S1-B
 Đài Loan
Sunon/China
101 Rơ le thời gian, 240VDC, 0.05s-60h, 1NO+1NC, 250VDC-3A, Máy cắt 220kV - Điện áp cuộn dây: 24-240VAC/DC,
- Tiếp điểm: 250VAC/3A; 1 tiếp điểm loại 1 cực 2 tiếp điểm (1NO+1NC+1common)
- Có chức năng thời gian trễ đóng, mở
- Thời gian cài đặt từ 0.05s-60h
- Loại: 700-FSM4UU23, ALLEN BRADLEY
700-FSM4UU23,
ALLEN BRADLEY
ALLEN BRADLEY/EU
102 Rơ le trung gian, 240VDC, 2NO+2NC, 250VAC-16A, TPP 220kV - Điện áp 240VDC
- Tiếp điểm: 250VDC/16A, 2NO + 2NC
- Loại: 700DC-M220Z2S, ALLEN BRADLEY
Loại: 700DC-M220Z2S;
 NSX: ALLEN BRADLEY
ALLEN BRADLEY/EU
103 Rơ le trung gian 240VDC, 4NO+4NC, 250VAC-16A, TPP 220kV - Điện áp 240VDC
- Tiếp điểm: 250VDC/16A, 4NO + 4NC 
- Loại: 700DC-M400Z2S, ALLEN BRADLEY
Loại: 700DC-M400Z2S;
 NSX: ALLEN BRADLEY
ALLEN BRADLEY/EU
104 Rơle trung gian, 220VDC, 3NO/3NC-250VAC/10A,  CRM220DC3L, hệ thống rơ le bảo vệ - Điện áp cuộn dây: 220VDC
- Tiếp điểm: 250VAC/10A; 3 NC/NO
- Loại: CRM220DC3L, Omron
CRM220DC3L,
Omron
Omron
105 Rơle trung gian, 220VDC, 4NC/4NC-250VAC/6A, CRM220DC4L, hệ thống rơ le bảo vệ  - Điện áp cuộn dây: 220VDC
- Tiếp điểm 250VAC/6A; 4 NC/NO
- Loại: CRM220DC4L, Omron
CRM220DC4L,
Omron
Omron
106 Rơ le trung gian, 24VDC/4NO-4NC, 250VAC-6A, CR-M024DC4L, hệ thống điều khiển giám sát - Điện áp cuộn dây: 24VDC
- Tiếp điểm: 250VAC/6A, 4NO/4NC
- Có đèn led hiển thị trạng thái rơ le
- Bao gồm đế
- Loại: CR-M024DC4L, ABB
CR-M024DC4L,
ABB
ABB
107 Rơ le trung gian 24VDC/2NO-2NC, 250VAC-8A, CR-P024DC2, hệ thống điều khiển giám sát - Điện áp cuộn dây: 24VDC
- Tiếp điểm: 250VAC/8A, 2NO/2NC
- Có đèn led hiển thị trạng thái rơ le
- Loại: CR-P024DC2, ABB
CR-P024DC2
ABB
ABB
109 Bộ chuyển đổi cổng truyền dữ liệu RS232/RS485, MOXA-CC80/ABB, hệ thống điều khiển - Kiểu chuyển đổi: RS232/RS485
- Loại: MOXA-TCC80, ABB 
 MOXA-TCC80, 
ABB
Moxa
110 Cuộn đóng MC GL314 - R=142Ω, P=340W, Điện áp 220-250VDC
- Dùng cho MC GL314, cấp điện áp 220kV
- Loại: S49102101-23, SHE
S49102101-23,
SHE
Alstom/France
111 Cuộn cắt MC GL314 - R=142Ω, P=340W, Điện áp 220-250VDC
- Dùng cho MC GL314, cấp điện áp 220kV
- Loại: S49102101-23, SHE
S49102101-23,
SHE
Alstom/France
112 Modul tín hiệu đầu vào số DI810/24VDC/16 kênh-ABB, hệ thống điều khiển - Tín hiệu đầu vào: 24VDC
- Nguồn nuôi: 24VDC
- Số lượng đầu vào: 16
- Bao gồm đế
- Loại: DI810, Model: SOE - ABB
DI810
Model: SOE - ABB
ABB
113 Bộ xử lý trung tâm CPU, 24VDC, PM861A/ACM800-ABB, hệ thống điều khiển - Nguồn nuôi: 24VDC
- Cổng truyền nhận dữ liệu: Com- Rx/Tx
- Chủng loại: ACM800
- Kiểu: PM861A, ABB
Chủng loại: ACM800
Kiểu: PM861A,
ABB
ABB
114 Đồng hồ kỹ thuật số đo lường điện kỹ thuật số đa chức năng, hệ thống đo lường điện  - Điện áp đầu vào: 10-600V 
- Dòng điện đầu vào: 0-1,2A
- Tần số đầu vào: 40-70HZ
- Có cổng truyền dữ liệu RS485
- Loại: HC6010, HSIANG CHENG
HC6010,
HSIANG CHENG
HSIANG CHENG/China
 
    
1Áp tô mát 1 pha 1 cực, 220VAC/32A, hệ thống tự dùng AC- Điện áp: 220VAC

- Dòng điện: 32A

- Số cực: 1

-Loại: NG125H-1P-32A, Schneider

NG125H-1P-32A

Schneider

Schneider
2Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/6A, hệ thống rơ le bảo vệ- Điện áp: 220-400VAC

- Dòng điện: 6A

- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO

- Loại: S262-C6, ABB

S262-C6,

ABB

ABB
3Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/20A, hệ thống điều khiển- Điện áp: 220-400VAC

- Dòng điện: 20A

- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO

- Loại: S262-C20, ABB

S262-C20,

ABB

ABB
4Áp tô mát 3 pha 3 cực, 600VAC/25A, hệ thống nước kỹ thuật- Điện áp: 600VAC

- Dòng điện: 25A

- Tiếp điểm phụ: 1NO 1NC

- Loại: GV2-P22/20-25A, Schneider

GV2-P22/20-25A,

Schneider

Schneider
5Áp tô mát 3 pha 4 cực, 400VAC/50A, hệ thống tự dùng AC- Điện áp: 400VAC

- Dòng điện: 50A

- Số cực: 4

- Loại: NG125H-4P-D50A, Schneider

Loại: NG125H-4P-D50A

Schneider Electric

Schneider
6Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VDC/6A, hệ thống bảo vệ, hệ thống điều khiển- Điện áp: 220-440VDC

- Dòng điện: 6A

- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO

- Loại: S262 UC-C6,ABB

S262 UC-C6,

ABB

ABB
7Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VDC/32A, hệ thống kích từ- Điện áp: 220VDC

- Dòng điện: 32A

- Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO

- Loại: C65H-C32, Schneider

C65H-C32,

Schneider

Schneider
8Băng sợi a mi ăng chịu nhiệt, cách điện Kích thước (dày x rộng): (1x25)mm, sợi amiang China
9Bình ắc qui 2V-600AHKích thước (DàixRộngxCao): 300x175x330mm, có 4 cọc

- Điện áp: 2V

- Dung lượng: 600AH

-Loại: DJ600 

DJ600 (2V600AH),

LEOCH

LEOCH/China
10Bộ chuyển đổi tín hiệu giám sát độ rung, 220VAC/0-200µm, TM101-A19-B01-C00-

D00-E00-G00-H01, hệ thống đo lương không điện

 - Nguồn: 220VAC

 - Full scale: 0-200µm

- Loại: TM101-A19-B01-C00-

D00-E00-G00-H01, Provibtech

PN: TM101-A19-B01-C00-

D00-E00-G00-H01

Provibtech

Provibtech/USA
11Bộ vi sai áp lực 540/7DD, hệ thống nước kỹ thuật  - ∆P: 0,03 - 0,4MPa

- Tiếp điểm: 220VAC/5A

- Loại: 540/7DD, TIANXIANG

540/7DD,

TIANXIANG

CHANGZHOU TIANLI/China
12Cảm biến lưu lượng Model: TURCK FCS-G1/2A4P-VRX Nguồn: 24VDC, hệ thống nước kỹ thuật - Nguồn cấp: 24VDC 

- Tiếp điểm đầu ra: 1NO, 1NC

- Loại: TURCK FCS-

G1/2A4P-VRX, Germany

TURCK FCS-

G1/2A4P-VRX,

Germany

Turck/Gemany
13Cảm biến mức dầu EFB-1420, hệ thống đo lường không điện - Tiếp điểm: 1NO 1NC 1A/30W

- Loại: EFB-1420, Fine Automation

EFB-1420,

Fine Automation

Fine Automation/China
14Cảm biến vị trí phanh hạ HL-5300, 250VAC/5A - Tiếp điểm: 250VAC/5A,  250VDC/0,2A

- Loại: HL-5300, Omron 

HL-5300,

Omron 

Omron
15Công tắc cửa 220VAC/5A- Điện áp: 220VAC

- Dòng điện: 5A.

- Loại: ZL-15L031

ZL-15L031CNC Electric/China
16Công tắc tơ 380VAC/3TH82-62-OX, hệ thống kích từ- Điện áp cuộn dây: 380V

- Tần số: 50Hz;

- Tiếp điểm: 380VAC/16A, 6NC+2NO;

- Loại: AC 3TH82-62-OX, Siemens

AC 3TH82-62-OX,

Siemens

Siemens
17Cuộn dây van điện từ 220VDC/30W/22N- MFZ6-22YC, hệ thống điều tốc- TS cuộn dây: 220VDC, 30W

- Lực hút: 22N

- Áp lực dầu tối đa: 21.5MPA

MFZ6-22YC,

Zhejiang-China

Ningbo Yaofeng/China
18Dầu thủy lực máy cắt 13,8kVĐộ nhớt động học theo ASTM D445:

- Ở 400C: 13,5cSt;

- Ở 1000C: 5,3cSt;

- Ở -400C: 371cSt;

Độ ăn mòn theo ASTM D130: 1A;

Điểm rót chảy theo ASTM D97: -60 độ C;

Điểm chớp cháy theo ASTM D92: 101 độ C.    

Loại: ESSO-UNIVIS HVI 13

Loại: ESSO-UNIVIS HVI 13Mobil/VN
19Đèn chỉ thị 220VAC, AD17KA-22/220VR- Điện áp: 220VAC

- Màu sắc: Đỏ

- Kích thước 22mm

- Loại: AD17KA-22/220VR 

TAYEETAYEE/China
20Đèn chỉ thị 24VDC, Model: AD11- Điện áp: 24VDC

- Màu sắc: 05 Đỏ, 05 xanh

- Loại: AD11

JiangyiJIANGYIN CHANGJIANG ELECTRIC/China
21Đèn chỉ thị Led AD17KA-22-220VAC/220VDC- Đường kính lắp đặt: 22mm

- Điện áp 220VAC/220VDC

- Màu sắc: Xanh, đỏ, vàng (mỗi màu 7 cái)

- Loại: AD17KA-22-220VAC/220VDC

Loại AD17KA-22-220VAC/220VDCTAYEE/China
22Đèn chỉ thị màu đỏ 5 ÷ 30VDC,  IDEC-LIGHT-APW299R

IDEC

- Điện áp: 5-30VDC

- Màu sắc: Đỏ

- Bao gồm cả đuôi đèn

- Loại: IDEC-LIGHT-APW299R

IDEC

IDEC-LIGHT-APW299R

IDEC

IDEC/China
23Đèn Compact (bao gồm đui đèn) chiếu sáng nội bộ tủ 220VAC/14WĐèn Compact Tornado dạng xoắn có bao gồm đui đèn

- Điện áp: 220-240VAC

- Công suất: 14W

- Đui đèn: E27

CompactCompact/VN
24Điện trở giám sát mạch đóng, mạch cắt- Điện trở: R=8,9kΩ

- Công suất: P=10/11W

NSX: SCHAERER SCHAERER
25Điện trở hạn chế dòng- Điện trở R=330Ω

- Công suất P=50W

NSX: ARCOL DISTRELECARCOL DISTRELEC/UK
26Đồng hồ đo độ mở cánh hướng, 220VDC, 1-5V(4-20mA)/4-20mA -Sail-JLK5. Hệ thống điều khiển- Đầu vào: 1-5V và 4-20 mA

- Đầu ra: 4-20 mA  

- Nguồn cấp  : 220 VDC 

- Đầu ra nguồn phụ: 12-36VDC

- Tiếp điểm đầu ra: 6NO

- Loại kỹ thuật số

- Loại: Sail-JLK5

Sail-JLK5,

China

Sailsors Instrument/China
27Đồng hồ đo lường điện kỹ thuật số đa chức năng. Hệ thống đo lường điện- Điện áp đầu vào: 10-600V 

- Dòng điện đầu vào: 0-1,2A

- Tần số đầu vào: 40-70HZ

- Có cổng truyền dữ liêu RS485

- Loại: HC6010, HSIANG CHENG

HC6010,

HSIANG CHENG

HSIANG CHENG/China
28Đồng hồ chỉ thị kim đo lường nhiệt độ cuộn dây máy biến áp, hệ thống bảo vệ- Điện áp định mức: 220VAC

- Dòng điện định mức: 5A

- Dải đo lường: 0- 150oC

- Số lượng tiếp điểm: 4NO/NC

- Cấp chính xác: 2.0

- Loại: BWR2-04AJ

 BWR2-04AJ Hangzhou Huali/China
29Đồng hồ chỉ thị kim đo lường nhiệt độ dầu máy biến áp, hệ thống bảo vệ- Điện áp định mức: 220VAC;

- Dòng điện định mức: 5A;

- Số lượng tiếp điểm: 4NO/NC

- Dải đo lường: 0- 150oC

- Cấp chính xác: 2.0

 BWY-804A(TH) Hangzhou Huali/China
30Đồng hồ kỹ thuật số đo lường nhiệt độ, PT100/4-20mA, SAIL/C-H-R-T3-A1-B0-V0-HH, hệ thống đo lường không điện - Đầu vào: Pt100

- Đầu ra: Alarm 1, Alarm 2, Alarm 3, 4-20mA

- Đứt PT không báo tín hiệu Alarm 3

- Nguồn: 220VAC

- Loại: SAIL/C-H-R-T3-A1-B0-V0-HH, Sailsor Intrusment

SAIL/C-H-R-T3-A1-B0-V0-HH, 

Sailsor Intrusment

Sailsors Instrument/China
31Đồng hồ số đo độ rung độ đảo, 220VAC/TM0200, hệ thống đo lường không điện - Đầu vào: 4-20mA

- Nguồn cấp: 220VAC

- Loại: TM0200, Provibtech

TM0200,

Provibtech

Provibtech/USA
32Khóa cửa tủ điện Sw-480- Kích thước (dài/rộng): 140/34mm

- Loại: Sw-480, Sinwe-China

Sw-480,

Sinwe-China

Sinwe/China
33Khóa điều khiển 3 vị trí  LW42 A2-31101/OF31524- Khóa 3 vị trí

- Tiếp điểm: 6 NO

- Loại: LW42 A2-31101/OF31524, Tayee

LW42 A2-31101/OF31524,

Tayee

TaYEE/China
34Khóa điều khiển 3 vị trí LW39A-16D103/2-A69BK - Khóa 3 vị trí

- Tiếp điểm: 4 NO

- Loại: LW39A-16D103/2-A69BK

LW39A-16D103/2-A69BK

APT

APT/China
35Mô đun chỉnh lưu AC/DCKích thước (Dài x Rộng x Cao): 50x35x10,8 (cm)

Thông số đầu vào:

- Điện áp định mức: 380VAC

- Chuẩn kết nối tín hiệu RS485

Thông số đầu ra:

- Điện áp định mức: 220VDC

- Dòng điện định mức: 20A (tối đa 22A)

- Hiệu suất: ≥ 95%

- Sơ đồ mạch điện kèm theo

- Loại: ZHR22020, Hangzhou Zhongheng

ZHR22020,

Hangzhou Zhongheng

Hangzhou Zhongheng/China
36Nút nhấn không tự giữ, 10A. Hệ thống điều khiển- Kiểu không tự giữ 

- Tiếp điểm: 600VAC/10A, 1NO/1NC

- Loại: ALW, IDEC

ALW,

IDEC

IDEC/China
37Pin nguồn nuôi Rơ le bảo vệ- Loại: Varta CR2/3A 3V Lithium

- Điện áp: 3V

- Dung lượng: 1350mAh

- Chiều dài: 25mm

- Đường kính: 14.5mm

- Nặng 11.5g

- Nước SX: Đức

VARTA 6238 101 501VARTA/Gemany
38Quạt làm mát loại nhỏ, 220VAC/22W- Điện áp định mức: 220÷240VAC.

- Dòng điện làm việc: 0,14A.

- Công suất: 22W.

- Kích thước: 120X120X38 mm.

- Loại: SUNON DP200A-2123XBL, hãng SUNON

SUNON DP200A-2123XBL,

SUNON

Sunon/Thailand
39Quạt làm mát loại trung, 220VAC/38W- Điện áp: 220VAC

- Công suất: 38W

- Loại: FP-108EX-S1-B, Đài Loan

FP-108EX-S1-B,

Đài Loan

Sunon/Thailand
40Rơ le áp lực YSF10-70/130KJTH- Tiếp điểm: 220VAC/5A, 1NO/1NC

- Loại: YSF10-70/130KJTH

YSF10-70/130KJTHAVIC/China
41Rơ le thời gian 240VDC, 0.05s-60h, 1NO+1NC, 250VAC-3A, Máy cắt 220kV- Điện áp cuộn dây: 24-240VAC/DC,

- Tiếp điểm: 1 tiếp điểm loại 1 cực 2 tiếp điểm (1NO+1NC+1common), 250VAC-3A

- Thời gian cài đặt từ 0.05s-60h

- Loại: 700-FSM4UU23

 Loại: 700-FSM4UU23;

NSX: ALLEN BRADLEY

ALLEN BRADLEY/EU
42Rơ le thời gian 240VDC, 0.05s-60h, 2NO+2NC, 250VAC-3A, Máy cắt 13.8kV- Điện áp cuộn dây: 24-240VAC/DC,

- Tiếp điểm: 2NO+2NC, 250VAC-3A

- Thời gian cài đặt từ 0.05s-60h

- Loại: 700-FSM4UU18, ALLEN BRADLEY

700-FSM4UU18,

ALLEN BRADLEY

ALLEN BRADLEY/EU
43Rơ le trung gian 220VDC/22VAC-10A, CRM220DC3L- Điện áp cuộn dây 220VDC

- Tiếp điểm: 250VAC/10A, 3 NC/NO

- Bao gồm đế

Mã hiệu: CRM220DC3L,

Omron

Omron
44Rơ le trung gian 220VDC/250VAC-6A, CRM220DC4L- Cuộn dây 220VDC

- Tiếp điểm 250VAC/6A, 4 NC/NO

- Bao gồm đế

Mã hiệu: CRM220DC4L,

Omron

Omron
45Rơ le trung gian 24VDC/2NO-2NC,CR-P024DC2. Hệ thống điều khiển.- Điện áp cuộn dây: 24VDC

- Tiếp điểm: 250VDC/8A, 2NO/2NC

- Có đèn led hiển thị trạng thái rơ le

- Loại: CR-P024DC2

Mã hiệu: CR-P024DC2,

ABB

ABB
46Rơ le trung gian, 220VDC, 3NO+3NC, 220VDC-16A- Điện áp cuộn dây 220VDC

- Tiếp điểm: 3NO/3NC - 220VDC-16A

- Bao gồm đế

Rơ le: 62.33-0300

Chân đế: E92.03;

NSX: Finder AG

Finder AG/Singapore
47Rơle trung gian , 230VAC/4NO+4NC, RXM4AB2P7- Điện áp: 230VAC, 50/60Hz

 - Tiếp điểm: 4NO, 4NC

RXM4AB2P7 

Schneider

Schneider
48Rơle trung gian 24VDC/4NO+4NC,RXM4AB2BD - Điện áp: 24VAC

- Tiếp điểm: 4NO, 4NC

RXM4AB2BD

Schneider

Schneider
49Rơle trung gian, 220VAC, 1NO/3NC, 3TH40 13-0XM0- Điện áp: 220VAC;

- Tiếp điểm: 1NO+3NC;

3TH40 13-0XM0Siemens
50Tiếp điểm cửa loại nhỏ, 250VAC/5A, KH-8005-CPR,- Điện áp: 250VAC

- Dòng điện: 5A

- 1NO 1NC

KH-8005-CPR,

KOINO-Korea

KOINO/Korea
51Bộ điều khiển PLC TWDLCAA16DRF, hệ thống nước kỹ thuật- PLC Twido: TWDLCAA16DRF

- Hãng: Schneider

PLC Twido: TWDLCAA16DRF,

 Schneider

Schneider
52Bộ mở rộng cổng điện HIR-MM2-4TX1. Hệ thống điều khiển- Điện áp nguồn nuôi: 24VDC

- 4 cổng 10/100BASE-TX, TP cable, RJ45 sockets.

- Loại: HIR-MM2-4TX1, Hirschmann

HIR-MM2-4TX1,

Hirschmann

Hirschman/Gemany
53Bộ mở rộng cổng quang MM2-2FXM3/2TX1

HIR. Hệ thống điều khiển

- Nguồn nuôi: 24VDC

- 2 cổng quang gigabit Ethernet

- 2 cổng RJ45.

- Loại: MM2-2FXM3/2TX1

HIR, Hirschmann

MM2-2FXM3/2TX1

HIR,

Hirschmann

Hirschman/Gemany
54Bộ switch HIR-MS20-0800. Hệ thống điều khiển- Nguồn nuôi: 24VDC

- 8 cổng Fast Ethernet.

- Cấu trúc Ring: 50

- Loại: HIR-MS20-0800, Hirschmann

HIR-MS20-0800,

Hirschmann

Hirschman/Gemany
55Cảm biến áp lực dầu loại chỉ thị số 0-8MPa/4-20mA, MPM484ZL, hệ thống dầu điều tốc- Dãi áp lực đầu vào: 0-8MPa. 

- Nguồn: 24VDC

- Đầu ra: 

 + 4-20mA. 

 + 5 cặp tiếp điểm có thể set các giá trị tác động.

- Loại: MPM484ZL,

MICRO SENSOR CO.ltd

MPM484ZL,MICRO SENSOR/China
56Cuộn cắt máy cắt 13.8kV  HGC 3Điện trở R=154Ω ±10%, công suất 300W, điện áp 220-250VDC phù hợp với kiểu máy cắt HGC 3 ABB ABB
57Cuộn đóng máy cắt 13.8kV  HGC 3Điện trở R=154 Ω ±10%, công suất 300W, điện áp 220-250VDC phù hợp với kiểu máy cắt HGC 3 ABB ABB
58Cuộn dây van điện từ Rexroth 220VDC/30W- R900021396 E437, hệ thống điều khiển van đĩa- TS cuộn dây: 220VDC 30W

- Áp lực dầu tối đa: 350 bar

R900021396 E437,

Rexroth

Rexroth/Gemany
59Đồng hồ giám sát gẫy chốt cánh hướng, 220VAC(DC)/JXZ-2. Hệ thống điều khiển.- Nguồn cấp: 220VAC/DC

- Số lượng đầu vào: 31 

- Tiếp điểm: 2NO/2NC

JXZ-2,

China

HRB Xinhua/China
60Đồng hồ kỹ thuật số đo lường, giám sát tốc độ máy phát, 220VDC(AC)/4-20mA, SPCT 1-3/6 G & E. Hệ thống điều khiển.- Điện áp: 220VDC/AC

- Đầu vào: Cảm biến tốc độ bánh răng PNP 3 dây và điện áp đầu cực máy phát PT (0-100V)

- Đầu ra: 4-20mA

- Tiếp điểm: 10NO

- Loại kỹ thuật số, có màn hình giao diện để cài đặt các giá trị vận hành

- Loại: SPCT 1-3/6 G&E

SPCT 1-3/6 G&EHollin Control/Canada
61Đồng hồ kỹ thuật số đo lưu lượng nước, 4-20mA/4-20mA,  Sail-P. Hệ thống điều khiển.- Đầu vào: 4-20 mA

- Đầu ra: 4-20mA

- Đầu ra nguồn phụ: 12-36VDC

- Tiếp điểm đầu ra: 2NO/2NC

- Cổng truyền dữ liệu: Modbus RS 485 

- Nguồn nuôi : 220 VAC

- Loại: Sail-P, China

Sail-P,

China

Sailsors Instrument/China
62Đồng hồ kỹ thuật số đo mức nước, 4-20mA/4-20mA, Sail-D823. Hệ thống điều khiển- Đầu vào: 4-20 mA

- Đầu ra: Bao gồm 2 đầu ra 4-20mA

- Đầu ra nguồn phụ: 12-36VDC

- Tiếp điểm đầu ra: 2NO/2NC 

- Cổng truyền dữ liệu: Modbus RS 485

- Nguồn nuôi: 220 VAC

- Loại: Sail-D823, China

Sail-D823,

China

Sailsors Instrument/China
63Đồng hồ kỹ thuật số đo nhiệt độ dầu máy biến áp, 220VAC/5A, 4-20mA, hệ thống bảo vệ  - Dòng điện: 4-20 mA

- Nguồn cấp : 220VAC/5A

- Kích thước: 160x80x80mm

- Loại: XMT 22B, China

XMT 22B,

China

Shanghai Automation/China
64Đồng hồ nhiệt độ kỹ thuật số đo lường điều khiển sấy máy phát, Pt100/4-20mA- SAIL/C-H-R-T3-A1-VO-HH. Hệ thống điều khiển.- Đầu vào: Pt100

- Đầu ra: 4-20mA

- Tiếp điểm: Alarm 11NO/1NC, alarm 2 1NO/1NC

- Có khả năng lập trình giá trị tăng, giảm của nhiệt độ

- Loại: SAIL/C-H-R-T3-A1-VO-HH

SAIL/C-H-R-T3-A1-VO-HHSailsors Instrument/China
65Module đầu ra số PLC, BMXDDO3202K - Loại: BMXDDO3202K, SchneiderBMXDDO3202K,

Schneider

Schneider
66Module đầu vào số PLC, BMXDDI3202K,- Loại: BMXDDI3202K, SchneiderBMXDDI3202K,

Schneider

Schneider
67Module đầu vào tương tự PLC, BMXAMI0410- Loại: BMXAMI0410, SchneiderBMXAMI0410,

Schneider

Schneider
68Module nguồn của PLC, CPS2010- Loại: CPS2010, SchneiderCPS2010,

Schneider

Schneider
69Module xử lý PLC CPU P341000- CPU: BMXP341000

- Hãng: Schneider

CPU: BMXP341000,

Schneider

Schneider
70Rơle giám sát điện áp 3 pha, RM4TR32- Dãi điện áp: 290-484V;

- Dãi thời gian cài đặt: 0,1-10s

RM4TR32,

Schneider

Schneider
71Bộ biến đổi nguồn DRP-240-24VDC/10A,  hệ thống kích từ. - Đầu vào: 100-240VAC; 3,5A

- Đầu ra: 24VDC; 10A

TaiwanTaiwan
72Bộ chuyển đổi tín hiệu giám sát độ đảo TM201-A07-B01

-C00-D00-E00-G00, hệ thống đo lường không điện

- Nguồn: 220VAC

- Full scale: 0-1000µm

- Loại: TM201-A07-B01-C00-D00-E00-G00, Provibtech

PN: TM201-A07-B01-C00-D00-E00-G00,

Provibtech

Provibtech/USA
73Bộ đo lường công suất, 24VDC, 1A-100V/4-20mA, hệ thống điều tốc - Nguồn cấp: 24VDC

- Đầu vào: 1A, 100V, 50Hz

- Đầu ra: 4-20mA

- Loại: CW-34-A1V 15-A5-D2, CHANG SHUAN

CW-34-A1V 15-A5-D2,

CHANG SHUAN

CHANG SHUAN/Taiwan
74Cầu chì CMS 221

690V-125A, hệ thống kích từ. 

- Điện áp: 690VAC

- Dòng điện: 125A

ShawmutShawmut
75Khởi động mềm, ATS 48C14Q, hệ thống dầu áp lực điều tốc- Điều khiển động cơ 3 pha, công suất động cơ: 55kW

- Điện áp cung cấp : 3 pha 400VAC

- Dòng điện định mức: 110A

- Loại: ATS 48C14Q, Schneider

ATS 48C14Q,

Schneider

Schneider
76Màn hinh điều khiển cảm ứng MT4523T, hệ thống điều tốc - Loại: MT4523T, KINCO EVIEW

- Độ phân giải: 800x600

- Kích thước: 10,4''

- Backlight: Led

MT4523T,

KINCO EVIEW

KINCO EVIEW/China
77Màn hình giao diện HMI Panel 800 - PP865/ABB. Hệ thống điều khiển- Loại: Panel 800 - PP865

- Điện áp nguồn nuôi: 24VDC

- Loại: HMI Panel 800-PP865/ABB

ABBABB
78Màn hình HMI 24VDC/0,4A; hệ thống kích từ. - Điện áp: 24VDC

- Dòng điện: 0,4A

Hakko V606C20Hakko Electronics/Japan
79Modul kênh điều chỉnh hệ thống kích từ ( kênh A)Gồm các modul:

- Modul ACPI

- Modul CPU- EXC9001

- Bo mạch DSP- EXC9002

- Modul vào/ra- EXC9003

 Kinte/China
80Module điều khiển động cơ bước, RD323MS  - Loại: RD323MS, RORZE- JAPANRD323MS,

RORZE JAPAN

RORZE/Japan
81Băng sợi mica cách điện Kích thước (dày x rộng): (0,14x25)mm, sợi mica China
82Băng sợi thủy tinh cách điện Kích thước (dày x rộng): (0,1x25)mm, sợi thủy tinh China
83Băng sợi thủy tinh cách điện Kích thước (dày x rộng): (0,3x25)mm, sợi thủy tinh China
84Bột thạch anhDạng bột mịn China
85Keo cách điện - Cách điện cấp F, gồm 02 chất A và B

- Thời gian khô bề mặt < 1 giờ

HDJ-16 China
86Keo cách điện làm kín

Cách điện cấp F, gồm 02 chất A và B

- Thời gian khô bề mặt < 1 giờ

HDJ-18  China
87 Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/6A, hệ thống rơ le bảo vệ  - Điện áp: 400VAC
- Dòng điện: 6A
- Tiếp điểm phụ 1NO/1NC
- Loại: S262-C6, ABB
S262-C6, 
ABB
ABB
88 Áp tô mát 1 pha 2 cực, 250VDC/10A, hệ thống điều khiển - Điện áp: 250VDC
- Dòng điện: 10A
- Tiếp điểm phụ 1NO/1NC
- Loại: S252S-C10DC, ABB
S252S-C10DC, 
ABB
ABB
89 Áp tô mát 1 pha 2 cực, 250VDC/6A, hệ thống điều khiển - Điện áp: 250VDC
- Dòng điện: 6A
- Tiếp điểm phụ 1NO/1NC
- Loại: S252S-C6DC, ABB
S252S-C6DC, 
ABB
ABB
90 Chuỗi sứ cách điện cấp 220kV(màu trắng, 19 bát/chuỗi) - Đường kính ngoài lớn nhất: 280mm, cao: 160mm, độ bền kéo 100kN, điện áp chịu đựng tần số công nghiệp khi khô: 80kV, điện áp chịu đựng tần số công nghiệp khi ướt: 45kV, điện áp chịu đựng xung sét:120kV, phù hợp với tiêu chuẩn: IEC 60383-1:1993
-Loại: XWP1-100
- Các phụ kiện lắp đặt kèm theo
Loại: XWP1-100 HEBEI XINANDAD/China
91 Bình ắc qui 2V, 400AH, hệ thống DC TPP - Điện áp:2V
- Dung lượng: 400AH
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 210x175x330mm, có 4 cọc
- Loại: DJ400, LEOCH
DJ400 (2V400AH),
LEOCH
LEOCH/China
92 Bộ điều khiển sấy tự động theo nhiệt độ

- Bộ điều khiển nhiệt độ:

  + Điện áp nguồn 220VAC

  + Nhiệt độ cài đặt từ 0-700C

  + Tiếp điểm đầu ra 220VAC/10A

- Cảm biến nhiệt: Phù hợp với bộ điều khiển nhiệt độ.

  Sanda Electric/China
93 Bộ khóa liên động dao tiếp địa - Điện áp 220VDC 
- Có 3 vị trí: liên động, khóa và phá liên động, phù hợp với kết cấu lắp đặt thực tế.
-  Loại: DSW3G-Y
DSW3G-Y Yueqing Hossin/China
94 Cáp nhảy quang (Optical fiber cable SN9/125UM), hệ thống rơ le bảo vệ - Đầu cắm: 1 đầu cắm tròn kiểu gài và 1 đầu cắm vuông FC.
- Chiều dài cáp: 30m
- Loại: Optical fiber cable SN 9/125UM
 Optical fiber cable SN 9/125UM China
95 Công tắc cửa, 220VAC/5A, ZL-15L031, hệ thống rơ le bảo vệ  - Điện áp: 220VAC
- Dòng điện: 5A.
- Loại: ZL-15L031
ZL-15L031 CNC Electric/China
96 Đèn Compact chiếu sáng nội bộ tủ, 220VAC/14W - Chủng loại: đèn Compact Tornado dạng xoắn bao gồm đui đèn
- Công suất: 14W
- Đui đèn: E27
- Điện áp: 220-240VAC
Compact Compact/VN
97 Mô đun chỉnh lưu AC/DC Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 50x35x10,8 (cm)
Thông số đầu vào:
- Điện áp định mức: 380VAC
- Chuẩn kết nối tín hiệu RS485
Thông số đầu ra:
- Điện áp định mức: 220VDC
- Dòng điện định mức: 20A (tối đa 22A)
- Hiệu suất: ≥ 95%
- Loại ZHR22020, Hangzhou Zhongheng
ZHR22020,
Hangzhou Zhongheng
Hangzhou Zhongheng/China
98 Mỡ tiếp xúc điện Độ xuyên kim tại 250C: 0,1mm; Nhiệt độ nhỏ giọt: > 180 độ C; Nhiệt độ làm việc: -65 đến 130 độ C (250mg/tuýp)   China
99 Quạt làm mát loại nhỏ, 220VAC/22W  - Điện áp định mức: 220÷240VAC.
- Dòng điện làm việc: 0,14A.
- Công suất: 22W.
- Kích thước: 120x120x38 mm.
- Loại: SUNON DP200A-2123XBL, SUNON
SUNON DP200A-2123XBL,
SUNON
Sunon/China
100 Quạt làm mát loại trung, 220VAC/38W  - Điện áp: 220VAC
- Công suất: 38W
- Loại: FP-108EX-S1-B, Đài Loan
FP-108EX-S1-B
 Đài Loan
Sunon/China
101 Rơ le thời gian, 240VDC, 0.05s-60h, 1NO+1NC, 250VDC-3A, Máy cắt 220kV - Điện áp cuộn dây: 24-240VAC/DC,
- Tiếp điểm: 250VAC/3A; 1 tiếp điểm loại 1 cực 2 tiếp điểm (1NO+1NC+1common)
- Có chức năng thời gian trễ đóng, mở
- Thời gian cài đặt từ 0.05s-60h
- Loại: 700-FSM4UU23, ALLEN BRADLEY
700-FSM4UU23,
ALLEN BRADLEY
ALLEN BRADLEY/EU
102 Rơ le trung gian, 240VDC, 2NO+2NC, 250VAC-16A, TPP 220kV - Điện áp 240VDC
- Tiếp điểm: 250VDC/16A, 2NO + 2NC
- Loại: 700DC-M220Z2S, ALLEN BRADLEY
Loại: 700DC-M220Z2S;
 NSX: ALLEN BRADLEY
ALLEN BRADLEY/EU
103 Rơ le trung gian 240VDC, 4NO+4NC, 250VAC-16A, TPP 220kV - Điện áp 240VDC
- Tiếp điểm: 250VDC/16A, 4NO + 4NC 
- Loại: 700DC-M400Z2S, ALLEN BRADLEY
Loại: 700DC-M400Z2S;
 NSX: ALLEN BRADLEY
ALLEN BRADLEY/EU
104 Rơle trung gian, 220VDC, 3NO/3NC-250VAC/10A,  CRM220DC3L, hệ thống rơ le bảo vệ - Điện áp cuộn dây: 220VDC
- Tiếp điểm: 250VAC/10A; 3 NC/NO
- Loại: CRM220DC3L, Omron
CRM220DC3L,
Omron
Omron
105 Rơle trung gian, 220VDC, 4NC/4NC-250VAC/6A, CRM220DC4L, hệ thống rơ le bảo vệ  - Điện áp cuộn dây: 220VDC
- Tiếp điểm 250VAC/6A; 4 NC/NO
- Loại: CRM220DC4L, Omron
CRM220DC4L,
Omron
Omron
106 Rơ le trung gian, 24VDC/4NO-4NC, 250VAC-6A, CR-M024DC4L, hệ thống điều khiển giám sát - Điện áp cuộn dây: 24VDC
- Tiếp điểm: 250VAC/6A, 4NO/4NC
- Có đèn led hiển thị trạng thái rơ le
- Bao gồm đế
- Loại: CR-M024DC4L, ABB
CR-M024DC4L,
ABB
ABB
107 Rơ le trung gian 24VDC/2NO-2NC, 250VAC-8A, CR-P024DC2, hệ thống điều khiển giám sát - Điện áp cuộn dây: 24VDC
- Tiếp điểm: 250VAC/8A, 2NO/2NC
- Có đèn led hiển thị trạng thái rơ le
- Loại: CR-P024DC2, ABB
CR-P024DC2
ABB
ABB
109 Bộ chuyển đổi cổng truyền dữ liệu RS232/RS485, MOXA-CC80/ABB, hệ thống điều khiển - Kiểu chuyển đổi: RS232/RS485
- Loại: MOXA-TCC80, ABB 
 MOXA-TCC80, 
ABB
Moxa
110 Cuộn đóng MC GL314 - R=142Ω, P=340W, Điện áp 220-250VDC
- Dùng cho MC GL314, cấp điện áp 220kV
- Loại: S49102101-23, SHE
S49102101-23,
SHE
Alstom/France
111 Cuộn cắt MC GL314 - R=142Ω, P=340W, Điện áp 220-250VDC
- Dùng cho MC GL314, cấp điện áp 220kV
- Loại: S49102101-23, SHE
S49102101-23,
SHE
Alstom/France
112 Modul tín hiệu đầu vào số DI810/24VDC/16 kênh-ABB, hệ thống điều khiển - Tín hiệu đầu vào: 24VDC
- Nguồn nuôi: 24VDC
- Số lượng đầu vào: 16
- Bao gồm đế
- Loại: DI810, Model: SOE - ABB
DI810
Model: SOE - ABB
ABB
113 Bộ xử lý trung tâm CPU, 24VDC, PM861A/ACM800-ABB, hệ thống điều khiển - Nguồn nuôi: 24VDC
- Cổng truyền nhận dữ liệu: Com- Rx/Tx
- Chủng loại: ACM800
- Kiểu: PM861A, ABB
Chủng loại: ACM800
Kiểu: PM861A,
ABB
ABB
114 Đồng hồ kỹ thuật số đo lường điện kỹ thuật số đa chức năng, hệ thống đo lường điện  - Điện áp đầu vào: 10-600V 
- Dòng điện đầu vào: 0-1,2A
- Tần số đầu vào: 40-70HZ
- Có cổng truyền dữ liệu RS485
- Loại: HC6010, HSIANG CHENG
HC6010,
HSIANG CHENG
HSIANG CHENG/China
 

Bình chọn tin tức

Bình chọn tin tức: (5.0 / 1 đánh giá)

Bình luận

Tin tức liên quan

Top

   (0)