Megger MIT 320 | Insulation Tester Megger MIT 320 | Máy đo điện trở cách điện Megger MIT 320

Hổ trợ trực tuyến

Technical - Mr. Nhân: 0935 04 1313 -  nhan@greentechvn.com

Technical - Mr. Nhân: 0935 04 1313 - nhan@greentechvn.com

Sales - Mr. Nhân: 0935 04 1313 -  sales@greentechvn.com

Sales - Mr. Nhân: 0935 04 1313 - sales@greentechvn.com

HCM Sale - Ms. Thủy: 079 664 0303 - thuy@greentechvn.com

HCM Sale - Ms. Thủy: 079 664 0303 - thuy@greentechvn.com

HCM Sale - Mr. Sơn:  0903 392 551  -  son@greentechvn.com

HCM Sale - Mr. Sơn: 0903 392 551 - son@greentechvn.com

HCM Sale 01: 0903 355 093 - sale01@greentechvn.com

HCM Sale 01: 0903 355 093 - sale01@greentechvn.com

HCM Sale 04: 0903 355 609 - sale04@greentechvn.com

HCM Sale 04: 0903 355 609 - sale04@greentechvn.com

HCM Sale 05: 0903 355 926 - sale05@greentechvn.com

HCM Sale 05: 0903 355 926 - sale05@greentechvn.com

CN Hà Nội - Mr. Thái: 0987040968 - thai@greentechvn.com

CN Hà Nội - Mr. Thái: 0987040968 - thai@greentechvn.com

Danh mục sản phẩm

Tin tức cần biết

Sản phầm bán chạy

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Megger MIT 320 | Insulation Tester Megger MIT 320 | Máy đo điện trở cách điện Megger MIT 320

Megger MIT 320 | Insulation Tester Megger MIT 320 | Máy đo điện trở cách điện Megger MIT 320

(1 đánh giá)

Megger MIT 320

Megger

Megger MIT 320 | Insulation Tester Megger MIT 320 | Máy đo điện trở cách điện Megger MIT 320

.

 Công ty TNHH TM DV GREENTECH là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp,.... Bên cạnh đó chúng tôi là nhà thực hiện các giải pháp tích hợp trong công nghiêp, dân dụng, xây dựng,... Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa hiện nay            

Liên hệ cho chúng tôi để  thông tin mà Quý khách CẦN.  

< SALE & TECHNICAL SUPPORT >
< PROJECT SUPPORT >
Email :
 sales@greentechvn.com 
-------------------------------------------------------------------

 |  |  | Tetra-K Electronic Vietnam |  |  |  |  |  | Mitsubishi Vietnam | Siemens Vietnam | Omron Viet Nam | TPM Vietnam | Tecsis Vietnam | Wise Control Vietnam | Micro Process Controls Vietnam | Wika Vietnam | Asahi Gauge Vietnam | TemPress Vietnam | Itec Vietnam | Konics Vietnam | Ashcroft Vietnam | Ametek Vietnam – Afriso Vietnam | LS Industrial Vietnam | RS Automation Vietnam | Balluff Vietnam | Baumer Vietnam | Kuppler Vietnam | Pulsotronics Vietnam | Leuze Vietnam | Microsonic Vietnam | AST Vietnam | Tempsen Vietnam | STS Vietnam | Micro Dectector Vietnam | Proxitron Vietnam | Microsens Vietnam | Towa Seiden Vietnam | Promesstec Vietnam | Ski Vietnam | Eltra Vietnam | Hohner Vietnam | Posital Vietnam | Elap Vietnam | Beisensors Vietnam | Newall Vietnam | Dotech Vietnam | Watlow Vietnam | Bihl Weidemann Vietnam | Prosoft Vietnam | ICP DAS Vietnam | Beckhoff Vietnam | Keller M S R Vietnam | IRCON Vietnam | Raytek Vietnam | Kimo Vietnam | YSI Vietnam | Jenco Vietnam | Tekhne Vietnam | Atago Vietnam | E Instrument Vietnam | IMR Vietnam | Netbiter Viêt Nam | FMS Vietnam | Unipulse Vietnam | Migun Vietnam | Sewha Vietnam | HBM Vietnam | Pilz Vietnam | Dold Vietnam | EBMpapst | Puls Vietnam | Microsens Vietnam | Controller Sensor Vietnam | Mark|10 Vietnam | Schmidt Vietnam | Bernstein Vietnam | Celduc Vietnam | Univer Vietnam | Waicom Vietnam | Aignep Vietnam | Top Air Vietnam | Burket Vietnam | Gemu Vietnam | JJ Automation  Vietnam | Somas Vietnam | Delta Elektrogas Vietnam | Pentair Vietnam | Auma Vietnam | Sipos Artorik Vietnam | Flowserve Vietnam | Sinbon Vietnam | Setra Vietnam | Yottacontrok Vietnam | Sensor Tival Vietnam | Vaisala Vietnam | Crouzet Vietnam | RheinTacho Vietnam | Cityzen Seimitsu Vietnam | Flowserve Vietnam | Greatork Vietnam | PS Automation Vietnam | Bettis Vietnam | Sinbon Vietnam  | Setra Vietnam | Laurel Vietnam | Datapaq Vietnam | EE Electronik Vietnam | Banico Vietnam | Sinfonia Vietnam | Digmesa Vietnam | Alia Vietnam | Flowline Vietnam | Brook Instrument Vietnam | Dakota Instrument Vietnam | Diehl Metering Vietnam | Stego Vietnam | Rotronic Vietnam | Hopeway Vietnam | Beko Vietnam | Matsui Vietnam | Westec Vietnam | Sometech Vietnam | Offshore Vietnam | DCbox Vietnam | Fanuc Vietnam | KollMorgen Vietnam | Endress & Hauser Vietnam | Metso Automation Vietnam | MKS Instruments Vietnam | Teledyne Instruments Vieatnam | Badger Meter Vietnam | Hirschmann Vietnam | Servo Mitsubishi Vietnam |  SCR SA Việt Nam | Biotech Flow Meter Việt Nam | Thermo Electric Việt Nam | Siko Việt Nam | Klinger Việt Nam | HK Instrument Việt Nam | Magnetrol Viet Nam | Lika Viet Nam | Setra Viet Nam | Kistler Viet Nam | Renishaw Viet Nam | Mindmen Vietnam | Airtac Vietnam

-------------------------------------------------------------------

1Thiết bị đo nhiệt độ caoCyclops 390LTEMPERATURE RANGE:450 to 1400 °c/842 to 2552 °fAPPLICATIONS:Ideal for Reformer and Heater Tubes, Reheat FurnacesFull box and accessories of model.C390LCYCLOPS L
2CSI 9830 Machinery Health ImagerCSI 9830 Machinery Health ImagerTemperature Range -20°C to 500°C (-4ºF to 932ºF)Accuracy ±2°C (±3.6°F) or ±2%, whichever is greaterSpot Size Ratio 500:1 (standard lens)Measurement Modes Point (5) Line, Area (user defined)Measurement Correction emissivity, background / transmission / ambientLithium-Ion Batteries (2)Universal AC Power SupplyUSB Cable - Mini B Jack512 MB CF Memory CardHardside Carrying CaseBattery ChargerOperator ManualA9830Emerson
3Thiết bị đo điện trở cách điện hạ thế / D.C. insulation testers CAT III and CAT IV hand held-Nominal Test Voltage: 1000 V, 500 V, 250 V (d.c.)- Test range: 10 kΩ - 999 MΩ- Insulation limit alarm (0.01 MΩ to 999 MΩ)- Continuity to 100 Ω, Buzzer, Adjustable buzzer 1 to 20 Ω, Audible buzzer disable- Voltage Measurement AC/DC: 600V- Resistance measurement: 10 Ω to 1 MΩ rangeMIT 320Megger
4Máy kiểm tra batteryBattery HiTester 3554- Resistance measurement range:3 mΩ (Max. display 3.100 mΩ, resolution 1 μΩ) to 3 Ω (Max. display 3.100 Ω, resolution 1 mΩ), 4 rangesAccuracy: ±0.8 % rdg. ±6 dgt. (3 mΩ range: ±1.0 % rdg. ±8 dgt.)Testing source frequency: 1 kHz ±30 Hz,testing current: 150 mA (3m/30 mΩ range), 15 mA (300 mΩ range), 1.5 mA (3 Ω range), Open-circut Voltage: 5 V peak.- Voltage measurement range: ± 6 V (Max. display ±6.000 V, resolution: 1 mV) to ± 60 V (Max. display ±60.00 V, resolution: 10 mV), 2 ranges, Accuracy: ±0.08 % rdg. ±6 dgt.Hioki 3554Hioki (Nhật Bản)
5Digiral Circuit Breaker Analyzer( máy đo thời gian đóng/mở máy cắt)- Contact timing: Open, Close, Open-Close, Close-Open, and Open-Close-Open.- Input power: 3 amps, 200/240Vac, 50/60Hz.- Dry contact input: 3 dry input channel.- Resolution:±100 microseconds at 1 second duration.±1.0 millisecond at 10 second duration.±2.0 millisecond at 20 second duration- Accuracy: 0.05% of reading +/- 0.1 ms at 1second duration- Contact detection range:CLOSED: less than 20 Ohms.OPEN:    greater than 10,000 Ohms- Resistor detection range: Range from 10 to 7.000 Ohms- Trigger input: Open/Close: 30 to 300 Vdc, peak Vac- Voltage input: 2 voltage inputs, sensitivity ranging from 1.0 to 300 Vdc, peak Vac.Analog voltage recording ranges from 1.0 to 255 Vdc.- Initiate capacity: 25A/250Vac/dc max- Computer interface: RS-232C PortCT-7000-3Vanguard-Instrument
 Máy dò cáp ngầm/Portable cable locators82kHz, 8kHz, 815Hz. 5Ω to 2000Ω. 0.2W-1.0WL1071 Accutrace, and Cable Route TracerMegger/tương đương
7Máy đo điện trở tiếp đấy dạng kẹp/Earth resistance clamp testers50mm tapes, 39 mm Φ approximately. 4 digit and 6 digit alpha-numeric with backlight.DET24COrder Code 1000-762Megger
9Cáp kết nối dùng để lập trình phần mềm PLC S7 - SIEMENSCáp lập trình tương thích 6ES7972-0CB20-0XA0 cho Siemens S7-200/300/400 PLC seriesHỗ trợ hệ điều hành: XP / Vista / Win7 (32 và 64)Kết nối: USB V2.0.Hỗ trợ tốc độ truyền MPI: 19.2Kbps, 187.5Kbps (tự động thích ứng).Hỗ trợ PPI baud: 9.6Kbps, 19.2Kbps, 187.5Kbps (tự động thích ứng).Chiều dài cáp: 5 m.Màu sắc: Đen.Bao gồm đĩa CD driver6ES7972-0CB20-0XA0SIEMENS
10Đầu dò nhiệt độTMDT 2-33For hard surfaces in heavy-duty applications….Temperature range using: 450 °C(840 °F)Response time :8,0 sTMDT 2-33 SKFTMDT 2-33 hoặc tương đương.
11Máy hàn ông CPVC, bồn blastic(PVC WELDING MACHINE)Rated voltage: AC220V(50-60HZ)Hot plate :400 °C  KSU-W-80-HOT-JET   KONGSUNG
13Máy cắt Plasma cầm tay/Portable plasma cutting machine-  Điện áp nguồn: 380VAC/50Hz-  Công suất máy: 16.5Kva-  Dòng cắt lớn nhất: 120A- Chu kỳ tải: 80%- Khả năng cắt đẹp: 40 mm- Khả năng cắt lớn nhất: 50 mm- Khả năng cắt đứt: 55 mm- Khả năng đục lỗ: 25 mm- Trọng lượng: 28.1Kg- Kích thước: 385*315*775 mm+. Phụ kiện kèm theo:- Tay/mỏ cắt plasma cáp dài  6.1m SL100- Bép cắt (20 bộ)- điện cực tiêu chuẩn- Cáp nguồn, cáp mát, kẹp mát- Bảo hành: 3 năm cho máy, 1 năm cho tay/mỏ cắt.- Tài liệu hướng dẫn sử dụng Cutmaster 40mmThermal Dynamics 
14Quạt hút xách tay- Sải cánh (mm): 400- Dòng điện (V): 220- Công suất: (W): 1100- Vòng quay (Vòng /phút): 2800- Lưu lượng gió (m3 /h) : 5760- Cột áp (Pa): 700SHT-40VƯƠNG GIA PHÁT/ Tương đương
17Bộ sạc bình ắc quyNguồn cung cấp : 220V 50/60Hz(1ph)Bảo vệ quá nhiệt tự động.Điều chỉnh thời gian sạc.Nguồn cung cấp : 220V 50/60Hz, 1ph.Công suất : 2 KWLoại bình : 12V & 24 VDòng sạc Max : >140ADòng khởi động Max : > 850ACó nhiều chế độ sạc  
18Thiết bị đo rung động và cân bằng động tại hiện trường/ VIBXPERT   II

    
  

 
 

ApplicationRoute-based data collection   Vibration diagnosis   One- or two-plane field balancing   Acceptance measurement with machine templates   Troubleshooting   Multimeter   Data logging   Visual inspection   Print reports on USB stick   EX version (optional)Analysis in detailCharacteristic overall values & process parametersTime waveformAmplitude/envelope spectrumCepstrumPhase, cross-channel phaseOrbitStatic shaft positionRun out analysis (shaft vibration)Bump test Coast-down/run-up testOrder analysisModal analysisOperating Deflection Shape Analysis (ODS)Transient captureLong-term recordingCharacteristic frequency markersISO standards for evaluationSignal post-processing
VIBXPERT   II PRÜFTECHNIK
Valuable additional features
Handles multiple measurement points automatically
(Multiplexer switch box)
Printing of measurement reports
Rugged hard case
Extensive accessories
Optional measuring functions enabled by a password
Hardware
Two true synchronous channel capabilities for diagnosis of complex machinery faults
Replaceable compact flash cards
Dust   and   splash   proof   (IP65)   -   ideal   for   use   in   demanding environments
Analog connectors are compatible to VIBSCANNER
Connector for type K thermocouples
Signal output: headphones and strobe light
 Communication
Fully networkable
PC connection via USB, Ethernet, RS232.
 
20 Thiết bị đo/Milliamp Process
clamp meter
FLK-773   FLUKE
21 Thiết bị chuẩn/Digital Pressure Gauge Digital Pressure Gauge 2Bar   CRYSTAL
22 Thiết bị chuẩn/Digital Pressure Gauge Digital Pressure Gauge 300Bar   CRYSTAL
24 Digital Pressure Gauge Digital Pressure Gauge 100 Mbar   CRYSTAL
26 HARDY INSTRUMENTS
- Frequency Range: 10 to 10,000 Hz
- Acceleration Readout: 10 to 2,000 Hz, +.3 dB
- Velocity Readout: 10 to 500 Hz, +.3 dB
- Displacement Readout: 25 to 200 Hz, +.3 dB
- Calibration: NIST traceable standard
- Sensor Mounting Thread: 1/4-28 thd hole, 1/4” deep
HI 803 HARDY INSTRUMENT
27 WAGO Communication Cable - Communication cable 750-920
   + Connection 4-pole service connectors
   + Length 2.5 m
   + Connector dimensions (WxHxD) 15 x 50 x 19 mm
- WAGO USB Service Cable 750-923
   + USB specification 2.0 compatible/full-speed device
   + Operating system Windows 98/2000/XP/VISTA
   + Interface USB type A/m
   + Length 2.5 m
- Communication cable 750-920
- WAGO USB Service Cable 750-923
WAGO
28 MX6 iBrid Gas Detector Ammonia: measure range :0-500 ppm
Carbon Monoxide:  measure range :0-500 ppm
Hydrogen: measure range :0-2,000 ppm
Oxygen: measure range :0-30 % Vol
Methane (% LE ): measure range :0- 100% LEL
MX6/IBRID MX6 insductrial Scientific
29 1529 Chub- E4
Standards thermometer
1529 Chub-E4 Standards Thermometer FLUKE 1529 Chub FLUKE
32 Table drilling machine/Máy khoan bàn Drilling capacity in stee  35 mm
Drilling capacity in cast iron  45 mm
Threadcutting capacity in steel M22 mm
Threadcutting capacity in cast iron M33 mm
Number of speeds  9
Overall dimensions  660x480x2220 mm
Phụ kiện: Êtô, bộ mũi khoan, phụ kiện đi kèm
PK 035A ZMM METALIK
33 Máy dập chữ lên kim loại Size of the plate holder: 130 x 172 mm
- insertion depth (max.): 75 mm
- stroke (max.): 9.5 mm
- fitting height : 82 mm
- net weight: 28 kg
- warranty: 2 years
SP3
82462 
PERNUMA
         

 

 Công ty TNHH TM DV GREENTECH là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp,.... Bên cạnh đó chúng tôi là nhà thực hiện các giải pháp tích hợp trong công nghiêp, dân dụng, xây dựng,... Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa hiện nay            

Liên hệ cho chúng tôi để  thông tin mà Quý khách CẦN.  

< SALE & TECHNICAL SUPPORT >
< PROJECT SUPPORT >
Email :
 sales@greentechvn.com 
-------------------------------------------------------------------

 |  |  | Tetra-K Electronic Vietnam |  |  |  |  |  | Mitsubishi Vietnam | Siemens Vietnam | Omron Viet Nam | TPM Vietnam | Tecsis Vietnam | Wise Control Vietnam | Micro Process Controls Vietnam | Wika Vietnam | Asahi Gauge Vietnam | TemPress Vietnam | Itec Vietnam | Konics Vietnam | Ashcroft Vietnam | Ametek Vietnam – Afriso Vietnam | LS Industrial Vietnam | RS Automation Vietnam | Balluff Vietnam | Baumer Vietnam | Kuppler Vietnam | Pulsotronics Vietnam | Leuze Vietnam | Microsonic Vietnam | AST Vietnam | Tempsen Vietnam | STS Vietnam | Micro Dectector Vietnam | Proxitron Vietnam | Microsens Vietnam | Towa Seiden Vietnam | Promesstec Vietnam | Ski Vietnam | Eltra Vietnam | Hohner Vietnam | Posital Vietnam | Elap Vietnam | Beisensors Vietnam | Newall Vietnam | Dotech Vietnam | Watlow Vietnam | Bihl Weidemann Vietnam | Prosoft Vietnam | ICP DAS Vietnam | Beckhoff Vietnam | Keller M S R Vietnam | IRCON Vietnam | Raytek Vietnam | Kimo Vietnam | YSI Vietnam | Jenco Vietnam | Tekhne Vietnam | Atago Vietnam | E Instrument Vietnam | IMR Vietnam | Netbiter Viêt Nam | FMS Vietnam | Unipulse Vietnam | Migun Vietnam | Sewha Vietnam | HBM Vietnam | Pilz Vietnam | Dold Vietnam | EBMpapst | Puls Vietnam | Microsens Vietnam | Controller Sensor Vietnam | Mark|10 Vietnam | Schmidt Vietnam | Bernstein Vietnam | Celduc Vietnam | Univer Vietnam | Waicom Vietnam | Aignep Vietnam | Top Air Vietnam | Burket Vietnam | Gemu Vietnam | JJ Automation  Vietnam | Somas Vietnam | Delta Elektrogas Vietnam | Pentair Vietnam | Auma Vietnam | Sipos Artorik Vietnam | Flowserve Vietnam | Sinbon Vietnam | Setra Vietnam | Yottacontrok Vietnam | Sensor Tival Vietnam | Vaisala Vietnam | Crouzet Vietnam | RheinTacho Vietnam | Cityzen Seimitsu Vietnam | Flowserve Vietnam | Greatork Vietnam | PS Automation Vietnam | Bettis Vietnam | Sinbon Vietnam  | Setra Vietnam | Laurel Vietnam | Datapaq Vietnam | EE Electronik Vietnam | Banico Vietnam | Sinfonia Vietnam | Digmesa Vietnam | Alia Vietnam | Flowline Vietnam | Brook Instrument Vietnam | Dakota Instrument Vietnam | Diehl Metering Vietnam | Stego Vietnam | Rotronic Vietnam | Hopeway Vietnam | Beko Vietnam | Matsui Vietnam | Westec Vietnam | Sometech Vietnam | Offshore Vietnam | DCbox Vietnam | Fanuc Vietnam | KollMorgen Vietnam | Endress & Hauser Vietnam | Metso Automation Vietnam | MKS Instruments Vietnam | Teledyne Instruments Vieatnam | Badger Meter Vietnam | Hirschmann Vietnam | Servo Mitsubishi Vietnam |  SCR SA Việt Nam | Biotech Flow Meter Việt Nam | Thermo Electric Việt Nam | Siko Việt Nam | Klinger Việt Nam | HK Instrument Việt Nam | Magnetrol Viet Nam | Lika Viet Nam | Setra Viet Nam | Kistler Viet Nam | Renishaw Viet Nam | Mindmen Vietnam | Airtac Vietnam

-------------------------------------------------------------------

1Thiết bị đo nhiệt độ caoCyclops 390LTEMPERATURE RANGE:450 to 1400 °c/842 to 2552 °fAPPLICATIONS:Ideal for Reformer and Heater Tubes, Reheat FurnacesFull box and accessories of model.C390LCYCLOPS L
2CSI 9830 Machinery Health ImagerCSI 9830 Machinery Health ImagerTemperature Range -20°C to 500°C (-4ºF to 932ºF)Accuracy ±2°C (±3.6°F) or ±2%, whichever is greaterSpot Size Ratio 500:1 (standard lens)Measurement Modes Point (5) Line, Area (user defined)Measurement Correction emissivity, background / transmission / ambientLithium-Ion Batteries (2)Universal AC Power SupplyUSB Cable - Mini B Jack512 MB CF Memory CardHardside Carrying CaseBattery ChargerOperator ManualA9830Emerson
3Thiết bị đo điện trở cách điện hạ thế / D.C. insulation testers CAT III and CAT IV hand held-Nominal Test Voltage: 1000 V, 500 V, 250 V (d.c.)- Test range: 10 kΩ - 999 MΩ- Insulation limit alarm (0.01 MΩ to 999 MΩ)- Continuity to 100 Ω, Buzzer, Adjustable buzzer 1 to 20 Ω, Audible buzzer disable- Voltage Measurement AC/DC: 600V- Resistance measurement: 10 Ω to 1 MΩ rangeMIT 320Megger
4Máy kiểm tra batteryBattery HiTester 3554- Resistance measurement range:3 mΩ (Max. display 3.100 mΩ, resolution 1 μΩ) to 3 Ω (Max. display 3.100 Ω, resolution 1 mΩ), 4 rangesAccuracy: ±0.8 % rdg. ±6 dgt. (3 mΩ range: ±1.0 % rdg. ±8 dgt.)Testing source frequency: 1 kHz ±30 Hz,testing current: 150 mA (3m/30 mΩ range), 15 mA (300 mΩ range), 1.5 mA (3 Ω range), Open-circut Voltage: 5 V peak.- Voltage measurement range: ± 6 V (Max. display ±6.000 V, resolution: 1 mV) to ± 60 V (Max. display ±60.00 V, resolution: 10 mV), 2 ranges, Accuracy: ±0.08 % rdg. ±6 dgt.Hioki 3554Hioki (Nhật Bản)
5Digiral Circuit Breaker Analyzer( máy đo thời gian đóng/mở máy cắt)- Contact timing: Open, Close, Open-Close, Close-Open, and Open-Close-Open.- Input power: 3 amps, 200/240Vac, 50/60Hz.- Dry contact input: 3 dry input channel.- Resolution:±100 microseconds at 1 second duration.±1.0 millisecond at 10 second duration.±2.0 millisecond at 20 second duration- Accuracy: 0.05% of reading +/- 0.1 ms at 1second duration- Contact detection range:CLOSED: less than 20 Ohms.OPEN:    greater than 10,000 Ohms- Resistor detection range: Range from 10 to 7.000 Ohms- Trigger input: Open/Close: 30 to 300 Vdc, peak Vac- Voltage input: 2 voltage inputs, sensitivity ranging from 1.0 to 300 Vdc, peak Vac.Analog voltage recording ranges from 1.0 to 255 Vdc.- Initiate capacity: 25A/250Vac/dc max- Computer interface: RS-232C PortCT-7000-3Vanguard-Instrument
 Máy dò cáp ngầm/Portable cable locators82kHz, 8kHz, 815Hz. 5Ω to 2000Ω. 0.2W-1.0WL1071 Accutrace, and Cable Route TracerMegger/tương đương
7Máy đo điện trở tiếp đấy dạng kẹp/Earth resistance clamp testers50mm tapes, 39 mm Φ approximately. 4 digit and 6 digit alpha-numeric with backlight.DET24COrder Code 1000-762Megger
9Cáp kết nối dùng để lập trình phần mềm PLC S7 - SIEMENSCáp lập trình tương thích 6ES7972-0CB20-0XA0 cho Siemens S7-200/300/400 PLC seriesHỗ trợ hệ điều hành: XP / Vista / Win7 (32 và 64)Kết nối: USB V2.0.Hỗ trợ tốc độ truyền MPI: 19.2Kbps, 187.5Kbps (tự động thích ứng).Hỗ trợ PPI baud: 9.6Kbps, 19.2Kbps, 187.5Kbps (tự động thích ứng).Chiều dài cáp: 5 m.Màu sắc: Đen.Bao gồm đĩa CD driver6ES7972-0CB20-0XA0SIEMENS
10Đầu dò nhiệt độTMDT 2-33For hard surfaces in heavy-duty applications….Temperature range using: 450 °C(840 °F)Response time :8,0 sTMDT 2-33 SKFTMDT 2-33 hoặc tương đương.
11Máy hàn ông CPVC, bồn blastic(PVC WELDING MACHINE)Rated voltage: AC220V(50-60HZ)Hot plate :400 °C  KSU-W-80-HOT-JET   KONGSUNG
13Máy cắt Plasma cầm tay/Portable plasma cutting machine-  Điện áp nguồn: 380VAC/50Hz-  Công suất máy: 16.5Kva-  Dòng cắt lớn nhất: 120A- Chu kỳ tải: 80%- Khả năng cắt đẹp: 40 mm- Khả năng cắt lớn nhất: 50 mm- Khả năng cắt đứt: 55 mm- Khả năng đục lỗ: 25 mm- Trọng lượng: 28.1Kg- Kích thước: 385*315*775 mm+. Phụ kiện kèm theo:- Tay/mỏ cắt plasma cáp dài  6.1m SL100- Bép cắt (20 bộ)- điện cực tiêu chuẩn- Cáp nguồn, cáp mát, kẹp mát- Bảo hành: 3 năm cho máy, 1 năm cho tay/mỏ cắt.- Tài liệu hướng dẫn sử dụng Cutmaster 40mmThermal Dynamics 
14Quạt hút xách tay- Sải cánh (mm): 400- Dòng điện (V): 220- Công suất: (W): 1100- Vòng quay (Vòng /phút): 2800- Lưu lượng gió (m3 /h) : 5760- Cột áp (Pa): 700SHT-40VƯƠNG GIA PHÁT/ Tương đương
17Bộ sạc bình ắc quyNguồn cung cấp : 220V 50/60Hz(1ph)Bảo vệ quá nhiệt tự động.Điều chỉnh thời gian sạc.Nguồn cung cấp : 220V 50/60Hz, 1ph.Công suất : 2 KWLoại bình : 12V & 24 VDòng sạc Max : >140ADòng khởi động Max : > 850ACó nhiều chế độ sạc  
18Thiết bị đo rung động và cân bằng động tại hiện trường/ VIBXPERT   II

    
  

 
 

ApplicationRoute-based data collection   Vibration diagnosis   One- or two-plane field balancing   Acceptance measurement with machine templates   Troubleshooting   Multimeter   Data logging   Visual inspection   Print reports on USB stick   EX version (optional)Analysis in detailCharacteristic overall values & process parametersTime waveformAmplitude/envelope spectrumCepstrumPhase, cross-channel phaseOrbitStatic shaft positionRun out analysis (shaft vibration)Bump test Coast-down/run-up testOrder analysisModal analysisOperating Deflection Shape Analysis (ODS)Transient captureLong-term recordingCharacteristic frequency markersISO standards for evaluationSignal post-processing
VIBXPERT   II PRÜFTECHNIK
Valuable additional features
Handles multiple measurement points automatically
(Multiplexer switch box)
Printing of measurement reports
Rugged hard case
Extensive accessories
Optional measuring functions enabled by a password
Hardware
Two true synchronous channel capabilities for diagnosis of complex machinery faults
Replaceable compact flash cards
Dust   and   splash   proof   (IP65)   -   ideal   for   use   in   demanding environments
Analog connectors are compatible to VIBSCANNER
Connector for type K thermocouples
Signal output: headphones and strobe light
 Communication
Fully networkable
PC connection via USB, Ethernet, RS232.
 
20 Thiết bị đo/Milliamp Process
clamp meter
FLK-773   FLUKE
21 Thiết bị chuẩn/Digital Pressure Gauge Digital Pressure Gauge 2Bar   CRYSTAL
22 Thiết bị chuẩn/Digital Pressure Gauge Digital Pressure Gauge 300Bar   CRYSTAL
24 Digital Pressure Gauge Digital Pressure Gauge 100 Mbar   CRYSTAL
26 HARDY INSTRUMENTS
- Frequency Range: 10 to 10,000 Hz
- Acceleration Readout: 10 to 2,000 Hz, +.3 dB
- Velocity Readout: 10 to 500 Hz, +.3 dB
- Displacement Readout: 25 to 200 Hz, +.3 dB
- Calibration: NIST traceable standard
- Sensor Mounting Thread: 1/4-28 thd hole, 1/4” deep
HI 803 HARDY INSTRUMENT
27 WAGO Communication Cable - Communication cable 750-920
   + Connection 4-pole service connectors
   + Length 2.5 m
   + Connector dimensions (WxHxD) 15 x 50 x 19 mm
- WAGO USB Service Cable 750-923
   + USB specification 2.0 compatible/full-speed device
   + Operating system Windows 98/2000/XP/VISTA
   + Interface USB type A/m
   + Length 2.5 m
- Communication cable 750-920
- WAGO USB Service Cable 750-923
WAGO
28 MX6 iBrid Gas Detector Ammonia: measure range :0-500 ppm
Carbon Monoxide:  measure range :0-500 ppm
Hydrogen: measure range :0-2,000 ppm
Oxygen: measure range :0-30 % Vol
Methane (% LE ): measure range :0- 100% LEL
MX6/IBRID MX6 insductrial Scientific
29 1529 Chub- E4
Standards thermometer
1529 Chub-E4 Standards Thermometer FLUKE 1529 Chub FLUKE
32 Table drilling machine/Máy khoan bàn Drilling capacity in stee  35 mm
Drilling capacity in cast iron  45 mm
Threadcutting capacity in steel M22 mm
Threadcutting capacity in cast iron M33 mm
Number of speeds  9
Overall dimensions  660x480x2220 mm
Phụ kiện: Êtô, bộ mũi khoan, phụ kiện đi kèm
PK 035A ZMM METALIK
33 Máy dập chữ lên kim loại Size of the plate holder: 130 x 172 mm
- insertion depth (max.): 75 mm
- stroke (max.): 9.5 mm
- fitting height : 82 mm
- net weight: 28 kg
- warranty: 2 years
SP3
82462 
PERNUMA
         

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top

   (0)