Bơm dân dụng Pentax INOX100/60 (cánh phíp ) | Pentax Vietnam

Hổ trợ trực tuyến

Technical - Mr. Nhân: 0935 04 1313 -  nhan@greentechvn.com

Technical - Mr. Nhân: 0935 04 1313 - nhan@greentechvn.com

Sales - Mr. Nhân: 0935 04 1313 -  sales@greentechvn.com

Sales - Mr. Nhân: 0935 04 1313 - sales@greentechvn.com

HCM Sale - Ms. Thủy: 079 664 0303 - thuy@greentechvn.com

HCM Sale - Ms. Thủy: 079 664 0303 - thuy@greentechvn.com

HCM Sale - Mr. Sơn:  0903 392 551  -  son@greentechvn.com

HCM Sale - Mr. Sơn: 0903 392 551 - son@greentechvn.com

HCM Sale 01: 0903 355 093 - sale01@greentechvn.com

HCM Sale 01: 0903 355 093 - sale01@greentechvn.com

HCM Sale 04: 0903 355 609 - sale04@greentechvn.com

HCM Sale 04: 0903 355 609 - sale04@greentechvn.com

HCM Sale 05: 0903 355 926 - sale05@greentechvn.com

HCM Sale 05: 0903 355 926 - sale05@greentechvn.com

CN Hà Nội - Mr. Thái: 0987040968 - thai@greentechvn.com

CN Hà Nội - Mr. Thái: 0987040968 - thai@greentechvn.com

Danh mục sản phẩm

Tin tức cần biết

Sản phầm bán chạy

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Bơm dân dụng Pentax INOX100/60 (cánh phíp ) | Pentax Vietnam

Bơm dân dụng Pentax INOX100/60 (cánh phíp ) | Pentax Vietnam

(1 đánh giá)

INOX100/60

Pentax Vietnam | Greentech Vietnam

Bơm dân dụng Pentax INOX100/60 (cánh phíp ) | Pentax Vietnam

.

STTMODELCÔNG SUẤTHPĐIỆN ÁPĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢLƯU LƯỢNG

Q (m3/h)

CỘT ÁP

H (m)

BƠM DÂN DỤNG SERIE : INOX    
1INOX 80/60  (cánh phíp )0.822034 - 340.6 - 2.448.5 - 7.6
2INOX100/60  (cánh phíp )122034 - 340.6 - 350 - 21
3INOX100/62  (cánh Inox )122034 - 340.6 - 350 - 21
4INOXT100/62 (cánh Inox)138034 - 340.6 - 350 - 21

Máy Bơm Ly Tâm PENTAX


 

Máy Bơm Ly Tâm Pentax là một trong những chủng loại bơm cơ bản được sử dụng rất rộng dãi trong đời sống sinh hoạt cũng như trong các ngành công nghiệp sản xuất. Chủng loại bơm ly tâm cũng rất phong phú và đa dạng từ những bơm dân dụng từ vài trăm W tới những bơm công nghiệp lên tới cả trăm KW. Từ những bơm một tầng cánh đẩy lên nước lên nhà 2-3 tầng đến những bơm nhiều tầng cánh đầy nước lên nóc của những tòa nhà cả trăm tầng,...

Máy Bơm Ly Tâm Pentax được nhập khẩu nguyên chiếc từ Italy, với đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, chứng nhận chất lượng (CO,CQ) và được bảo hành chính hãng trong 12 tháng kể từ ngày mua hàng.


 

CÁC DÒNG BƠM VÀ ỨNG DỤNG


  • CÁC DÒNG BƠM
  • CM / CR
  • CM norm / MSH
  • CH / CS
  • CB / MB
  • U..S
  • ỨNG DỤNG
  • Bơm hút giếng khoan, giếng khơi, bể ngầm, bồn chứa,...
  • Bơm Cấp nước cho các tòa nhà, cao ốc,...
  • Bơm phòng cháy chữa cháy, bơm cấp nước sản xuất, bơm thoát nước,...
  • Bơm áp lực đầu vào cho các hệ thống lọc nước, lò hơi,...
  • Bơm thực phẩm và các loại hóa chất,...

STTMODELCÔNG SUẤTHPĐIỆN ÁPĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢLƯU LƯỢNG

Q (m3/h)

CỘT ÁP

H (m)

BƠM DÂN DỤNG SERIE : INOX    
1INOX 80/60  (cánh phíp )0.822034 - 340.6 - 2.448.5 - 7.6
2INOX100/60  (cánh phíp )122034 - 340.6 - 350 - 21
3INOX100/62  (cánh Inox )122034 - 340.6 - 350 - 21
4INOXT100/62 (cánh Inox)138034 - 340.6 - 350 - 21
BƠM DÂN DỤNG SERIE : CR     
5CR 100122049 - 422.4 - 16.820 - 10.5
6CRT 100138049 - 422.4 - 16.820 - 10.5
BƠM DÂN DỤNG SERIE : CM     
7CM 500.522034 - 341.2 - 5.420.5 - 12
8CM 50/010.522034 - 341.2 - 5.420.5 - 12
9CM 750.822034 - 341.2 - 5.425.8 - 17.5
10CM 7/010.822034 - 341.2 - 5.425.8 - 17.5
11CM 100122034 - 341.2 - 5.432.5 - 25
12CM 1641.522042 - 341.2 - 6.640.5 - 29.5
13CM 214222042 - 341.2 - 7.245.1 - 33.5
14CM 314322042 - 341.2 - 7.854.5 - 41.9
15CMT 100138034 - 341.2 - 5.432.5 - 25
16CMT 1641.538042 - 341.2 - 6.640.5 - 29.5
17CMT 214238042 - 341.2 - 7.245.1 - 33.5
18CMT 314338042 - 341.2 - 7.854.5 - 41.9
19CMT 5505.538060 - 423.0 - 2156.5 - 42.5
BƠM DÂN DỤNG SERIE : CAB     
20CAB 1501.522049 - 341.2 - 5.456.5 - 32
21CAB 200222049 - 341.2 - 6.659.5 - 34
22CABT 200238049 - 341.2 - 6.659.5 - 34
23CAB 300338049 - 341.2 - 8.362 - 32
24CABT 300338049 - 341.2 - 8.462 - 32
BƠM DÂN DỤNG SERIE : MB     
25MB 200222049 - 422.4 - 9.642.1 - 26
26MB 300322049 - 422.4 - 1248.4 - 25
27MBT 200238049 - 422.4 - 9.642.1 - 26
28MBT 300338049 - 422.4 - 1248.4 - 25
BƠM DÂN DỤNG SERIE : MPX    
29MPXT 120/51.238034 - 340.6 - 4.851 - 21
BƠM DÂN DỤNG SERIE : CAM    
30CAM 750.822034 - 340.6 - 2.442 - 24.9
31CAM 100122034 - 340.6 - 3.647 - 10
32CAM 1501.522049 - 421.2 - 7.245.7 - 25
33CAM 200222049 - 421.2 - 7.252.8 - 32.4
34CAMT 100138034 - 340.6 - 3.647 - 10
35CAMT 200238049 - 421.2 - 7.252.8 - 32.4
BƠM DÂN DỤNG SERIE : PM     
36PM 450.522034 - 340.3 - 2.435 - 5
37PM 45A0.522034 - 340.3 - 2.435 - 5
38PM 80122034 - 340.3 - 361 - 18
39PM45(A)+Bình 24L(Tăng áp)0.522034 - 340.3 - 2.435 - 5
BƠM DÂN DỤNG SERIE : CP     
40CP 450.522034 - 340.3 - 2.435 - 5
41CP 75122034 - 340.3 - 361 - 18
BƠM DÂN DỤNG SERIE : MD     
42MD100122034 - 340.3 - 2753 - 9
43MDT100138034 - 340.3 - 2753 - 9
BƠM DÂN DỤNG SERIE : AP     
44AP 100-2"122042 - 340.18 - 2.140 - 18
45AP 200-2"222042 - 341.8 - 3.648 - 27
BƠM LƯU LƯỢNG SERIE : CH    
46CH 1601.522060 - 606 - 2723.9 - 7.8
47CH 210222060 - 606 - 2725.9 - 10.6
48CH 310322060 - 606 - 2730.5 - 15.6
49CHT 1601.538060 - 606 - 2723.9 - 7.8
50CHT 210238060 - 606 - 2727.6 - 12.2
51CHT 310338060 - 606 - 2730.5 - 15.6
52CHT 400438090 - 606 - 4231.8 - 12.3
53CHT 5505.538090 - 606 - 4237 - 19
BƠM LƯU LƯỢNG SERIE : CS     
54CS 200/3222090 - 906 - 5414.2 - 7.8
55CS 300/3322090 - 9015 - 6017.5 - 7.5
56CST 100/2138060-603 - 2112.5 - 5.5
57CST 200/3238090 - 906 - 5414.2 - 7.8
58CST 300/3338090 - 9015 - 6017.5 - 7.5
59CST 400/3438090 - 9015 - 6021.5 - 13.5
60CST 550/45.5380114 - 11436 - 9617.3 - 10
BƠM DÂN DỤNG ĐẨY CAO SERIE : CBT   
61CBT 6005.538049 - 421.5 - 13.579.1 - 54.5
62CBT 8007.538060 - 426 - 3076.4 - 36
BƠM TỰ ĐỘNG TĂNG ÁP BIẾN TẦN (EPIC)   
63INOXT 100/62 230+ EPIC+ S.D122034 - 340.6 - 350 - 21
64CMT 100/00 230 + EPIC+ S.D138034 - 341.2 - 5.432.5 - 25.2
65CMT 164/00 230 + EPIC+ S.D1.538034 - 341.2 - 6.639.3 - 29.5
66CABT 200/00 230+ EPIC+ S.D238049 - 340.6 - 6.661 - 34
67CAMT 100/00 230+ EPIC+ S.D138034 - 340.6 - 3.647 - 10
68CMT 214 /00 + EPIC114 + S.D238034 - 341.2 - 7.245.1 - 33.5
69U3S-100/5T + EPIC + S.D138034 - 340.6 - 4.853.5 - 17.7
70U5S - 180/6T + EPIC + S.D1.838034 - 341.8 - 8.464.4 - 18.1
BƠM TRỤC ĐỨNG CÁNH PHÍP SERIE : UV   
71U5V-200/7222042 - 421.8 - 8.4 73.6 - 12.5
72U5V-200/7T238042 - 421.8 - 8.4 73.6 - 12.5
73U5V-300/10T338042 - 421.8 - 8.4 103.9 - 21
74U7V-350/7T3.538042 - 422.4 - 10.283.3 - 32.2
75U7V-300/6T338042 - 422.4 - 10.271.5 - 26.7
76U7V-400/8T438042 - 422.4 - 10.296.1 - 43
77U7V-550/10T5.538042 - 422.4 - 10.2123.8 - 61
78U9V-550/10T5.538049 - 423.6 - 15.6111 - 20.1
79U18V-750/8T7.538060 - 496 - 2492.6 - 34.3
80U18V-900/9T938060 - 496 - 24103.6 - 38.3
BƠM TRỤC ĐỨNG CÁNH INOX SERIE : USV (BƠM ĐƯỢC NƯỚC NÓNG < 110 ĐỘ C )
81U7SV-300/6T338042 - 422.4 - 10.870 - 26
82U7SV-400/8T438042 - 422.4 - 10.893.3 - 33
83U7SV-550/10T5.538042 - 422.4 - 10.8120.1 - 55.4
BƠM TRỤC ĐỨNG CÁNH PHÍP SERIE : ULG   
84U18LG - 920/10T9.238060 - 606 - 24115.6 - 39.1
85U18LG - 1000/11T1038060 - 606 - 24129 - 50.7
BƠM TRỤC ĐỨNG CÁNH INOX SERIE : USLG (BƠM ĐƯỢC NƯỚC NÓNG < 110 ĐỘ C )
86U3SLG 350/14T3.538042 - 420.6 - 4.8155.4 - 60
87U3SLG-380/16T3.838042 - 420.6 - 4.9170.2-65.2
88U3SLG 400/18T438042 - 420.6 - 4.8196 - 75.4
89U5SLG 400/14T438042 - 421,8 - 7,2151,2 - 79,6
90U5SLG 450/ 16T4.538042 - 421.8 - 7.2172.5 - 92.1
91U5SLG 550/18T5.538042 - 421.8 - 7.2194.4 - 102.1
92U5SLG 600/20T1038042 - 421.8 - 7.2216.2 - 114.3
93U7SLG 750/12T7.538042 - 422,4 - 9,6144,5 - 90
94U7SLG 800/14T838042 - 422,4 - 9,6168,5 - 105 
95U7SLG 900/16T938042 - 422,4 - 9,6192,7 - 123,8
96U7SLG 950/18T 9.538042 - 422,4 - 9,6216,9 - 135
97U7SLG 1000/20T1038042 - 422,4 - 9,6240,9 - 154,5
98U9SLG-750/12T7.538049 - 493,6 - 14,4133,4 - 42,8
99U9SLG 800/14T7.538049 - 493,6 - 14,4155,6 - 49,4
100U9SLG 900/16T938049 - 493,6 - 14,4180,9 - 67,7
101U9SLG 950/18T9.538049 - 493,6 - 14,4202,1 - 72,9
102U9SLG 1000/20T1038049 - 493,6 - 14,4227,2 - 84,4
BƠM LY TÂM ĐA TẦNG CÁNH ĐẦU INOX  SERIE : US (BƠM ĐƯỢC NƯỚC NÓNG < 110 ĐỘ C )
103U3S-90/40.922034 - 340.6 - 4.842.8 - 13.9
104U3S-90/4T0.938034 - 340.6 - 4.842.8 - 13.9
105U3S-100/5122034 - 340.6 - 4.853.5 - 17.7
106U5S-120/41.222034 - 341.8 - 8.442.2 - 10.4
107U5S-150/51.522034 - 341.8 - 8.453.4 - 14
108U5S-200/7222034 - 341.8 - 8.475.5 - 21
109U5S-180/61.822034 - 341.8 - 8.464.4 - 18.1
110U7S-120/31.222042 - 342.4 - 10.833.9 - 10
111U9S-150/31.522049 - 423.6 - 14.432.5 - 10.7
112U3S-100/5T138034 - 340.6 - 4.853.5 - 17.7
113U5S-120/4T1.238034 - 341.8 - 8.442.2 - 10.4
114U5S-150/5T1.538034 - 341.8 - 8.453.4 - 14
115U5S-180/6T1.838034 - 341.8 - 8.464.4 - 18.1
116U5S-200/7T238034 - 341.8 - 8.475.5 - 21
117U7S-120/3T1.238042 - 342.4 - 10.833.9 - 10
118U7S-350/7T3.538042 - 342.4 - 10.880.7 - 27.5
119U9S-150/3T1.538049 - 423.6 - 14.432.5 - 10.7
BƠM TRỤC NGANG TỰ MỒI ĐA TẦNG CÁNH ĐẦU INOX  SERIE : UA ( BƠM NƯỚC NÓNG < 35 ĐỘ C)
120U3A - 90/40.922034-340.6 - 4.238.3 - 15
121U3A - 90/4T0.938034-340.6 - 4.238.3 - 15
122U3A - 120/41.222034-340.6 - 5.442.3 - 17
123U3A - 120/4T1.238034-340.6 - 5.442.3 - 17
124U5A - 150/51.522034-341.8 - 7.853 - 15
125U5A - 150/5T1.538034-341.8 - 7.853 - 15
BƠM TRỤC NGANG TỰ MỒI ĐA TẦNG CÁNH ĐẦU INOX  SERIE : USA (BƠM ĐƯỢC NƯỚC NÓNG < 110 ĐỘ C )
126U3SA-90/40.922034-340.6-4.641-13.5
127U3SA-90/4T0.938034-340.6-4.641-13.5
128U3SA-100/5122034-340.6-4.652.1-16.8
129U3SA-100/5T138034-340.6-4.652.1-16.8
130U5SA-120/41.222034-341.8-7.841-13.5
131U5SA-120/4T1.238034-341.8-7.841-13.5
132U5SA-150/51.522034-341.8-7.852.4-16.5
133U5SA-150/5T1.538034-341.8-7.852.4-16.5
BƠM TRỤC ĐỨNG  THÂN GANG CÁNH ĐỒNG SERIE : MSV      
134MSVA 4/7.51038060 - 496 - 27111.6 - 49.7
135MSVA 5/9.212.538060 - 496 - 27143 - 68.2
136MSVA 6/111538060 - 496 - 24167.2 - 84.7
137MSVA 8/152038060 - 496 - 24227.2 - 118.4
138MSVB 3/111538060 - 4912 - 39111.6 - 57.8
139MSVB 4/152038060 - 4912 - 39146.5 - 81.8
140MSVB 5/18.52538060 - 4912 - 39181 - 102
141MSVB 6/223038060 - 4912 - 39214.6 - 120.2
142MSVC 2R1/111538076 - 6024 - 5776.8 - 40.4
143MSVC 3R/152038076 - 6024 - 57109 - 50.6
144MSVC 3/18.52538076 - 6024 - 60126 - 63.8
145MSVC 4R1/223038076 - 6024 - 60157.5 - 79.3
146MSVC 5/304038076 - 6024 - 60208.5 - 111.3
147MSVC 6/375038076 - 6024 - 60252 - 134.8
148MSVD 2/152038076 - 6036 - 9078 - 38.4
149MSVD 3R/18.52538076 - 6036 - 90101.5 - 44.7
150MSVD 3/223038076 - 6036 - 90116 - 56.1
151MSVD 4/304038076 - 6036 - 90152.7 - 73.2
152MSVD 5/375038076 - 6036 - 90188 - 90.9
BƠM TRỤC NGANG ĐA TẦNG CÁNH  THÂN GANG CÁNH ĐỒNG SERIE : MSH
153MSHA 4/7.51038060 - 496 - 27111.6 - 49.7
154MSHA 5/9.212.538076 - 496 - 27143 - 68.2
155MSHA 6/111538060 - 496 - 24167.2 - 87.4
156MSHA 8/152038060 - 496 - 24227.2 - 118.4
157MSHB 3/111538060 - 4912 - 39111.6 - 57.8
158MSHB 4/152038060 - 4912 - 39146.5 - 81.8
159MSHB 5/18.52538060 - 4912 - 39181 - 102
160MSHB 6/223038060 - 4912 - 39214.6 - 120.2
161MSHC 2R1/111538076 - 6024 - 5776.8 - 40.4
162MSHC 3R/152038076 - 6024 - 57109 - 50.6
163MSHC 3/18.52538076 - 6024 - 60126 - 63.8
164MSHC 4R1/223038076 - 6024 - 60157.5 - 79.3
165MSHD 2/152038076 - 6036 - 9078 - 38.4
166MSHD 3R/18.52538076 - 6036 - 90101.5 - 44.7
167MSHD 3/223038076 - 6036 - 90116 - 56.1
168MSHC 5/304038076 - 6024 - 60208.5 - 111.3
169MSHC 6/375038090 - 6024 - 60252 - 134.8
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DP (THÂN BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG PLASTIC)  DÂY ĐIỆN 10M
170DP 40 G0.25220341.2 - 4.85.7 - 2.5
171DP 60 G0.5220341.2 - 7.28.5 - 2.6
172DP 80 G1220423 - 1210.3 - 4
173DP 100 G1220423.0 - 1513.3- 4.5
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DX (THÂN BƠM - TRỤC BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX)
174DX 80/2G1.4220603 - 127.4 - 3.5
175DX 100/2G1.8220603 - 189.8 - 3.5
176DXT 80/21.4380603 - 127.4 - 3.5
177DXT 100/21.8380603 - 189.8 - 3.5
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DB (THÂN BƠM BẰNG GANG- TRỤC BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX)
178DB 100G1.8220606-369.5 - 2.2
179DB 150G2.3220606-3911.5 - 3.4
180DBT 1001.8380606-369.5 - 2.2
181DBT 1502.3380606-3911.5 - 3.4
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DG (THÂN BƠM BẰNG GANG - TRỤC BƠM  VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX)
182DG 80/2G1.4220603 - 158.3 - 3.7
183DG 100/2G1.8220603 - 1810.4 - 5.7
184DGT 80/21.4380603 - 158.3 - 3.7
185DGT 100/21.8380603 - 1810.4 - 5.7
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DH (THÂN BƠM BẰNG GANG - TRỤC BƠM INOX VÀ CÁNH BƠM BẰNG ĐỒNG)
186DH 80G1.3220493 - 1514,9 - 4,3
187DHT 801.3380493 - 1514.9 - 4.3
188DH 100 G1.8220493 - 1818,4 - 4,4
189DHT 1001.8380493 - 1818,4 - 4,4
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SERIE : DM (TOÀN THÂN BẰNG GANG) - KHÔNG GỒM COUPLING
190DMT 160  1.5380766 - 5415.3 - 3.8
191DMT 210 2380766 - 6018.4 - 5.2
192DMT 310   3380766 - 6622.2 - 6.4
193DMT 4104380906 - 7224.6 - 8.3
194DMT 5605.5380906 - 7827.5 - 8.9
195DMT 400-4   438011412 - 9612.7 - 4
196DMT 750-4   7.538011412 - 18016.2 - 2.6
197DMT 1000103809012 - 14430.9 - 2.1
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SERIE : DC (TOÀN THÂN BẰNG GANG) - KHÔNG GỒM COUPLING
198DCT 1601.5380606 - 3617.9 - 3
199DCT 2102380606 - 3922.2 - 4.5
200DCT 3103380606 - 4225.4 - 5.9
201DCT 4104380606 - 4831.6 - 5.9
202DCT 5605.5380606 - 5136.1 - 6.5
203DCT 7507.53807612 - 5442.9 - 13.1
204DCT 1000103807612 - 5449.8 - 19.7
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP CÓ CÁNH CẮT  : DTRT 
205DTRT 1501.5380603 - 1818.5 - 9.9
206DTRT 2002380603 - 1821.3 - 13.4
207DTRT 3003380603 - 1825.2 - 18.2
208DTRT 4004380603 - 1831.8 - 21.6
209DTRT 5505.5380603 - 1836.9 - 27.6
210DTRT 7507.5380763 - 21.646.2 - 11
211DTRT 100010380763 - 21.652.7 - 15
BƠM LY TÂM TRỤC NGANG CÔNG NGHIỆP SERIE : CM 
212CM 32-160C238060 - 424.5 - 2124.4 - 14.1
213CM 32-160B338060 - 426 - 2428.5 - 14.8
214CM 32-160A438060 - 426 - 2736.4 - 22.3
215CM 32-200C5.538060 - 426 - 2739,7 - 27,6
216CM 32-200B7.538060 - 426 - 3050.2 - 32.5
217CM 32-200A1038060 - 426 - 3359 - 42,5
218CM 32-250B1538060 - 427,5 - 3081 - 52.5
219CM 32-250A2038060 - 427,5 - 3092,5 - 66
220CM 40-160B438076 - 499 - 3930.1 - 19.1
221CM 40-160A5.538076 - 499 - 4235.6 - 23.5
222CM 40-200B7.538076 - 499 - 4244.9 - 27.9
223CM 40-200A1038076 - 499 - 4257.7 - 40.3
224CM 40-250B1538076 - 499 - 4271.3 - 55.6
225CM 40-250A2038076 - 499 - 4886.3 - 67.9
226CM 50-125A5.538076 - 6012 - 7225.2 - 16.2
227CM 50-160B7.538076 - 6021 - 7832.1 - 15.2
228CM 50-160A1038076 - 6021 - 7837.9 - 22.6
229CM 50-200C12.538076 - 6024 - 7245.6 - 24.5
230CM 50-200B1538076 - 6024 - 7251.0 - 32.0
231CM 50-200A2038076 - 6024 - 7858.3 - 38.8
232CM 50-250C2038076 - 6027 - 7870.8 - 50.5
233CM 50-250B2538076 - 6027 - 7878.0 - 58.3
234CM 50-250A3038076 - 6027 - 7889.5 - 71.7
235CM 65-125B7.538090 - 7630 - 12020.4 - 11.1
236CM 65-125A1038090 - 7630 - 13226.4 - 16.5
237CM 65-160B1538090 - 7642 - 14434.6 - 21.1
238CM 65-160A2038090 - 7642 - 14440.6 - 29.8
239CM 65-200C2038090 - 7654 - 13246.3 - 28
240CM 65-200B2538090 - 7654 - 14452.6 - 31.3
241CM 65-200A3038090 - 7654 - 14461 - 41.7
242CM 65-250B4038090 - 7654 - 14479.5 - 48.5
243CM 65-250A5038090 - 7654 - 15689.5 - 54.0
244CM 80-160D15380114 - 9066 - 18026.4 - 15.1
245CM 80-160C20380114 - 9066 - 19530.7- 17.2
246CM 80-160B25380114 - 9066 - 21035 - 21
247CM 80-160A30380114 - 9066 - 22539.8 - 23.5
248CM 80-200A50380114 - 9096 - 22550.6 - 38.6
249CM 80-200B40380114 - 9096 - 24059.6 - 46.1
250CM 100-160B40380114 - 9096 - 33041,1 - 25,1
251CM 100-160A50380114 - 9096 - 33045,1 - 31
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN 4 INCH : GUỒNG BƠM PENTAX + ĐỘNG CƠ PENTAX (HOẶC COVERCO ) 220/380V - 50HZ
(kiểm tra tồn kho chi tiết motor trước khi báo khách hàng)  
2524S 10-071220601.2 - 9.646 - 12
2534ST 24-267.5380603.6 - 24138 - 13
2544ST 24-3410380603.6 - 24180 - 15
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN 4 INCH : GUỒNG BƠM PENTAX + ĐỘNG CƠ PENTAX (HOẶC COVERCO ) 220/380V - 50HZ
SERIE 4L LÀ LOẠI CÁNH NHỰA MẶT CHÀ CHỊU CÁT TỐT  (kiểm tra tồn kho chi tiết motor trước khi báo khách hàng)
2554L 7/ 061220602,4-9,636 - 15
2564L 2/ 351.5220420.3-2.1207 - 114
2574L 3 / 211.5220421.2-3.6124 - 36
2584L 4/ 161.5220421.2-5.496 - 30
2594L 5/ 131.5220422.4-685 - 39
2604L 7/ 91.5220602.4-9.654 - 23
2614L 9/ 71.5220604.8 - 1244 - 18
2624L 10 / 51.5220604 - 1528 - 10
2634L 12 / 41.5220609 - 1821 - 10
2644L 16/ 41.52206019-2420 - 7
2654L 2/ 452.0220420.3 - 2.1266 - 146
2664L 3 / 292.0220421.2  - 3.6171 - 49
2674L 4/ 222.0220421.2 - 5.4132 - 41
2684L 5/ 162.0220422.4 - 6104 - 48
2694L 7/ 132.0220602.4 - 9.678 - 33
2704L 9/ 92.0220604.8 - 1256 - 23
2714L 10 / 72.0220604 - 1539 - 14
2724L 12 / 62.0220609 - 1832 - 15
2734L 16/ 62.02206019 - 2430 - 11
2744L 2/ 683.0220420.3 - 2.1402 - 221
2754L 3 / 423.0220421.2 - 3.6248 - 71
2764L 4/ 333.0220421.2 - 5.4198 - 62
2774L 5/ 233.0220422.4 - 6150 - 69
2784L 7/ 173.0220602.4 - 9.6102 - 43
2794L 9/ 133.0220604.8 - 1281 - 33
2804L 10 / 103.0220604 - 1556 - 20
2814L 12 / 93.0220609 - 1847 - 23
2824L 16/ 93.02206019 - 2445 - 17
2834L 3 / 564.0380421.2 - 3.6330 - 95
2844L 4/ 444.0380421.2 - 5.4264 - 83
2854L 5/ 314.0380422.4 - 6202 - 93
2864L 7/ 234.0380602.4 - 9.6138 - 58
2874L 9/ 174.0380604.8-12106 - 43
2884L 10 / 154.0380604 - 1584 - 30
2894L 12 / 124.0380609 - 1863 - 30
2904L 16/ 134.03806019 - 2465 - 24
2914L 3/ 705.5380421.2 - 3.6413 - 119
2924L 4/ 585.5380421.2 - 5.4348 - 109
2934L 5/ 425.5380422.4 - 6273 - 126
2944L 7/ 315.5380602.4 - 9.6186 - 78
2954L 9/ 235.5380604.8 - 12144 - 58
2964L 10 / 205.53806043936.0112 - 40
2974L 16/ 175.53806019 - 2485 - 31
2984L 5/ 527.5380422.4 - 6338 - 156
2994L 7/ 427.5380602.4 - 9.6252 - 105
3004L 9/ 317.5380604.8 - 12194 - 78
3014L 10 / 267.5380604 - 15146 - 52
3024L 12 / 227.5380609 - 18116 - 55
3034L 16/ 237.53806019-24115 - 43
3044L 5/ 6810.0380422.4 - 6442 - 204
3054L 7/ 5610.0380602.4 - 9.6336 - 140
3064L 9/ 4210.0380604.8 - 12263 - 105
3074L 10 / 3510.0380604 - 15196 - 70
3084L 16/ 3210.03806019 - 24160 - 59
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN 6 INCH : GUỒNG BƠM PENTAX + ĐỘNG CƠ  COVERCO  380V - 50HZ
SERIE 6L LÀ LOẠI CÁNH NHỰA MẶT CHÀ CHỊU CÁT TỐT  (kiểm tra tồn kho chi tiết motor trước khi báo khách hàng)
3096L 8/ 147.5380763.6 - 10.8190 - 42
3106L 9/ 137.5380764.8 - 13.2177 - 49
3116L 14/ 117.5380766 - 18143 - 70
3126L 17/ 67.5380769 - 2793 - 28
3136L 23/ 77.53809012 - 3682 - 20
3146L 35/ 47.53809018 - 4853 - 17
3156L 36 /067.53809018 - 4259 - 35
3166L 43/047.53809024 - 5439 - 20
3176L 8/ 1910.0380763.6 - 10.8258 - 57
3186L 9/ 1810.0380764.8 - 13.2245 - 63
3196L 12/ 1510.0380764.8 - 15.6233 - 98
3206L 14/ 1410.0380766 - 18182 - 89
3216L 17/ 910.0380769 - 27140 - 41
3226L 23/ 910.03809012 - 36105 - 26
3236L 35/ 510.03809018 - 4867 - 22
3246L 36 /0810.03809018 - 4279 - 46
3256L 43/0610.03809024 - 5459 - 30
3266L 8/ 2815.0380763.6 - 10.8381 - 84
3276L 9/ 2715.0380764.8 - 13.2367 - 95
3286L 12/ 2215.0380764.8 - 15.6341 - 143
3296L 14/ 2015.0380766 - 18260 - 127
3306L 17/ 1315.0380769 - 27202 - 60
3316L 23/ 1315.03809012 - 36152 - 37
3326L 35/ 815.03809018 - 48106 - 35
3336L 36 /1215.03809018 - 42119 - 69
3346L 43/0915.03809024 - 5488 - 45
3356L 9/ 3620.0380764.8 - 13.2490 - 126
3366L 12/ 3020.0380764.8 - 15.6465 - 195
3376L 14/ 3020.0380766 - 18390 - 190
3386L 17/ 1820.0380769 - 27280 - 83
3396L 23/ 1820.03809012 - 36211 - 51
3406L 35/1020.03809018 - 48133 - 43
3416L 36 /1620.03809018 - 42158 - 92
3426L 43/1220.03809024 - 54117 - 60
3436L 14/ 3525.0380766 - 18455 - 222
3446L 17/ 2225.0380769 - 27343 - 101
3456L 23/ 2225.03809012 - 36257 - 63
3466L 35/ 1325.03809018 - 48173 - 56
3476L 36 /2025.03809018 - 42198 - 115
3486L 43/1525.03809024 - 54146 - 75
3496L 14/ 4030.0380766 - 18520 - 253
3506L 17/ 2630.0380769 - 27405 - 120
3516L 23/ 2630.03809012 - 36304 - 74
3526L 35/ 1630.03809018 - 48213 - 69
3536L 36 /2330.03809018 - 42228 - 132
3546L 43/1830.03809024 - 54176 - 90
ĐẦU BƠM GANG RỜI TRỤC PENTAX 2 POLE      
355CA 32-160C2 60 - 424.5 - 2124.4 - 14.1
356CA 32-160B3 60 - 426 - 2428.5 - 14.8
357CA 32-160A4 60 - 426 - 2736.4 - 22.3
358CA 32-200C5.5 60 - 426 - 2739,7 - 27,6
359CA 32-200B7.5 60 - 426 - 3050.2 - 32.5
360CA 32-200A10 60 - 426 - 3359 - 42,5
361CA 32-250B15 60 - 427,5 - 3081 - 52.5
362CA 32-250A20 60 - 427,5 - 3092,5 - 66
363CA 40-160B4 76 - 499 - 3930.1 - 19.1
364CA 40-160A5.5 76 - 499 - 4235.6 - 23.5
365CA 40-200B7.5 76 - 499 - 4244.9 - 27.9
366CA 40-200A10 76 - 499 - 4257.7 - 40.3
367CA 40-250B20 76 - 499 - 4271.3 - 55.6
368CA 40-250A25 76 - 499 - 4886.3 - 67.9
369CA 50-200B15 76 - 6027 - 7251 - 32
370CA 50-200A20 76 - 6024 - 7858.3 - 38.8
371CA 50-250C25 76 - 6027 - 7870.8 - 50.5
372CA 50-250B30 76 - 6027 - 7878.0 - 58.3
373CA 50-250A40 76 - 6027 - 7889.5 - 71.7
374CA 50-315BN75 90 - 6042 - 144124.3 - 103.5
375CA 50-315AN100 90 - 6042 - 144146.9 - 125.8
376CA 65-250B40 90 - 7654 - 14479.5 - 48.5
377CA 65-250A50 90 - 7654 - 15689.5 - 54.0
378CA 65-200C20 90 - 7654 - 13246.3 - 28
379CA 65-200A30 90 - 7654 - 14452.6 - 31.3
380CA 65-200B25 90 - 7654 - 14461 - 41.7
381CA 65-315BN100 90 - 7654 - 195121.6 - 101.1
382CA 65-315AN125 90 - 7654 - 210138.3 - 110.4
383CA 80-160D15 114 - 9066 - 18026.4 - 15.1
384CA 80-160A15 114 - 9066 - 22539.8 - 23.5
385CA 80-200B40 114 - 9096 - 22550.6 - 38.6
386CA 80-200A50 114 - 9096 - 24059.6 - 46.1
387CA 80-250B60 114 - 9096 - 22580 - 58.8
388CA 80-250A75 114 - 9096 - 24092.8 - 65.2
389CA 80-315BN125 114 - 9078 - 255112.4 - 90.8
390CA 80-315AN150 114 - 9078 - 255141.4 - 118.5
391CA 100 - 200B60 140 - 114108 - 33056.8 - 39.7
392CA 100 - 200A75 140 - 114108 - 36062.2 - 42.5
393CA 100 - 250B100 140 - 114120 - 33083.7 - 67.6
394CA 100 - 250A125 140 - 114120 - 36093.9 - 73.2
ĐẦU BƠM GANG RỜI TRỤC PENTAX 4 POLE   
3954CA 50-31515 90 - 6018 - 9637.2 - 25.1
3964CA 80-31520 114 - 9048 - 16834.9 - 23.7
ĐẦU BƠM INOX RỜI TRỤC PENTAX 2 POLE   
397CAX50-250C20 76 - 6027 - 7870.8 - 50.5
398CAX65-200C20 90 - 7654 - 13246.3 - 28
399CAX65-200A30 90 - 7654 - 14452.6 - 31.3
400CAX65-250A50 90 - 7654 - 15689.5 - 54.0
401CAX80-160C20 114 - 9066 - 19530.7- 17.2
402CAX80-160A30 114 - 9066 - 22539.8 - 23.5
403CAX80-200A50 114 - 9096 - 24059.6 - 46.1
Auto Coupling DÙNG CHO BƠM CHÌM NƯỚC THẢI  (chưa bao gồm thanh trượt và xích bơm)- xuất xứ ITALY
404DN 65 dùng cho DMT 160/210/310     
405DN 80 dùng cho DMT 410/560/1000     
Auto Coupling DÙNG CHO BƠM CHÌM NƯỚC THẢI  (chưa bao gồm thanh trượt và xích bơm)- xuất xứ VIỆT NAM
406DN 65     
407DN 80     
408DN 100     

GREENTECH Việt Nam - Công ty TNHH TM DV GREENTECH là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp,.... Bên cạnh đó chúng tôi là nhà thực hiện các giải pháp tích hợp trong công nghiêp, dân dụng, xây dựng,... Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa hiện nay

 

Liên hệ cho chúng tôi để  thông tin mà Quý khách CẦN.

Email ] nhan@greentechvn.com | sales@greentechvn.com | ltnhan.gh@gmail.com
Online contact========

Yahoo: nhan.luongthe
Skype: luongthenhan 

 ===================

Greentech Trading Service Company Limited

Main Office   ] 33 Street DC5, Son Ky Ward, Tan Phu District, HCM City, Vietnam

Branch Office ] 92/8 Huynh Thuc Khang Street, Tam Ky City, Quang Nam Province, Viet Nam

Tel & Fax ]  + 84 (0) 28 3816 1314
Website ] 
http://greentechvn.com | http://greentechvn.net

[ Face Page ] https://www.facebook.com/greentechvietnam/

 

-------------------------------

Ø Flow, pressure and level measurement | Temperature and humidity measurement | Position measurement | Force measurement

Ø Optical and acoustic measurement | Electrical measurement  | Hydraulics – Pneumatic

Ø Valve - Pipes, tubes and fittings

Ø Building Management System

aØ Smarthome

µ FAST - FLEXIBLE - FLASH µ

 

-------------------------------------------------------------------

Kikusui Vietnam | Wenglor Vietnam | Sprecher Schuh Vietnam | Pelco Vietnam | Solvac Vietnam | Citizen Vietnam | Pizzato Elettrica Vietnam | Renishaw Vietnam | Di-soric Vietnam | Nemicon Vietnam | Moog Vietnam | DSTI Vietnam | Boll & Kirch Vietnam | Euchner Vietnam | Samson Vietnam | Lafert Vietnam | Sunon Vietnam | Mc Donnell Miller Vietnam | NSD Vietnam| Hitrol Vietnam | LS Vietnam | TDE Macno Vietnam | Parker Vietnam | Metrix Vietnam | SMC Vietnam | Gems Sensor & Control Vietnam | Bacharach Vietnam | Asco Vietnam | Showa Denki Vietnam | Sauter Vietnam Land Ametek Vietnam | Vaisala Vietnam | Optris Vietnam | Tetra-K Electronic Vietnam | Bionics Vietnam | Bionics Instrument Vietnam | Puls Vietnam | Hager Vietnam | Kava Vietnam | Mitsubishi Vietnam | Siemens Vietnam | Omron Viet Nam | TPM Vietnam | Tecsis Vietnam | Wise Control Vietnam | Micro Process Controls Vietnam | Wika Vietnam | Asahi Gauge Vietnam | TemPress Vietnam | Itec Vietnam | Konics Vietnam | Ashcroft Vietnam | Ametek Vietnam – Afriso Vietnam | LS Industrial Vietnam | RS Automation Vietnam | Balluff Vietnam | Baumer Vietnam | Kuppler Vietnam | Pulsotronics Vietnam | Leuze Vietnam | Microsonic Vietnam | AST Vietnam | Tempsen Vietnam | STS Vietnam | Micro Dectector Vietnam | Proxitron Vietnam | Microsens Vietnam | Towa Seiden Vietnam | Promesstec Vietnam | Ski Vietnam | Eltra Vietnam | Hohner Vietnam | Posital Vietnam | Elap Vietnam | Beisensors Vietnam | Newall Vietnam | Dotech Vietnam | Watlow Vietnam | Bihl Weidemann Vietnam | Prosoft Vietnam | ICP DAS Vietnam | Beckhoff Vietnam | Keller M S R Vietnam | IRCON Vietnam | Raytek Vietnam | Kimo Vietnam | YSI Vietnam | Jenco Vietnam | Tekhne Vietnam | Atago Vietnam | E Instrument Vietnam | IMR Vietnam | Netbiter Viêt Nam | FMS Vietnam | Unipulse Vietnam | Migun Vietnam | Sewha Vietnam | HBM Vietnam | Pilz Vietnam | Dold Vietnam | EBMpapst Vietnam | Puls Vietnam | Microsens Vietnam | Controller Sensor Vietnam | Mark|10 Vietnam | Schmidt Vietnam | Bernstein Vietnam | Celduc Vietnam | Univer Vietnam | Waicom Vietnam | Aignep Vietnam | Top Air Vietnam | Burket Vietnam | Gemu Vietnam | JJ Automation  Vietnam | Somas Vietnam | Delta Elektrogas Vietnam | Pentair Vietnam | Auma Vietnam | Sipos Artorik Vietnam | Flowserve Vietnam | Sinbon Vietnam | Setra Vietnam | Yottacontrok Vietnam | Sensor Tival Vietnam | Vaisala Vietnam | Crouzet Vietnam | RheinTacho Vietnam | Cityzen Seimitsu Vietnam | Flowserve Vietnam | Greatork Vietnam | PS Automation Vietnam | Bettis Vietnam | Sinbon Vietnam  | Setra Vietnam | Laurel Vietnam | Datapaq Vietnam | EE Electronik Vietnam | Banico Vietnam | Sinfonia Vietnam | Digmesa Vietnam | Alia Vietnam | Flowline Vietnam | Brook Instrument Vietnam | Dakota Instrument Vietnam | Diehl Metering Vietnam | Stego Vietnam | Rotronic Vietnam | Hopeway Vietnam | Beko Vietnam | Matsui Vietnam | Westec Vietnam | Sometech Vietnam | Offshore Vietnam | DCbox Vietnam | Fanuc Vietnam | KollMorgen Vietnam | Endress & Hauser Vietnam | Metso Automation Vietnam | MKS Instruments Vietnam | Teledyne Instruments Vieatnam | Badger Meter Vietnam | Hirschmann Vietnam | Servo Mitsubishi Vietnam |  SCR SA Việt Nam | Biotech Flow Meter Việt Nam | Thermo Electric Việt Nam | Siko Việt Nam | Klinger Việt Nam | HK Instrument Việt Nam | Magnetrol Viet Nam | Lika Viet Nam | Setra Viet Nam | Kistler Viet Nam | Renishaw Viet Nam | Mindmen Vietnam | Airtac Vietnam | Gimatic Vietnam | Monarch Instrument  Vietnam | Stauff  Vietnam | Burster Vietnam | SDT International Vietnam | MTI Instrument Vietnam | Zhuzhou CRRC Vietnam | Sensorex Vietnam | TWK Elektronik Vietnam | ASC Vietnam | Ronds Vietnam | Klaschka Vietnam | Hubner Vietnam | Hainzl Vietnam | Labom Vietnam | Siko Vietnam | Rittmeyer Vietnam | TR Electronic Vietnam | AK Industry Vietnam | Precizika Metrology Vietnam | Dis Sensor Vietnam | Elap Vietnam | Wachendorff Automation  Vietnam | Foxboro Vietnam | Fireray Vietnam | Fiessler Elektronik Vietnam | Watt Drive Vietnam | Murr Elektronik Vietnam | Zander Vietnam | Elgo Vietnam | Measurex Vietnam | Saia Burgess Control Vietnam | Cabur Vietnam | Castel Vietnam | Elettromeccanica CDC Vietnam | Piab Vietnam | Coval Vietnam | Fipa Vietnam | Zimmer Vietnam | Vmeca Vietnam | Anver Vietnam | Pentair Vietnam | Aignep Vietnam | Festo Vietnam | Keyence Vietnam | Gessmann Vietnam | Balluff Vietnam | Wohner Vietnam | Wieland Vietnam | Weidmuller Vietnam | Tempatron Vietnam | Telco Sensor Vietnam | TeknoMega Vietnam | Synatel Vietnam | Turck Vietnam | Condor VietNam | SmartScan VietNam | Knick Vietnam | Sera Vietnam | Sera Seybert + Raheir Vietnam | Finder Vietnam | Speck Pumpen Vietnam | Promesstec Vietnam | Infranor Vietnam | Parker SSD Parvex | Pees Component Vietnam | Danfoss VietNam | Ropex Vietnam | Lenord + Bauer Vietnam | Herion Vietnam | Helukabel Vietnam | Burkert Vietnam | Chetronics Vietnam | Megger Vietnam | Systron Donner Vietnam| Waycon Vietnam | Spohn & Burkhardt Vietnam | TRElectronic Vietnam | TWK Elektronik Vietnam | Electro Sensor Vietnam | TRumeter Vietnam | Atek Vietnam | Magnescale Vietnam | Lenord Bauer Vietnam | IPF Electronic Vietnam | Italsensor Vietnam | Nidec Vietnam | Scancon Vietnam | Celesco Vietnam | Carroll & Meynell Vietnam | Pentax Vietnam

 

-----------------------------------------------

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)